-
1 slow
/slou/ * tính từ - chậm, chậm chạp =slow and sure+ chậm mà chắc =the clock is five minutes slow+ đồng hồ chậm năm phút =to be not slow to defend oneself+ không ngần ngại đứng ra tự bảo vệ =to be slow to anger+ khó trêu tức (người) - trì độn, không nhanh trí =to be slow of wit+ kém thông minh - buồn tẻ, kém vui =the entertainment was voted slow+ ai cũng cho buổi biểu diễn đó là tẻ =a slow afternoon+ một buổi chiều buồn tẻ - mở nhỏ (ống kính máy ảnh) - cháy lom rom =a slow fire+ ngọn lửa cháy lom khom - không nảy =a slow tenniscourt+ sân quần vượt không nảy * phó từ - chậm, chầm chậm =how slow he climbs!+ sao hắn trèo chậm thế! * ngoại động từ - làm chậm lại, làm trì hoãn =to slow down a process+ làm chậm lại một quá trình * nội động từ - đi chậm lại, chạy chậm lại =to slow up to a stop+ chạy chậm lại rồi đỗ hẳn -
2 slow
v. Qeebadj. Qeebadv. Cim xeeb tsis zoo -
3 slow-motion
/'slou'mouʃn/ * tính từ - quay chậm =slow-motion film+ quay phim chậm -
4 slow down
Txo roj khiav qeeb zog; qeeb zog -
5 slow time
/'sloutaim/ * danh từ - (thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...) -
6 slow-match
/'sloumætʃ/ * danh từ - diêm cháy chậm, ngòi cháy chậm (để châm ngòi nổ) -
7 slow-moving
/'slou,mu:viɳ/ * tính từ - chuyển động chậm; tiến triển chậm - bán ra chậm (hàng hoá...) -
8 slow-poke
/'sloupouk/ * danh từ - (từ lóng) người chậm rề rề -
9 slow-witted
/'slou'witid/ * tính từ - trì độn, đần độn, không nhanh trí -
10 slow-worm
/'slouwə:m/ Cách viết khác: (sloe-worm) /'slouwə:m/ -worm) /'slouwə:m/ * danh từ - (động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn) -
11 go-slow
/'gou'slou/ * danh từ - sự lãn công -
12 snail-slow
/'sneilslou/ * tính từ - chậm như sên -
13 blind-worm
/'blaindæə:m/ * danh từ - (như) slow-worm -
14 grower
/'grouə/ * danh từ - người trồng - cây trồng =a rapid grower+ cây lớn nhanh =a slow grower+ cây mọc chậm -
15 molasses
/mə'læsiz/ * danh từ, số nhiều dùng như số ít - mật; nước rỉ đường ((cũng) treacle) ![as] slow as molasses - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chậm như rùa -
16 poison
/'pɔizn/ * danh từ - chất độc, thuốc độc =slow poison+ chất dùng nhiều có hại - (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc !to hate each other like poison - ghét nhau như đào đất đổ đi !what's your poison? - (thông tục) anh uống cái gì nào? * ngoại động từ - bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc - làm hư bằng chất độc hại - (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...) -
17 study
/'stʌdi/ * danh từ - sự học tập; sự nghiên cứu =to give one's hours to study+ để hết thì giờ vào học tập =to make a study of something+ nghiên cứu một vấn đề gì - đối tượng nghiên cứu - sự chăm chú, sự chú ý =it shall be my study to write correctly+ tôi sẽ chú ý để viết cho đúng - sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study) =to be lost in a brown study+ đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng - phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư) - (nghệ thuật) hình nghiên cứu - (âm nhạc) bài tập - (sân khấu) người học vở =a slow study+ người học vở lâu thuộc * ngoại động từ - học; nghiên cứu =to study one' spart+ học vai của mình =to study books+ nghiên cứu sách vở - chăm lo, chăm chú =to study common interests+ chăm lo đến quyền lợi chung * nội động từ - cố gắng, tìm cách (làm cái gì) =to study to avoid disagreeable topics+ cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay - (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ !to study out - suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì) !to study up - học để đi thi (môn gì) !to study for the bar - học luật -
18 thorough
/'θʌrə/ * tính từ - hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo =to take a thorough rest+ hoàn toàn nghỉ ngơi - cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ =slow but thorough+ chậm chạp nhưng cẩn thận * danh từ & phó từ - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through -
19 uptake
/' pteik/ * danh từ - trí thông minh; sự hiểu =to be quick in the uptake+ (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý =to be slow in the uptake+ (thông tục) chậm hiểu, tối dạ - (kỹ thuật) ống thông hi -
20 wrath
/rɔ:θ/ * danh từ - sự tức giận, sự phẫn nộ =slow to wrath+ không hay cáu !vessels (children) of wrath - những kẻ sẽ bị trời tru đất diệt
См. также в других словарях:
slow — slow … Dictionnaire des rimes
slow´ly — slow «sloh», adjective, adverb, verb. –adj. 1. taking a long time; taking longer than usual; not fast or quick: »a slow journey, a slow messenger. 2. behind time; running at less than proper speed: »The fat man is a slow runner. Seldom readers… … Useful english dictionary
Slow (DJ) — Slow DjSlow Levi Finland 2011 Birth name Vellu Maurola Also known as … Wikipedia
Slow — (sl[=o]), a. [Compar. {Slower} (sl[=o] [ e]r); superl. {Slowest}.] [OE. slow, slaw, AS. sl[=a]w; akin to OS. sl[=e]u blunt, dull, D. sleeuw, slee, sour, OHG. sl[=e]o blunt, dull, Icel. sl[=o]r, sl[ae]r, Dan. sl[ o]v, Sw. sl[ o]. Cf. {Sloe}, and… … The Collaborative International Dictionary of English
slow — adj 1 *stupid, dull, dense, crass, dumb 2 Slow, dilatory, laggard, deliberate, leisurely can apply to persons, their movements, or their actions, and mean taking a longer time than is necessary, usual, or sometimes, desirable. Slow (see also… … New Dictionary of Synonyms
slow — [ slo ] n. m. • 1925; mot angl. « lent » ♦ Danse lente à pas glissés sur une musique à deux ou quatre temps; cette musique. Des slows langoureux. ● slow nom masculin (de slow fox) Abréviation de slow fox. Danse lente où les partenaires se… … Encyclopédie Universelle
Slow — is an adjective describing a low speed or tempo.Slow can also refer to: * Slow (band), a Canadian band from the mid 1980s * Slow (Producer DJ), a Finnish producer and DJ * Slow (song) , a song by Kylie Minogue *Slow motion, a technique in… … Wikipedia
slow — [slō] adj. [ME slowe < OE slaw, akin to Du sleeuw, ON slær, dull < ?] 1. not quick or clever in understanding; dull; obtuse 2. a) taking a longer time than is expected or usual to act, move, go, happen, etc. b) not hasty, quick, ready, or… … English World dictionary
Slow — «Slow» Сингл Tricky из альбома Knowle West Boy Выпущен … Википедия
slow — 〈[sloʊ] Adj.; Mus.〉 langsam (zu spielen) (Tonpassagen beim Jazz) [engl., „langsam“] * * * slow [slo :, engl.: sloʊ] <Adv.> [engl. slow = langsam] (Musik): Tempobezeichnung im Jazz, etwa zwischen adagio u. andante. * * * slow [englisch,… … Universal-Lexikon
slow — slow, slowly In current English the normal adverb for general purposes is slowly (We drove slowly down the road / She slowly closed the door). Literary uses of slow as an adverb died out in the 19c • (As the stately vessel glided slow beneath the … Modern English usage