Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

slew+en

  • 1 slew

    /slu:/ * danh từ ((cũng) slue) - vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough) - (thông tục) lô, đống, số lượng lớn - sự quay, sự xoay; sự vặn * ngoại động từ ((cũng) slue) - quay, xoay; vặn (vật gì) =to slew round+ quay (vật gì) quanh trục * thời quá khứ của slay

    English-Vietnamese dictionary > slew

  • 2 slue

    /slu:/ * danh từ - sự quay, sự xoay; sự vặn ((cũng) slew) * ngoại động từ - (như) slew

    English-Vietnamese dictionary > slue

  • 3 töten

    - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to despatch} gửi đi, sai phái đi, đánh chết tươi, giết đi, khử, kết liễu cuộc đời, giải quyết nhanh gọn, làm gấp, ăn khẩn trương, ăn gấp, làm nhanh gọn - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to dispatch} - {to finish} hoàn thành, kết thúc, làm xong, dùng hết, ăn hết, ăn sạch, sang sửa lần cuối cùng, hoàn chỉnh sự giáo dục của, giết chết, cho đi đời, làm mệt nhoài, làm cho không còn giá trị gì nữa - {to kill} giết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to liquidate} thanh lý, thanh toán, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to slay (slew,slain)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > töten

  • 4 herumdrehen

    - {to reverse} đảo ngược, lộn ngược, lộn lại, đảo lộn, cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn, huỷ bỏ, thủ tiêu, đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều, chạy lùi, đổi chiều - {to roll} lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, tròng trành - đi lắc lư, rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to slew} quay, xoay, vặn = herumdrehen [nach] {to round [towards]}+ = sich herumdrehen {to round up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herumdrehen

  • 5 der Morast

    - {bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy - {marsh} - {mire} bùn, vũng bùn - {morass} - {quag} bãi lầy quagmire) - {quagmire} quag, tình trạng sa lầy - {sink} thùng rửa bát, chậu rửa bát,) vũng nước bẩn, vũng lầy, ổ, khe kéo phông - {slough} chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {swamp}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Morast

  • 6 die Häutung

    - {slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Häutung

  • 7 der Tümpel

    - {pond} ao, biển - {pool} vũng, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun - {puddle} vũng nước, việc rắc rối, việc rối beng, đất sét nhâo - {slough} vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tümpel

  • 8 der Sumpf

    - {bog} vũng lây, đầm lầy, bãi lầy - {fen} miền đầm lầy - {marsh} - {mire} bùn, vũng bùn - {quag} bãi lầy quagmire) - {slough} chỗ bùn lầy, bãi lầy slew), sự sa đoạ, sự thất vọng, xác rắn lột, vảy kết, vết mục, mảng mục, thói xấu đã bỏ được - {sump} hầm chứa phân, hố nước rác, bình hứng dầu - {swamp} = im Sumpf versinken {to be bogged; to bog; to mire}+ = in den Sumpf ziehen {to mire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sumpf

  • 9 erschlagen

    - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to slay (slew,slain) = erschlagen (erschlug,erschlagen) {to smite (smote,smitten)+ = erschlagen werden {to be struck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschlagen

  • 10 schwenken

    - {to slew} quay, xoay, vặn - {to sway} đu đưa, lắc lư, thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to swing (swung,swung) lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to wave} gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn thành làn sóng = schwenken (Fahne) {to flourish}+ = schwenken (Kamera) {to pan}+ = schwenken (Militär) {to wheel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwenken

  • 11 slain

    /slei/ * ngoại động từ slew; slain - (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

    English-Vietnamese dictionary > slain

  • 12 slay

    /slei/ * ngoại động từ slew; slain - (thơ ca); (văn học);(đùa cợt) giết

    English-Vietnamese dictionary > slay

  • 13 slough

    /slau/ * danh từ - vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew) - sự sa đoạ - sự thất vọng !the Slough of Despond - sự sa đoạ vào vòng tội lỗi * danh từ - xác rắn lột - (y học) vảy kết; vết mục, mảng mục - (nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được * nội động từ - lột da - (y học) ((thường) + off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục) * ngoại động từ - lột (da, xác...) =snake sloughs its skin+ rắn lột xác - ((thường) + off, away) bỏ, vứt bỏ =to slough [off] a bad habit+ bỏ một thói xấu - (đánh bài) chui (một quân bài xấu)

    English-Vietnamese dictionary > slough

См. также в других словарях:

  • Slew — Slew, imp. of {Slay}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slew — Slew, v. t. See {Slue}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slew — (sl[=oo]), n. [See {Slough} a wet place.] A wet place; a river inlet. The praire round about is wet, at times almost marshy, especially at the borders of the great reedy slews. T. Roosevelt. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slew — slew·ing; slew; …   English syllables

  • slew — [1] (also slue) ► VERB ▪ turn or slide violently or uncontrollably. ► NOUN ▪ a slewing movement. ORIGIN of unknown origin …   English terms dictionary

  • slew — ☆ slew1 [slo͞o ] n. alt. sp. of SLOUGH2 (sense 4) slew2 [slo͞o] n., vt., vi. alt. sp. of SLUE1 ☆ slew3 [slo͞o ] n. [Ir sluagh, a host] Informal a large number, group, or amount; a l …   English World dictionary

  • slew — slew1 the past tense of slay slew slew 2 [ slu ] noun AMERICAN INFORMAL a slew of something a lot of something: They used the money to buy a whole slew of hotels. Fertility drugs have created a slew of medical and ethical issues. slew slew 3 [… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • slew — slew1 [slu:] v [I,T always + adverb/preposition] [Date: 1700 1800; Origin: Origin unknown] to turn or slide in a different direction suddenly and violently, or to make a vehicle do this slew around/sideways ▪ I lost control of the car and it… …   Dictionary of contemporary English

  • slew — [[t]slu͟ː[/t]] slews, slewing, slewed 1) Slew is the past tense of slay. 2) V ERG If a vehicle slews or is slewed across a road, it slides across it. [V adv/prep] The bus slewed sideways... [V adv/prep] A seven ton lorry slewed across their path …   English dictionary

  • slew — I [[t]slu[/t]] v. pt. of slay II slew [[t]slu[/t]] n. Informal. a large number or quantity: a whole slew of people[/ex] • Etymology: 1830–40, amer.; < Ir sluagh crowd, army, host III slew [[t]slu[/t]] v. t. v. i. n. navig. slue I IV slew …   From formal English to slang

  • Slew — *In electronics, the slew rate represents the maximum rate of change of a signal at any point in a circuit. *In motion control, particularly with application to telescopes and spacecraft, slewing is the rotation of an object about an axis. **In… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»