Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

slow+up

  • 1 slow

    /slou/ * tính từ - chậm, chậm chạp =slow and sure+ chậm mà chắc =the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút =to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ =to be slow to anger+ khó trêu tức (người) - trì độn, không nhanh trí =to be slow of wit+ kém thông minh - buồn tẻ, kém vui =the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ =a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ - mở nhỏ (ống kính máy ảnh) - cháy lom rom =a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom - không nảy =a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy * phó từ - chậm, chầm chậm =how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế! * ngoại động từ - làm chậm lại, làm trì hoãn =to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình * nội động từ - đi chậm lại, chạy chậm lại =to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn

    English-Vietnamese dictionary > slow

  • 2 slow

    v. Qeeb
    adj. Qeeb
    adv. Cim xeeb tsis zoo

    English-Hmong dictionary > slow

  • 3 slow-motion

    /'slou'mouʃn/ * tính từ - quay chậm =slow-motion film+ quay phim chậm

    English-Vietnamese dictionary > slow-motion

  • 4 slow down

    Txo roj khiav qeeb zog; qeeb zog

    English-Hmong dictionary > slow down

  • 5 slow time

    /'sloutaim/ * danh từ - (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)

    English-Vietnamese dictionary > slow time

  • 6 slow-match

    /'sloumætʃ/ * danh từ - diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ)

    English-Vietnamese dictionary > slow-match

  • 7 slow-moving

    /'slou,mu:viɳ/ * tính từ - chuyển động chậm; tiến triển chậm - bán ra chậm (hàng hoá...)

    English-Vietnamese dictionary > slow-moving

  • 8 slow-poke

    /'sloupouk/ * danh từ - (từ lóng) người chậm rề rề

    English-Vietnamese dictionary > slow-poke

  • 9 slow-witted

    /'slou'witid/ * tính từ - trì độn, đần độn, không nhanh trí

    English-Vietnamese dictionary > slow-witted

  • 10 slow-worm

    /'slouwə:m/ Cách viết khác: (sloe-worm) /'slouwə:m/ -worm) /'slouwə:m/ * danh từ - (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn)

    English-Vietnamese dictionary > slow-worm

  • 11 go-slow

    /'gou'slou/ * danh từ - sự lãn công

    English-Vietnamese dictionary > go-slow

  • 12 snail-slow

    /'sneilslou/ * tính từ - chậm như sên

    English-Vietnamese dictionary > snail-slow

  • 13 unpünktlich

    - {slow} chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {unpunctual} không đúng giờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unpünktlich

  • 14 die Zeitlupenaufnahme

    - {slow-motion picture}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitlupenaufnahme

  • 15 die Zeitlupe

    - {slow motion}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitlupe

  • 16 langsamer fahren

    - {to decelerate} đi chậm lại, chạy chậm lại, giảm tốc độ, hãm lại = langsamer werden {to slack up; to slacken; to slow down}+ = langsamer fahren! {slow down!}+ = langsamer laufen lassen (Maschine) {to slow down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langsamer fahren

  • 17 der Begriff

    - {cognition} nhận thức, trí thức hiểu biết - {conception} quan niệm, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {idea} tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {notion} quan điểm, đồ dùng lặt vặt, tạp hoá - {perception} sự nhận thức, tri giác, sự thu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng - {thought} sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý, kiến, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút = der Begriff (Philosophie) {term}+ = im Begriff {about}+ = im Begriff [zu tun] {ready [to do]}+ = im Begriff zu tun {ready to do}+ = im Begriff stehen [zu tun] {to be on the very edge [of doing]}+ = schwer von Begriff {blockish; slowwitted}+ = im Begriff sein zu {to be about to; to be on the point of}+ = der allgemeine Begriff {universal}+ = im Begriff sein zu tun {to be due to do; to be going to do}+ = schwer von Begriff sein {to be slow of wit; to be slow on the uptake}+ = im Begriff sein abzureisen {to be on the point of departing}+ = ziemlich schwer von Begriff {rather slow of apprehension}+ = sich einen Begriff machen von {to conceive}+ = Sie machen sich keinen Begriff! {You've no idea!}+ = sich einen Begriff von etwas machen {to conceptualize something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Begriff

