Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sly

  • 1 listig

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {cunning} gian giảo, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {trickish} xỏ lá, lắm thủ đoạn - {tricky} mưu mẹo, phức tạp, rắc rối - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > listig

  • 2 heimlich

    - {clandestine} giấu giếm, bí mật - {covert} che đậy, vụng trộm - {furtive} trộm, lén lút, ngấm ngầm - {secret} kín đáo, thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {sly} ranh mãnh, mánh lới, láu cá, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, hay đùa ác, hay châm biếm - {sneaking} thầm lén - {stealthy} - {surreptitious} gian lậu - {underground} dưới đất, ngầm, kín - {underhand} nham hiểm = heimlich tun {to pussyfoot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heimlich

  • 3 mit Ohren

    - {eared} = die Ohren spitzen {to cock one's ears; to perk up one's ears; to prick up one's ears}+ = die Ohren steifhalten {to keep a stiff upper lip; to keep one's chin up}+ = mit gestutzten Ohren {cropeared}+ = bis über beide Ohren {head over ears}+ = Halt die Ohren steif! {Keep a stiff upper lip!}+ = mir klingen die Ohren {my ears tingle}+ = jemandem in den Ohren liegen {to pester someone}+ = Er ist noch grün hinter den Ohren. {He is half-baked.}+ = bis über beide Ohren verliebt sein {to be head over heels in love}+ = die Kaninchenrasse mit hängenden Ohren {lopear}+ = bis über die Ohren verschuldet sein {to be up to one's eyes in debt}+ = Er hat es faustdick hinter den Ohren. {He is a deep me.; He is a sly old dog.}+ = Sie ist bis über beide Ohren verliebt. {She's head over ears in love.}+ = jemandem das Fell über die Ohren ziehen {to pull the wool over someone's eyes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Ohren

  • 4 verschlagen

    - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo trá - {designing} gian ngoan, lắm mưu kế, lắm thủ đoạn - {sly} ranh mãnh, mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {tricky} mưu mẹo, xỏ lá, phức tạp, rắc rối - {wily} xo trá, lắm mưu = verschlagen werden {to be driven to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschlagen

  • 5 gerissen

    - {cagey} kín đáo, không cởi mở, khó gần, khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa, không nhất quyết, có ý thoái thác - {cagy} - {crafty} lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ, tinh khôn - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {leery} ranh mãnh - {sharp} sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính - nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, cao - {shifty} quỷ quyệt, gian giảo, lắm mưu mẹo, tài xoay xở - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {sly} mánh lới, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {stalky} như cuống, thon dài, có cuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gerissen

  • 6 insgeheim

    - {in secrecy; on the sly; secretly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > insgeheim

  • 7 verborgen

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {covert} che đậy, giấu giếm, vụng trộm - {crypt} - {cryptic} bí mật, mật, khó hiểu, kín đáo - {hidden} - {latent} ngầm, ngấm ngần, âm ỉ, ẩn, tiềm tàng - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {retired} ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, đã về hưu, đã thôi - {secret} thầm kín, riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {sly} ranh mãnh, mánh lới, láu cá, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, hay đùa ác, hay châm biếm - {to lend (lent,lent) cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào = verborgen liegen {to darkle}+ = sich verborgen halten {to lie doggo; to lie low}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verborgen

  • 8 schlau

    - {arch} tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, khéo léo, làm có nghệ thuật - {astute} sắc sảo, tinh khôn, mánh khoé - {calculating} thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt - {canny} cẩn thận, dè dặt, khôn ngoan, từng trải, lõi đời - {cunning} xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng, quyến rũ, khéo tay - {cute} lanh lợi - {downy} vùng đồi, giống vùng đồi, cồn cát, giống cồn cát, nhấp nhô, lông tơ, phủ đầy lông tơ, như lông tơ - {foxy} như cáo, có màu nâu đậm, có vết ố nâu, bị nấm đốm nâu, bị chua vì lên men - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, diện, bảnh, sang - {leery} - {politic} khôn khéo, sáng suốt, tinh tường, sắc bén, mưu mô, lắm đòn phép - {sly} mánh lới, quỷ quyệt, giả nhân giả nghĩa, tâm ngẩm tầm ngầm, kín đáo, bí mật, hay đùa ác, hay châm biếm - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, nhanh trí, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao - {spry} nhanh nhẹn, hoạt bát - {vulpine} cáo, cáo già - {wily} xo trá, lắm mưu = schlau sein {to have a long head}+ = das nenne ich schlau. {that's what I call smart.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlau

См. также в других словарях:

  • Sly 3 — Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur Sucker Punch Productions Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Sly — Sly, a. [Compar. {Slier}or {Slyer}; superl. {Sliest} or {Slyest}.] [OE. sli, slegh, sleih, Icel. sl?gr, for sl?gr; akin to Sw. slug, Dan. slu, LG. slou, G. schlau; probably to E. slay, v.t.; cf. G. verschlagen sly. See {Slay}, v. t., and cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sly — is an adjective, meaning one of the following:#Clever in practical matters. #Hiding ones true intentions or goals.Its synonyms are cunning and roguish .Sly is also a proper masculine name, short for Sylvester. It is the name of several famous… …   Wikipedia

  • sly — sly, cunning, crafty, tricky, foxy, insidious, wily, guileful, artful are comparable when they mean having or showing a disposition to attain one s ends by devious or indirect means. Sly implies a lack of candor which shows itself in… …   New Dictionary of Synonyms

  • sly — [ slaı ] adjective 1. ) clever at tricking people or at secretly doing unfair or dishonest things 2. ) a sly smile, look, or remark shows that the person doing it knows something that other people do not know: He made a sly reference to the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sly — [slaı] adj [Date: 1200 1300; : Old Norse; Origin: slœgr] 1.) someone who is sly cleverly deceives people in order to get what they want = ↑cunning 2.) sly smile/glance/wink etc a smile, look etc that shows you know something secret ▪ He leaned… …   Dictionary of contemporary English

  • sly — c.1200, from O.N. sloegr cunning, crafty, sly, from P.Gmc. *slogis (Cf. Low Ger. slu cunning, sly ), probably from base *slog hit (see SLAY (Cf. slay)), with an original notion of able to hit. Cf. Ger. verschlagen cunning, crafty, sly,… …   Etymology dictionary

  • sly — [slī] adj. slier or slyer, sliest or slyest [ME sley < ON slœgr, clever, cunning, lit., able to strike < base of slā & OE slean, to strike: see SLAY] 1. Dial. skillful or clever 2. skillful at trickery or deceit; crafty; wily 3. showing a… …   English World dictionary

  • SLY — est un groupe de heavy metal japonais créé en 1994, formé d ex membres de groupe populaires, notamment le chanteur Minoru Niihara et le batteur Munetaka Higuchi, alors ex membres du groupe Loudness. Après la séparation de SLY en 1998, ils… …   Wikipédia en Français

  • sly — ► ADJECTIVE (slyer, slyest) 1) having a cunning and deceitful nature. 2) (of a remark, glance, or expression) insinuating. 3) (of an action) surreptitious. ● on the sly Cf. ↑on the sly …   English terms dictionary

  • sly|ly — «SLY lee», adverb. in a sly manner; secretly. Also, slily …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»