Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sloth

  • 1 sloth

    /slouθ/ * danh từ - sự lười biếng, sự uể oải - sự chậm chạp, sự chậm trễ - (động vật học) con lười

    English-Vietnamese dictionary > sloth

  • 2 sloth-bear

    /'slouθbeə/ * danh từ - (động vật học) gấu lợn

    English-Vietnamese dictionary > sloth-bear

  • 3 sloth-monkey

    /'slouθ,mʌɳki/ * danh từ - (động vật học) con cu li

    English-Vietnamese dictionary > sloth-monkey

  • 4 das Faultier

    (Zoologie) - {sloth} sự lười biếng, sự uể oải, sự chậm chạp, sự chậm trễ, con lười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Faultier

  • 5 die Trägheit

    - {backwardness} tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {idleness} ăn không ngồi rồi, sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu - sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ - {inactivity} tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì, tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì - {indolence} sự lười biếng, sự biếng nhác - {inertia} quán tính, tính trì trệ, tính chậm chạp - {inertness} tính trơ - {languidness} sự uể oải, sự lừ đừ, sự yếu đuối, sự thiếu sinh động, sự chậm chạp - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {laziness} - {lethargy} trạng thái hôn mê, giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ - {slackness} sự chùng, sự lỏng lẻo, sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự ăn không ngồi rồi, sự đình trệ, sự ế ẩm - {sleepiness} sự buồn ngủ, sự ngái ngủ - {sloth} sự chậm trễ, con lười - {sluggishness} tính uể oải, tính lờ đờ - {torpidity} tính trì độn, tính mê mụ, trạng thái ngủ lịm - {torpidness} - {torpor} trạng thái lịm đi, trạng thái mê mệt = die Trägheit (Chemie) {indifference; passivity; slowness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trägheit

  • 6 die Faulheit

    - {idleness} ăn không ngồi rồi, sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu - sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ - {laziness} sự lười biếng, sự biếng nhác - {sloth} sự uể oải, sự chậm chạp, sự chậm trễ, con lười

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Faulheit

См. также в других словарях:

  • Sloth — スロウス (Surousu) Sexo Masculino (manga) Femenino (anime) Primera aparición Capítulo 31 (manga, silueta) Capítulo 65 (manga, forma real) Episodio 15 (anime) Episodio 14 (anime brotherhood) Fullmetal Alchemist (manga) …   Wikipedia Español

  • Sloth — Sloth, n. [OE. slouthe, sleuthe, AS. sl?w?, fr. sl[=a]w slow. See {Slow}.] 1. Slowness; tardiness. [1913 Webster] These cardinals trifle with me; I abhor This dilatory sloth and tricks of Rome. Shak. [1913 Webster] 2. Disinclination to action or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sloth — • One of the seven capital sins. In general it means disinclination to labour or exertion Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Sloth     Sloth      …   Catholic encyclopedia

  • Sloth — est un des personnages du manga Fullmetal alchemist. Sommaire 1 Anime 2 Manga 3 Voir aussi 3.1 Liens externes …   Wikipédia en Français

  • sloth — sloth; sloth·ful; sloth·ful·ly; sloth·ful·ness; …   English syllables

  • sloth — [slôth, släth; ] also, and chiefly Brit, [slōth] n. [ME slouthe < slou, slow, used for older slewthe, sleuthe < OE slæwth, sloth < slaw, slow: see SLOW & TH1] 1. disinclination to work or exert oneself; indolence; laziness; idleness 2.… …   English World dictionary

  • Sloth — Sloth, v. i. To be idle. [Obs.] Gower. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sloth — late 12c., indolence, sluggishness, formed from M.E. slou, slowe (see SLOW (Cf. slow)); replacing O.E. slæwð. Sense of slowness, tardiness is from mid 14c. As one of the deadly sins, it translates L. accidia. The slow moving mammal first so… …   Etymology dictionary

  • sloth — I noun acedia, apathy, desidia, disinclination to action, disinclination to labor, dullness, faineance, idleness, ignavia, inaction, inactivity, indifference, indolence, inertia, inertness, inexertion, languidness, laxness, laziness, leadenness,… …   Law dictionary

  • sloth — [sləuθ US slouθ] n [Date: 1100 1200; Origin: slow] 1.) an animal in Central and South America that moves very slowly, has grey fur, and lives in trees 2.) [U] formal laziness …   Dictionary of contemporary English

  • sloth — [ slouθ, slaθ ] noun 1. ) uncount MAINLY LITERARY lazy behavior 2. ) count an animal that lives in trees and moves very slowly. It lives in South and Central America …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»