  • 18 langsam

    - {adagio} khoan thai - {andante} thong thả - {dilatory} chậm, chạm trễ, trì hoãn, trễ nãi - {lagging} đi chậm đằng sau - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {lingering} kéo dài, còn rơi rớt lại, mỏng manh - {slow} chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggish} uể oải, lờ đờ, lờ phờ - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ = langsam (träge) {languid}+ = langsam (Musik) {largo; mezzo}+ = langsam sagen {to drawl [out]}+ = langsam gehen {to go slow; to lag}+ = langsam lesen {to read slow}+ = langsam rudern {to easy}+ = langsam fahren (Marine) {to limp}+ = langsam aber sicher {slowly but surely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langsam

  • 19 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 20 unmodern

    - {dowdy} tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt - {old-fashioned} cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu - {out of date} không còn đúng mốt nữa, lỗi thời - {outmoded} không phải mốt, không còn mốt nữa, cổ lỗ sĩ - {slow} chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {unfashionable} = unmodern werden {to go out of fashion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmodern

См. также в других словарях:

  • slow — slow …   Dictionnaire des rimes

  • slow´ly — slow «sloh», adjective, adverb, verb. –adj. 1. taking a long time; taking longer than usual; not fast or quick: »a slow journey, a slow messenger. 2. behind time; running at less than proper speed: »The fat man is a slow runner. Seldom readers… …   Useful english dictionary

  • Slow (DJ) — Slow DjSlow Levi Finland 2011 Birth name Vellu Maurola Also known as …   Wikipedia

  • Slow — (sl[=o]), a. [Compar. {Slower} (sl[=o] [ e]r); superl. {Slowest}.] [OE. slow, slaw, AS. sl[=a]w; akin to OS. sl[=e]u blunt, dull, D. sleeuw, slee, sour, OHG. sl[=e]o blunt, dull, Icel. sl[=o]r, sl[ae]r, Dan. sl[ o]v, Sw. sl[ o]. Cf. {Sloe}, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slow — adj 1 *stupid, dull, dense, crass, dumb 2 Slow, dilatory, laggard, deliberate, leisurely can apply to persons, their movements, or their actions, and mean taking a longer time than is necessary, usual, or sometimes, desirable. Slow (see also… …   New Dictionary of Synonyms

  • slow — [ slo ] n. m. • 1925; mot angl. « lent » ♦ Danse lente à pas glissés sur une musique à deux ou quatre temps; cette musique. Des slows langoureux. ● slow nom masculin (de slow fox) Abréviation de slow fox. Danse lente où les partenaires se… …   Encyclopédie Universelle

  • Slow — is an adjective describing a low speed or tempo.Slow can also refer to: * Slow (band), a Canadian band from the mid 1980s * Slow (Producer DJ), a Finnish producer and DJ * Slow (song) , a song by Kylie Minogue *Slow motion, a technique in… …   Wikipedia

  • slow — [slō] adj. [ME slowe < OE slaw, akin to Du sleeuw, ON slær, dull < ?] 1. not quick or clever in understanding; dull; obtuse 2. a) taking a longer time than is expected or usual to act, move, go, happen, etc. b) not hasty, quick, ready, or… …   English World dictionary

  • Slow — «Slow» Сингл Tricky из альбома Knowle West Boy Выпущен …   Википедия

  • slow — 〈[sloʊ] Adj.; Mus.〉 langsam (zu spielen) (Tonpassagen beim Jazz) [engl., „langsam“] * * * slow [slo :, engl.: sloʊ] <Adv.> [engl. slow = langsam] (Musik): Tempobezeichnung im Jazz, etwa zwischen adagio u. andante. * * * slow   [englisch,… …   Universal-Lexikon

  • slow — slow, slowly In current English the normal adverb for general purposes is slowly (We drove slowly down the road / She slowly closed the door). Literary uses of slow as an adverb died out in the 19c • (As the stately vessel glided slow beneath the …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»