Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

small

  • 1 das Unbedeutende

    - {small beer} bia nhẹ, người tầm thường, vật tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện nhỏ mọn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unbedeutende

  • 2 der Kleinbetrieb

    - {small enterprise}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleinbetrieb

  • 3 das Kleinvieh

    - {small cattle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleinvieh

  • 4 es graupelt

    - {small hail is falling}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es graupelt

  • 5 die erste Universitätsprüfung

    - {small} phần nhỏ nhất, quãng bé nhất, kỳ thi đấu, đồ lặt vặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die erste Universitätsprüfung

  • 6 der Dünndarm

    - {small intestine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dünndarm

  • 7 kleinstädtisch

    - {small-town} tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleinstädtisch

  • 8 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 9 gering

    - {humble} khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn, xoàng xĩnh, tầm thường, nhỏ bé - {inferior} dưới, thấp hơn, kém, tồi, hạ - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, không quan trọng - {little (less,least) be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ - {lowly} khiêm nhượng - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, kém cỏi, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng khinh, không đáng kể, hèn nhát - {slender} mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, nghèo nàn, mỏng manh, yếu ớt, không âm vang - {small} chật, loãng, không nhiều, nghèo hèn, nghèo khổ, đê tiện - {trifling} vặt, thường - {unimportant} = gering (Aussicht) {slim}+ = gering (Unterschied) {slight}+ = gering (Vorstellung) {remote}+ = sehr gering {nominal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gering

  • 10 der Buchstabe

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {letter} chữ cái, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, huy hiệu là tên tắt của trường) - {type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, đại diện điển hình = der große Buchstabe {capital; capital letter}+ = der kleine Buchstabe {small letter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Buchstabe

  • 11 das Handgepäck

    - {carry-on baggage; hand luggage; handluggage; light luggage; small luggage}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Handgepäck

  • 12 der Finger

    - {finger} ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay = der Finger (Anatomie,Zoologie) {digit}+ = der kleine Finger {pinky; small finger}+ = lange Finger machen {to pilfer}+ = keinen Finger rühren {I won't stir a pie; not to stir a finger; to not lift a hand}+ = er rührt keinen Finger {he won't stir a finger}+ = ich rühre keinen Finger {I won't lift a finger}+ = laß Deine Finger davon! {keep your hands off!}+ = sich den Finger quetschen {to pinch one's finger}+ = jemandem auf die Finger sehen {to have a strict eye on someone}+ = ich klopfe ihm auf die Finger {I rap his fingers}+ = jemandem mit dem Finger drohen {to shake one's finger at someone}+ = jemanden um den Finger wickeln {to twist someone roung one's little finger}+ = ich habe mir die Finger verbrannt {I've burnt my fingers}+ = er hat sich in den Finger geschnitten {he cut his finger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Finger

  • 13 anfangen

    (fing an,angefangen) - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to commence} trúng tuyển, đỗ - {to initiate} đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho - {to levy} thu, tuyển, đánh - {to open} mở, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to start} chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = anfangen (fing an,angefangen) [mit] {to take up [with]}+ = anfangen mit {to embark upon}+ = klein anfangen {to start in a small way}+ = wieder anfangen {to recommence; to reopen}+ = anfangen zu essen {to pitch in}+ = von neuem anfangen {to begin again}+ = etwas neu anfangen {back to the drawing board}+ = zu spielen anfangen {to tune up}+ = zu trinken anfangen {to take to drinking}+ = ganz von vorn anfangen {to make a fresh start; to start from scratch}+ = er kann nichts anfangen [mit] {he has no use [for]}+ = ich kann nichts damit anfangen {I can't do anything with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfangen

  • 14 der Trost

    - {balm} nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi - {balsam} nhựa, thơm, cây cho nhựa thơm, cây bóng nước, vật làm dịu, vật có tác dụng làm khỏi - {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải, người an ủi, người khuyên giải, nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ, sự sung túc, tiện nghi, chăn lông vịt - {consolation} sự giải khuây - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, sự đền bù, sự bồi thường, sự sửa lại, sự uốn nắn, cái làm cho vui lên - cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng, relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {solace} sự uý lạo, niềm khuây khoả = ein schwacher Trost {cold comfort}+ = das ist kein Trost für mich {that's no comfort to me}+ = das ist ein schlechter Trost {that's small comfort}+ = das ist ein schwacher Trost! {that's cold comfort!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Trost

  • 15 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 16 beschämt

    - {ashamed} xấu hổ, hổ thẹn, ngượng - {small} nhỏ, bé, chật, yếu, nhẹ, loãng, ít, không nhiều, nhỏ mọn, không quan trọng, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường, nhỏ bé

