Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sling

  • 1 sling

    /sliɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng - ná bắn đá - súng cao su - dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) =rifle sling+ dây đeo súng =sling of a knapsack+ dây đeo ba lô * ngoại động từ slung - bắn, quăng, ném - đeo, treo, móc - quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink - (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook - (xem) hook

    English-Vietnamese dictionary > sling

  • 2 sling-dog

    /'sliɳdɔg/ * danh từ - cáo móc (ở cần cẩu)

    English-Vietnamese dictionary > sling-dog

  • 3 slung

    /sliɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng - ná bắn đá - súng cao su - dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) =rifle sling+ dây đeo súng =sling of a knapsack+ dây đeo ba lô * ngoại động từ slung - bắn, quăng, ném - đeo, treo, móc - quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink - (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook - (xem) hook

    English-Vietnamese dictionary > slung

  • 4 bat

    /bæt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) - vận động viên bóng chày, vận động viên crikê ((cũng) bat sman) - (từ lóng) cú đánh bất ngờ - bàn đập (của thợ giặt) !to be at bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng chày) - (nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng !to carry [out] one's bat - thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng !to come to bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go !to go to the bat with somebody - thi đấu với ai !off one's own bat - một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã !right off the bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ * ngoại động từ - (thể dục,thể thao) đánh bằng gậy (bóng chày Ãcrikê) - đánh * danh từ - (động vật học) con dơi !as blind as a bat - mù tịt !to have bats in one's belfry - gàn, dở hơi !like a bat out of hell - thật nhanh ba chân bốn cẳng * danh từ - (từ lóng) bước đi, dáng đi !at a good (rare) bat - thật nhanh !to go full bat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi thật nhanh, ba chân bốn cẳng * danh từ - the bat (Anh, Ân) (thông tục) tiếng nói, ngôn ngữ nói !to sling the bat - (quân sự), (từ lóng) nói tiếng nước ngoài * ngoại động từ - nháy (mắt) =to bat one's eyes+ nháy mắt !not to bat an eyelid - không chợp mắt được lúc nào - cứ điềm nhiên, cứ phớt tỉnh * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chè chén linh đình; sự ăn chơi phóng đãng =to go on a bat+ chè chén linh đình; ăn chơi phóng đãng * danh từ - (viết tắt) của battery (quân sự) khẩu đội (pháo)

    English-Vietnamese dictionary > bat

  • 5 hook

    /huk/ * danh từ - cái móc, cái mác - bản lề cửa - (từ lóng) cái neo - lưỡi câu ((cũng) fish hook) - lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) - mũi đất; khúc cong (của con sông) - (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook - bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks - (từ lóng) chết !hook and eye - cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker - (xem) sinker !on one's own hook - (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook - (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói * ngoại động từ - móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc - câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) - (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy - (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) * nội động từ - cong lại thành hình móc - (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it - chuồn, tẩu, cuốn gói

    English-Vietnamese dictionary > hook

См. также в других словарях:

  • Sling — Sling, n. [OE. slinge; akin to OD. slinge, D. slinger, OHG. slinga; cf. OF. eslingue, of German origin. See {Sling}, v. t.] 1. An instrument for throwing stones or other missiles, consisting of a short strap with two strings fastened to its ends …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sling — sling1 [sliŋ] n. [ME slinge < the v.] 1. a) a primitive instrument for throwing stones, etc., consisting of a piece of leather tied to cords that are whirled by hand for releasing the missile ☆ b) SLINGSHOT 2. the act of throwing with or as… …   English World dictionary

  • Sling — Sling, v. t. [imp. {Slung}, Archaic {Slang}; p. p. {Slung}; p. pr. & vb. n. {Slinging}.] [AS. slingan; akin to D. slingeren, G. schlingen, to wind, to twist, to creep, OHG. slingan to wind, to twist, to move to and fro, Icel. slyngva, sl[ o]ngva …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sling — ► NOUN 1) a flexible strap, bandage, pouch, etc. used in the form of a loop to support or raise a hanging weight. 2) a simple weapon in the form of a strap or loop, used to hurl stones or other small missiles. 3) Austral./NZ informal a bribe or… …   English terms dictionary

  • sling — sling; sling·man; un·sling; sling·er; …   English syllables

  • Sling — Sling, n. [Cf. G. schlingen to swallow.] A drink composed of spirit (usually gin) and water sweetened. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sling — de BDSM. Sling est un mot anglais utilisé dans la langue française pour qualifier le morceau de cuir suspendu au plafond par quatre chaînes, l une à chaque coin, et sur lequel la ou le partenaire sexuel(le) s allonge, tout en mettant les jambes… …   Wikipédia en Français

  • sling — s. n. dispozitiv din benzi de fibre vegetale sau sintetice la pachetajul mărfurilor în unităţi mai mari, pentru a fi mai uşor manevrate pe nave. (< engl. sling) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • Sling — der; s, s <aus engl. sling »Schlinge, Riemen«>: 1. Kurzform von ↑Slingpumps. 2. (amerik. ugs.) kaltes alkoholisches Getränk …   Das große Fremdwörterbuch

  • sling — vb hurl, fling, pitch, toss, *throw, cast Analogous words: heave, hoist, *lift, raise: impel, drive (see MOVE): propel, shove, thrust, *push sling vb *hang, suspend, dangle …   New Dictionary of Synonyms

  • sling|er — «SLIHNG uhr», noun. 1. a fighter armed with a sling. 2. a worker in charge of slings used in hoisting. 3. a person who slings …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»