Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

smear+in

  • 1 smear

    v. Tsuas; paug; liam meem (Nrhiav teeb meem rau lwm tus neeg)
    n. Kev tsuas; kev liam meem

    English-Hmong dictionary > smear

  • 2 smear

    /smiə/ * danh từ - đốm bẩn, vết bẩn - vết trải lên bàn kính (để soi kính hiển vi - chất để bôi bẩn - sự nói xấu, sự bôi nhọ; lời nói xấu * động từ - làm vấy bẩn, làm đốm bẩn; làm hoen ố - làm mờ, làm tối (tranh vẽ...) - nói xấu, bôi nhọ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại, đánh gục hắn; chặn đứng

    English-Vietnamese dictionary > smear

  • 3 wischfest

    - {smear resistant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wischfest

  • 4 anschmieren

    - {to fob} đánh lừa, lừa dối, lừa bịp, đánh tráo - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng = jemanden anschmieren {to diddle someone; to sell someone a pup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschmieren

  • 5 verunglimpfen

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to defile} đi thành hàng dọc, làm nhơ bẩn, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, gièm pha, chê bai, coi rẻ, xem thường, miệt thị - {to libel} phỉ báng, đưa ra lời phỉ báng, đưa ra bài văn phỉ báng, đưa ra tranh vẽ phỉ báng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to vilify} gièm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verunglimpfen

  • 6 beschuldigen

    - {to accuse} buộc tội, kết tội, tố cáo - {to blame} - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, tấn công, đột kích, bắc đặt ngang - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, gièm pha, nói xấu, bôi nhọ, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to incriminate} buộc tội cho, đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho - {to inculpate} làm cho liên luỵ - {to indict} truy tố = böswillig beschuldigen {to smear}+ = sich gegenseitig beschuldigen {to accuse each other}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschuldigen

  • 7 beschmieren

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm ô uế, làm nhơ nhuốc - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmieren

  • 8 verschmieren

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to soil} vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi = verschmieren (Fugen) {to lute; to plaster}+ = verschmieren (Salbe) {to spread over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschmieren

  • 9 der Fleck

    - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {discolouration} sự đổi màu, sự bẩn màu, sự bạc màu, sự làm đổi màu, sự làm bẩn màu, sự làm bạc màu - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {fleck} vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, hết hoe, phần nhỏ li ti, hạt - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu - {speck} thịt mỡ, mỡ, đốm, chỗ bị thối - {speckle} - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, vế đốm, phấn bột gạo - {splotch} - {spot} vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối - {tarnish} trạng thái mờ, trạng thái xỉn, điều xấu = der blaue Fleck {black spot; bruise}+ = vom Fleck weg {on the spot}+ = nicht vom Fleck kommen {to make no headway}+ = den rechten Fleck treffen {to strike home}+ = sie kamen nicht vom Fleck {they didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleck

  • 10 der Abstrich

    (Untersuchung) - {smear test}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abstrich

  • 11 die Schmiere

    - {dope} chất đặc quánh, sơn lắc, thuốc làm tê mê, chất ma tuý, rượu mạnh, người nghiện, người nghiện ma tuý, thuốc kích thích, chất hút thu, tin mách nước ngựa đua, tin riêng, người trì độn - người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ - {goo} vật nhờn, cái dính nhớp nháp - {gooey} - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu = die Schmiere (Theater) {pennygaff}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schmiere

  • 12 die Beschuldigung

    - {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {imputation} sự đổ tội, sự quy tội, tội đổ cho ai, lỗi quy cho ai, điều quy cho ai - {inculpation} sự làm cho liên luỵ = die grundlose Beschuldigung {smear}+ = eine Beschuldigung enthaltend {imputative}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Beschuldigung

  • 13 verwischen

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to efface} xoá, xoá bỏ, làm lu mờ, át, trội hơn - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma = verwischen (Spur) {to blind}+ = verwischen (Fußtapfen) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = sich verwischen {to smear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwischen

