Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sling+hook

  • 1 sling

    /sliɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng - ná bắn đá - súng cao su - dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) =rifle sling+ dây đeo súng =sling of a knapsack+ dây đeo ba lô * ngoại động từ slung - bắn, quăng, ném - đeo, treo, móc - quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink - (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook - (xem) hook

    English-Vietnamese dictionary > sling

  • 2 hook

    /huk/ * danh từ - cái móc, cái mác - bản lề cửa - (từ lóng) cái neo - lưỡi câu ((cũng) fish hook) - lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm - (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) - mũi đất; khúc cong (của con sông) - (nghĩa bóng) cạm bẫy !by hook or by crook - bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...) !to drop (pop) off the hooks - (từ lóng) chết !hook and eye - cái móc gài (để gài hai bên mép áo...) !hook, line and sinker - (xem) sinker !on one's own hook - (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình !to take (sling) one's hook - (từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói * ngoại động từ - móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc - câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng) - (từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy - (thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh) - (thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn) - (thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục) * nội động từ - cong lại thành hình móc - (+ on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...) !to look it - chuồn, tẩu, cuốn gói

    English-Vietnamese dictionary > hook

  • 3 slung

    /sliɳ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng - ná bắn đá - súng cao su - dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh tay đau) =rifle sling+ dây đeo súng =sling of a knapsack+ dây đeo ba lô * ngoại động từ slung - bắn, quăng, ném - đeo, treo, móc - quàng dây (vào vật gì để kéo lên) !to sling ink - (từ lóng) viết báo, viết văn !to sling one's hook - (xem) hook

    English-Vietnamese dictionary > slung

  • 4 die Schlinge

    - {gin} rượu gin, cạm bẫy, bẫy, máy tỉa hột bông, cái tời, trục nâng - {hook} cái móc, cái mác, bản lề cửa, cái neo, lưỡi câu fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái, dao quắm, cú đấm móc, cú đánh nhẹ sang tría, cú hất móc về đằng sau, mũi đất, khúc cong - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {mesh} mắc lưới, mạng lưới, cạm - {noose} dây ràng buộc - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {snare} cái bẫy, cái lưới, mưu, mưu chước, điều cám dỗ, dây mặt trống - {springe} cái thòng lọng - {toils} sự o ép, sự trói buộc - {trap} đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng, hành lý, đá trap traprock), cạm bẫy &), trap-door, Xifông, ống chữ U, máy tung bóng để tập bắn, máy tung chim để tập bắn, xe hai bánh, cảnh sát - mật thám, nhạc khí gõ, cái mồm = in einer Schlinge fangen {to springe}+ = mit einer Schlinge fangen {to noose}+ = mit einer Schlinge befestigen {to sling (slung,slung)+ = den Hals in die Schlinge legen {Put one's neck on the block}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlinge

См. также в других словарях:

  • Sling hook! — Sling (your) hook! British, informal, old fashioned an impolite way of telling someone to go away. When he couldn t pay the rent, she told him to sling his hook …   New idioms dictionary

  • sling your hook — british informal old fashioned phrase used for telling someone rudely to go away Thesaurus: ways of telling someone to go awaysynonym Main entry: sling * * * sling your hook see ↑sling, 1 • …   Useful english dictionary

  • hook — ► NOUN 1) a piece of curved metal or other material for catching hold of things or hanging things on. 2) a thing designed to catch people s attention. 3) a catchy passage in a song. 4) a curved cutting instrument. 5) a short swinging punch made… …   English terms dictionary

  • Sling your hook! — Sling (your) hook! British, informal, old fashioned an impolite way of telling someone to go away. When he couldn t pay the rent, she told him to sling his hook …   New idioms dictionary

  • sling one's hook Brit. — sling one s hook Brit. informal leave. → hook …   English new terms dictionary

  • sling one's hook — ► sling one s hook Brit. informal leave. Main Entry: ↑hook …   English terms dictionary

  • sling your hook — This is used as a way of telling someone to leave or go away …   The small dictionary of idiomes

  • sling — I. /slɪŋ / (say sling) noun 1. an instrument for hurling stones, etc., by hand, consisting of a strap or piece for holding the missile, with two strings attached, the ends of which are held in the hand (or attached to a staff), the whole being… …  

  • sling — 1. n. & v. n. 1 a strap, belt, etc., used to support or raise a hanging weight, e.g. a rifle, a ship s boat, or goods being transferred. 2 a bandage looped round the neck to support an injured arm. 3 a strap or string used with the hand to give… …   Useful english dictionary

  • hook — 1 noun (C) 1 FOR HANGING THINGS ON a curved piece of metal or plastic that you use for hanging things on: Put your coat on the hook. 2 FOR CATCHING FISH a curved piece of thin metal with a sharp point for catching fish: a fish hook 3 by hook or… …   Longman dictionary of contemporary English

  • sling — I UK [slɪŋ] / US verb [transitive] Word forms sling : present tense I/you/we/they sling he/she/it slings present participle slinging past tense slung UK [slʌŋ] / US past participle slung 1) to throw something somewhere with force or in a careless …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»