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschämt

  • 17 verschwindend

    - {evanescent} chóng phai mờ, phù du, vi phân - {obsolete} không dùng nữa, cổ xưa, cũ, đã lỗi thời, đã quá hạn, teo đi = verschwindend klein {infinitely small; microscopic; minute}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschwindend

  • 18 die Kleinstadt

    - {provincial town; small town}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinstadt

  • 19 klein beigeben

    - {to cave in; to climb down; to come down; to eat humble pie; to give in; to sing small}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klein beigeben

  • 20 das Kreuz

    - {back} lưng, ván lưng, ván ngựa, đằng sau, mặt sau, mặt trái, sống, gáy, mu, chỗ trong cùng, hậu vệ - {cross} cây thánh giá, dấu chữ thập, đài thập ác, đạo Cơ-đốc, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái, nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, bước thử thách, sự gian nan, bội tính, sự tạp giao - vật lai giống, sự pha tạp, sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp = das Kreuz (Last) {burden}+ = das Kreuz (Musik) {sharp}+ = das Kreuz (Pferd) {croup}+ = das Kreuz (Karten) {clubs}+ = das Kreuz (Religion) {rood}+ = das Kreuz (Anatomie) {the small of the back}+ = das Rote Kreuz {the Red Cross}+ = durch ein Kreuz erhöhen (Note) {to sharpen}+ = jemandem etwas aus dem Kreuz leiern {to wheedle something out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kreuz

См. также в других словарях:

  • Small — can refer to the following:* Something very gracious * Something of low size. * Minuscule, or lower case, is the small form (case) of a letter * SMALL, an ALGOL like programming language * A term to describe smaller aircraft for purposes of air… …   Wikipedia

  • small — small, little, diminutive, petite, wee, tiny, teeny, weeny, minute, microscopic, miniature can all mean conspicuously below the average in magnitude, especially physical magnitude. Small (opposed to large) and little (opposed to big, great) are… …   New Dictionary of Synonyms

  • Small — (sm[add]l), a. [Compar. {Smaller}; superl. {Smallest}.] [OE. small, AS. sm[ae]l; akin to D. smal narrow, OS. & OHG. smal small, G. schmal narrow, Dan. & Sw. smal, Goth. smals small, Icel. smali smal cattle, sheep, or goats; cf. Gr. mh^lon a sheep …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Small — ist der Familienname von: Aaron Small (* 1971), US amerikanischer Baseballspieler Albion Woodbury Small (1854–1926), US amerikanischer Soziologe Brendon Small (* 1976), US amerikanischer Schauspieler und Musiker Chris Small (* 1973), schottischer …   Deutsch Wikipedia

  • small — [smôl] adj. [ME smal, narrow, slender < OE smæl, akin to Ger schmal, narrow < IE base * (s)mēlo , smaller animal: see MAL ] 1. little in size, esp. when compared with others of the same kind; not large or big; limited in size 2. a) little… …   English World dictionary

  • Small-C — es una especificación para un subconjunto del lenguaje de programación C, conveniente para microcomputadores limitados en recursos y para sistema embebidos. También se refiere a la implementación de ese subconjunto de instrucciones. Originalmente …   Wikipedia Español

  • small — [smɔːl ǁ smɒːl] adjective 1. not large in size or amount: • Boeing doesn t make a small, 100 seat plane. • The recent fare increases are small. • For a small fee, we can sell your shares for you. 2. unimportant or easy to deal with: • The company …   Financial and business terms

  • small — O.E. smæl slender, narrow, small, from P.Gmc. *smalaz (Cf. O.S., Dan., Swed., M.Du., Du., O.H.G. smal, O.Fris. smel, Ger. schmal narrow, Goth. smalista smallest, O.N. smali small cattle, sheep ), perhaps from a PIE root * (s)melo smaller animal …   Etymology dictionary

  • small — ► ADJECTIVE 1) of less than normal or usual size. 2) not great in amount, number, strength, or power. 3) not fully grown or developed; young. 4) insignificant; unimportant. 5) (of a business or its owner) operating on a modest scale. ► NOUN… …   English terms dictionary

  • small — 〈[smɔ:l] Abk.: S〉 klein (als Kleidergröße) [engl.] * * * small [smɔ:l ] <indekl. Adj.> [engl. small = klein]: klein (als Kleidergröße; Abk.: S). * * * Small   [smɔːl],    1) Adam, südafrikanischer Schriftsteller, * Wellington ( …   Universal-Lexikon

  • Small — Small, adv. 1. In or to small extent, quantity, or degree; little; slightly. [Obs.] I wept but small. Chaucer. It small avails my mood. Shak. [1913 Webster] 2. Not loudly; faintly; timidly. [Obs. or Humorous] [1913 Webster] You may speak as small …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»