Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

smash

  • 1 smash

    /smæʃ/ * danh từ - sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng - sự va mạnh, sự đâm mạnh vào =there's a smash on the road+ có tai nạn xe đâm nhau ở đường cái - (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt) - cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn - sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp - rượu mạnh ướp đá - (thực vật học) sự thành công lớn * ngoại động từ - đập tan ra từng mảnh - (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng) - phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch) =to smash a record+ phá một kỷ lục - làm phá sản * nội động từ - vỡ tan ra từng mảnh - va mạnh vào, đâm mạnh vào =car smashes into a tree+ xe ôtô đâm mạnh vào cây - thất bại, phá sản (kế hoạch) - (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả !to smash in - phá mà vào, đột nhập vào =to smash in a door+ phá cửa mà vào !to smash up - đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh * phó từ - sầm một cái =the car ran smash into the tram+ chiếc ô tô đâm đánh sầm một cái vào xe điện

    English-Vietnamese dictionary > smash

  • 2 smash-up

    /'smæʃʌp/ * danh từ - sự phá huỷ hoàn toàn, sự tiêu diệt hoàn toàn (quân địch) - sự phá sản

    English-Vietnamese dictionary > smash-up

  • 3 smash-and-grab raid

    /'smæʃən'græb'reid/ * danh từ - sự cướp phá - cuộc cướp phá (một cửa hàng)

    English-Vietnamese dictionary > smash-and-grab raid

  • 4 smash-hit

    /'smæʃhit/ * danh từ - (từ lóng) sự thành công, sự thắng lợi

    English-Vietnamese dictionary > smash-hit

  • 5 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

  • 6 shatters

    /'ʃætəz/ * danh từ số nhiều - những mảnh vỡ, những mảnh gãy =to smash in (into) shatters+ đập tan ra từng mảnh

    English-Vietnamese dictionary > shatters

  • 7 smithereens

    /smiðθz/ Cách viết khác: (smithereens) /'smitðə'ri:nz/ * danh từ số nhiều - mảnh, mảnh vụn =to smash to (into) smithers+ đập tan ra từng mảnh

    English-Vietnamese dictionary > smithereens

  • 8 smithers

    /smiðθz/ Cách viết khác: (smithereens) /'smitðə'ri:nz/ * danh từ số nhiều - mảnh, mảnh vụn =to smash to (into) smithers+ đập tan ra từng mảnh

    English-Vietnamese dictionary > smithers

См. также в других словарях:

  • smash — smash …   Dictionnaire des rimes

  • Smash — can be:*A form of cocktail *An onomatopoeic term for a forceful, usually damaging, physical impact or the act of making such an impact. * Attack on Tomorrow , a 1977 Japanese anime also known as Smash! *Barry Darsow, a professional wrestler known …   Wikipedia

  • smash — [ sma(t)ʃ ] n. m. • 1893; mot angl. « coup violent, qui écrase » ♦ Anglic. Au tennis, Coup violent frappé de haut en bas, qui écrase la balle au sol et la fait rebondir hors de la portée de l adversaire. Faire un smash. ⇒ smasher. Coup semblable …   Encyclopédie Universelle

  • Smash tv — Autoren Eugene Jarvis Verleger Williams Release 1990 Genre Shoot em up Spielmodi Bis zu 2 Spieler gleichzeitig …   Deutsch Wikipedia

  • Smash TV — Entwickler Williams Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • Smash T.V. — Smash TV (jeu vidéo)  Pour l’article homonyme, voir Smash TV.  Smash TV Éditeur …   Wikipédia en Français

  • Smash!! — Smash!!! Годы С 2002 по 2005 Страны   …   Википедия

  • Smash — Smash!!! Годы С 2002 по 2005 Страны   …   Википедия

  • Smash — 〈[ smæ̣ʃ] m. 6; Sp.; bes. Tennis〉 Schmetterball [engl., smash „(zer)schmettern“] * * * Smash [smæʃ], der; [s], s [engl. smash, zu: to smash = (zer)schmettern] (bes. Tennis, Badminton): Schmetterschlag, ball. * * * Smash …   Universal-Lexikon

  • Smash — steht für: den Schmetterball im Sport (Tennis, Tischtennis, Badminton, Volleyball), (von englisch: to smash = zerschmettern) ein nur knapp über dem Netz sehr schneller (geschmetterter) Ball, der für den Spielgegner schwer abzuwehren ist Smash Hit …   Deutsch Wikipedia

  • smash — smash·able; smash·ery; smash; smash·er; smash·ing·ly; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»