Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

slough

  • 1 die Häutung

    - {slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Häutung

  • 2 der Schorf

    - {crust} vỏ bánh, cùi bánh, mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ, mai, lớp, vảy cứng, vỏ trái đất, váng, cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn, sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ = der Schorf (Medizin) {scab; slough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schorf

  • 3 abwerfen

    - {to exuviate} lột, đổi, lột da, lột vỏ, đổi lốt - {to moult} rụng lông, thay lông - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = abwerfen (Haut) {to slough}+ = abwerfen (warf ab,abgeworfen) {to cast off; to drop; to release; to yield}+ = abwerfen (warf ab,abgeworfen) (Joch) {to shake off}+ = abwerfen (warf ab,abgeworfen) (Blätter) {to shed (shed,shed)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwerfen

  • 4 der Morast

    - {bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy - {marsh} - {mire} bùn, vũng bùn - {morass} - {quag} bãi lầy quagmire) - {quagmire} quag, tình trạng sa lầy - {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát,) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, khe kéo phông - {slough} chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {swamp}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Morast

  • 5 der Tümpel

    - {pond} ao, biển - {pool} vũng, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo - {slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tümpel

  • 6 der Sumpf

    - {bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy - {fen} miền đầm lầy - {marsh} - {mire} bùn, vũng bùn - {quag} bãi lầy quagmire) - {slough} chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được - {sump} hầm chứa phân, hố nước rác, bình hứng dầu - {swamp} = im Sumpf versinken {to be bogged; to bog; to mire}+ = in den Sumpf ziehen {to mire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sumpf

  • 7 die Haut

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con, vỏ - {skin} bì, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = die Haut (Anatomie) {derm}+ = ohne Haut {skinless}+ = die rohe Haut {pelt}+ = die Haut abziehen {to flay}+ = unter der Haut {subcutaneous}+ = mit heiler Haut {with a whole skin}+ = eine dunkle Haut {a dusky skin}+ = bis auf die Haut {to the skin}+ = die menschliche Haut {buff}+ = die abgeworfene Haut (Schlange) {slough}+ = aus der Haut fahren {to fly off the handle; to go off the deep end; to jump out of one's skin}+ = naß bis auf die Haut {wet to the skin}+ = auf die Haut wirkend {endermic}+ = sich seiner Haut wehren {to stand one's ground}+ = sich die Haut abschürfen {to graze one's skin}+ = auf der faulen Haut liegen {to idle away one's time}+ = mit heiler Haut davonkommen {to save one's bacon; to save one's skin}+ = Ich wurde bis auf die Haut naß. {I got soaked to the skin.}+ = man kann nicht aus seiner Haut heraus {a leopard cannot change his spots}+ = ich möchte nicht in seiner Haut stecken {I wouldn't be in his shoes; I wouldn't like to be in his shoes}+ = Er versuchte mit heiler Haut davonzukommen. {He tried to save his bacon.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haut

  • 8 abstreifen

    - {to shed (shed,shed) rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra - {to slough} lột da, + off, away) tróc ra, away) bỏ, vứt bỏ, chui - {to strip} cởi quần áo, trờn răng, phóng ra - {to wipe} lau, chùi = abstreifen (striff ab,abgestriffen) {to slip off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstreifen

  • 9 aufgeben

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abdicate} từ bỏ, thoái vị, từ ngôi - {to capitulate} đầu hàng là có điều kiện) - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, ném, liệng, quăng, vứt - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to disuse} không dùng đến - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to forgo (forwent,forgone) kiêng - {to forsake (forsook,forsaken) - {to quit (quitted,quitted) rời, nghỉ, rời đi, bỏ đi, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), thôi việc, về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành - {to surrender} giao lại, dâng, nộp, đầu hàng, chịu để cho chi phối mình = aufgeben (Rang) {to sink (sank,sunk)+ = aufgeben (Brief) {to post}+ = aufgeben (Sünden) {to remit}+ = aufgeben (Koffer) {to check}+ = aufgeben (Stelle) {to resign}+ = aufgeben (Gepäck) {to book; to register}+ = aufgeben (Aufgabe) {to set (set,set)+ = aufgeben (Stellung) {to vacate}+ = aufgeben (Vorhaben) {to set aside}+ = aufgeben (Gewohnheit) {to slough}+ = aufgeben (Arbeitsstelle) {to chuck up}+ = aufgeben (gab auf,aufegeben) {to deliver up}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) {to abandon; to relinquish; to sign away}+ = aufgeben (gab auf,aufgegeben) (Stellung) {to throw up}+ = etwas aufgeben {in part with something; to divest oneself of something; to part with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeben

  • 10 häuten

    - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to flench} chặt khúc flinch) - {to flense} - {to skin} bóc vỏ, gọt vỏ, lột quần áo, lừa đảo, + over) bọc lại, đóng sẹo, lên da non, cởi quần áo = sich häuten {to cast one's skin; to skin; to slough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > häuten

  • 11 die Hülle

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülle

См. также в других словарях:

  • Slough — …   Wikipedia Español

  • Slough — Slough, n. [OE. slogh, slough, AS. sl[=o]h a hollow place; cf. MHG. sl[=u]ch an abyss, gullet, G. schlucken to swallow; also Gael. & Ir. sloc a pit, pool. ditch, Ir. slug to swallow. Gr. ????? to hiccough, to sob.] 1. A place of deep mud or mire; …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slough — Slough …   Wikipédia en Français

  • Slough — Slough, v. i. [imp. & p. p. {Sloughed}; p. pr. & vb. n. {Sloughing}.] (Med.) To form a slough; to separate in the form of dead matter from the living tissues; often used with off, or away; as, a sloughing ulcer; the dead tissues slough off slowly …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slough — slough1 [sluf] n. [ME slouh, akin to Ger schlauch, a skin, bag < IE base * sleug̑ , to glide, slip > Latvian sl užât, to slide] 1. the skin of a snake, esp. the outer layer that is periodically cast off 2. any castoff layer, covering, etc …   English World dictionary

  • slough|y — slough|y1 «SLOW ee», adjective, slough|i|er, slough|i|est. soft and muddy; full of soft, deep mud; miry: »sloughy creeks. slough|y2 «SLUHF ee», adjective. of dead skin; covered with dead skin or tissue …   Useful english dictionary

  • Slough — Slough, v. t. To cast off; to discard as refuse. [1913 Webster] New tint the plumage of the birds, And slough decay from grazing herds. Emerson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slough — Slough, obs. imp. of {Slee}, to slay. Slew. Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slough — Slough, n. [OE. slugh, slouh; cf. MHG. sl?ch the skin of a serpent, G. schlauch a skin, a leather bag or bottle.] 1. The skin, commonly the cast off skin, of a serpent or of some similar animal. [1913 Webster] 2. (Med.) The dead mass separating… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slough — Slough, a. Slow. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slough — Ⅰ. slough [1] ► NOUN 1) a swamp. 2) a situation characterized by lack of progress or activity. DERIVATIVES sloughy adjective. ORIGIN Old English. Ⅱ. slough …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»