Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

smelt

  • 1 smelt

    /smelt/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của smell * ngoại động từ - luyện nấu chảy (lấy kim loại từ quặng bằng cách nấu chảy) * danh từ - (động vật học) cá ôtme

    English-Vietnamese dictionary > smelt

  • 2 smelter

    /'smeltə/ * danh từ - thợ nấu kim loại - lò nấu chảy kim loại

    English-Vietnamese dictionary > smelter

  • 3 smeltery

    /'smeltəri/ * danh từ - xưởng nấu chảy kim loại - nghề nấu chảy kim loại

    English-Vietnamese dictionary > smeltery

  • 4 riechen

    (roch,gerochen) - {to nose} ngửi, đánh hơi &), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, hít hít, ướp, thấm, xức = riechen (roch,gerochen) [nach] {to flavour [of]; to savour [of]; to smack [of]}+ = riechen (roch,gerochen) [an,nach] {to smell (smelt,smelt) [at,of]}+ = ich kann ihn nicht riechen {I can't stand him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riechen

  • 5 stinken

    (stank,gestunken) - {to reek} toả khói, bốc khói, bốc hơi lên, sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối - {to smell (smelt,smelt) ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi = stinken (stank,gestunken) [nach] {to stink (stank,stunk) [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stinken

  • 6 duften

    - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, ngửi, hít hít, ướp, thấm, xức - {to smell (smelt,smelt) ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, có mùi, toả mùi = duften [nach] {to breathe [of]}+ = duften nach {to be sweet with}+ = stark duften {to have a stron scent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > duften

  • 7 wittern

    - {to nose} ngửi, đánh hơi &), dính vào, chõ vào, xen vào, dí mũi vào, lấy mũi di di, đâm bổ xuống - {to scent} đánh hơi, phát hiện, toả mùi thơm, toả hương, hít hít, ướp, thấm, xức - {to smell (smelt,smelt) ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm, khám phá, có mùi, toả mùi - {to sniff} hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt - {to snuff} gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn, sniff, hít thuốc - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, cuộn lại, quanh co, uốn khúc, vênh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wittern

  • 8 schmelzen

    (schmolz,geschmolzen) - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to flux} chảy ra, đổ ra, tuôn ra, làm chảy bằng chất gây chảy, tấy - {to found} nấu chảy, đúc, thành lập, sáng lập, xây dựng, đặt nền móng, căn xứ vào, dựa trên - {to fuse} hợp nhất lại - {to liquate} tách lỏng, tách lệch - {to liquefy} cho hoá lỏng, hoá lỏng - {to melt (melted,molten) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to thaw} làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét, vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Erz) {to smelt}+ = schmelzen (schmolz,geschmolzen) (Metall) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmelzen

  • 9 einschmelzen

    - {to remelt; to smelt down} = einschmelzen (Technik) {to recast (recast,recast)+ = einschmelzen (schmolz ein,eingeschmolzen) {to melt down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschmelzen

  • 10 aufschmelzen

    - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dissolve} rã ra, tan rã, phân huỷ, hoà tan, làm tan ra, giải tán, giải thể, huỷ bỏ, làm tan, làm biến đi, tan ra, bị giải tán, bị giải thể, bị huỷ bỏ, tan biến, biến mất, mờ, chồng - {to melt (melted,molten) chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng - làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to smelt} luyện nấu chảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschmelzen

  • 11 smell

    /smel/ * danh từ - khứu giác =a fine sense of smell+ mũi thính - sự ngửi, sự hít =to have a smell at something+ ngửi cái gì - mùi =the smell of roses+ mùi hoa hồng - mùi thối, mùi ôi * ngoại động từ smelt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) smelled - ngửi, ngửi thấy, thấy mùi =I am sure I smell gas+ tôi cam đoan có mùi hơi đốt - cảm thấy, đoán được =do you smell anything unusual?+ anh có cảm thấy có điều gì không bình thường không? - đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện =to smell out a plot+ khám phá ra một âm mưu * nội động từ - có mùi, toả mùi =these flowers smell sweet+ những hoa này có mùi thơm dịu =to smell of garlic+ có nùi tỏi =this milk smells sour+ sữa này có mùi chua =to smell of jobberyd+ sặc mùi xoay xở =his talk smells of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh !to smell about - đánh hơi - quen hơi (quen với một mùi gì) !to smell up - sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối !to smell of the lamp - (xem) lamp !to smell of the shop - quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật !to smell a rat - (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá

    English-Vietnamese dictionary > smell

См. также в других словарях:

  • smelt pt — smelt v …   English expressions

  • Smelt — Smelt, n. [AS. smelt, smylt; akin to Dan. smelt.] 1. (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of small silvery salmonoid fishes of the genus {Osmerus} and allied genera, which ascend rivers to spawn, and sometimes become landlocked in lakes. They… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • smelt — smelt1 [smelt] n. pl. smelts or smelt [ME < OE, akin to Norw smelt, whiting, Du smelt, Ger schmelte, sand eel] any of various fishes (order Salmoniformes); esp., any of a family (Osmeridae) of small, silvery, salmonoid food fishes found in… …   English World dictionary

  • smelt — smelt·er·man; smelt; smelt·er; smelt·ery; …   English syllables

  • Smelt — Smelt, v. t. [imp. & p. p. {Smelted}; p. pr. & vb. n. {Smelting}.] [Of foreign origin; cf. Sw. sm[ a]lta, D. smelten, Dan. smelte, Icel. smelta, G. schmelzen OHG. smelzan, smelzen; probably akin to Gr. ?????. Cf. {Enamel}, {Melt}, {Mute}, v. i.,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Smelt — Smelt, imp. & p. p. of {Smell}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • smelt — sb., en, er el. smelt, e(r)ne (en fisk) …   Dansk ordbog

  • smelt — Ⅰ. smelt [1] ► VERB ▪ extract (metal) from its ore by a process involving heating and melting. DERIVATIVES smelter noun. ORIGIN Dutch, Low German smelten. Ⅱ. smelt [3] …   English terms dictionary

  • Smelt — Smelt, Fisch, so v.w. Stint …   Pierer's Universal-Lexikon

  • smelt — index burn Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • smelt — n. small silvery edible fish native of cold northern waters (in Europe and North America) v. melt or fuse ore to extract the metal content smel n. act of smelling, sniffing; sense of smell; scent, odor, fragrance; characteristic quality, aura v.… …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»