  • 14 beschmutzen

    - {to bedaub} vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc, tô son điểm phấn loè loẹt - {to bedraggle} kéo lê làm bẩn - {to befoul} làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc & - {to besmear} bôi bẩn, làm nhớp nháp - {to blotch} làm bẩn - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to defile} đi thành hàng dọc, làm vẩn đục, làm ô uế &), phá trinh, hãm hiếp, cưỡng dâm, làm mất tính chất thiêng liêng - {to dirty} làm dơ, làm vấy bùn, thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu - {to draggle} kéo lê làm ướt, kéo lê, lết đất, lết bùn, tụt hậu, tụt lại đằng sau - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to grime} làm cho bám đầy bụi bẩn, làm cho cáu ghét - {to mire} vấy bùn, nhận vào bùn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to muddy} làm lầy, làm nhơ, làm xỉn đi, làm cho tối, làm rối trí, làm mụ đi - {to pollute} làm mất thiêng liêng, làm sa đoạ - {to slush} - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smirch} - {to smudge} làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to smutch} smudge - {to soil} dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to spot} làm đốm, làm lốm đốm, làm ô, chấm trước, nhận ra, phát hiện ra, phát hiện, đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm - {to stain} = beschmutzen [mit] {to spatter [with]}+ = beschmutzen (Buch) {to thumb}+ = sich beschmutzen {to get dirty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschmutzen

См. также в других словарях:

  • Smear — (senkrechter, weißer Strich unter der Lichtquelle) Als Smear oder auch Smear Effekt bezeichnet man bei digitalen Kameras weiße Streifen im Bild, die bei besonders hellen Lichtquellen im Bildbereich auftreten. Wenn die Lichtquelle eine… …   Deutsch Wikipedia

  • smear — [smɪə ǁ smɪr] noun [countable] an attempt to harm someone by spreading untrue stories about them: • Was this just another political smear? • The media had launched a smear campaign against him. smear verb [transitive] : • Republicans were trying… …   Financial and business terms

  • smear´er — smear «smihr», verb, noun, adjective. –v.t. 1. to cover or stain with anything sticky, grease or dirty: »She smeared her fingers with jam. 2. to rub or spread (oil, grease, or paint): »to smear paint on one s hands. 3. to rub or wipe (a brush,… …   Useful english dictionary

  • smear|y — «SMIHR ee», adjective, smear|i|er, smear|i|est. 1. marked by a smear or smears; smeared. 2. tending to smear. –smear´i|ness …   Useful english dictionary

  • Smear — (sm[=e]r), v. t. [imp. & p. p. {Smeared} (sm[=e]rd); p. pr. & vb. n. {Smearing}.] [OE. smeren, smerien, AS. smierwan, smyrwan, fr. smeoru fat, grease; akin to D. smeren, OHG. smirwen, G. schmieren, Icel. smyrja to anoint. See {Smear}, n.] 1. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • smear — [smir] vt. [ME smerien < OE smerian, to anoint, akin to Ger schmieren < IE base * smeru , grease > OIr smir, marrow & (prob.) L medulla, marrow] 1. to cover, daub, or soil with something greasy, sticky, or dirty 2. to apply or daub… …   English World dictionary

  • Smear — Smear, n. [OE. smere,. smeoru fat, grease; akin to D. smeer, G. schmeer, OHG. smero, Icel. smj[ o]r, Sw. & Dan. sm[ o]r butter, Goth. sma[ i]r[thorn]r fatness, smarna dung; cf. Lith. smarsas fat. Cf. {Smirch}.] 1. A fat, oily substance; oinment.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • smear — sb., en, smear, ene (undersøgelse af celler fra fx livmoderhalsen), i sms. smear , fx smearprøve …   Dansk ordbog

  • smear — (v.) O.E. smerian to anoint or rub with grease, oil, etc., from P.Gmc. *smerthan (Cf. O.N. smyrva, Dan. smère, Swed. smörja, Du. smeren, O.H.G. smirwen, Ger. schmieren to smear ), from PIE *smeru grease (Cf. Gk. myron …   Etymology dictionary

  • smear — [v1] rub on, spread over apply, bedaub, besmirch, blur, coat, cover, dab, daub, defile, dirty, discolor, overlay, overspread, patch, plaster, slop, smudge, soil, spatter, spray, sprinkle, stain, sully, taint, tar, tarnish; concepts 172,202,215… …   New thesaurus

  • smear — smear. См. мазок. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»