Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sleep+well

  • 1 die Ruhe

    - {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng, cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc, bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán - sai ngạch, số còn lại, số dư, sự cân xứng - {calm} sự yên lặng, sự êm ả, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, sự thanh thản, thời kỳ yên ổn - {calmness} - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {composure} - {ease} sự thoải mái, sự không bị ràng buộc, sự thanh nhàn, sự nhàn hạ, sự dễ dàng, dự thanh thoát, sự dễ chịu, sự không bị đau đớn, sự khỏi đau - {peace} hoà bình, thái bình, sự hoà thuận, Peace) hoà ước, sự yên ổn, sự trật tự an ninh, sự yên tĩnh, sự an tâm - {placidity} tính bình tĩnh, tính trầm tĩnh, tính trầm lặng, tính bình thản, tính thanh thản, tính dịu dàng, tính nhẹ nhàng - {quiescence} sự im lìm - {quiet} sự thanh bình - {quietness} sự trầm lặng, sự nhã, cảnh yên ổn, cảnh thanh bình - {recumbency} tư thế nằm, tư thế ngả người - {repose} sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà, dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc - {respite} sự hoãn, thời gian nghỉ ngơi - {rest} lúc nghỉ ngơi, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thư thái, sự yên nghỉ, sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi, cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, lặng, dấu lặng, vật còn lại, cái còn lại - những người khác, những cái khác, quỹ dự trữ, sổ quyết toán - {retirement} sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành - {sedateness} tính khoan thai - {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự tĩnh mịch - {stillness} - {tranquillity} sự lặng lẽ = die Ruhe (Poesie) {still}+ = Ruhe- {neutral}+ = Ruhe! {order!; silence!}+ = in aller Ruhe {without ruffle or excitement}+ = die Ruhe bewahren {to keep calm; to keep cool; to keep one's head; to maintain one's composure}+ = zur Ruhe gehen {to go to roost}+ = zur Ruhe legen {to repose}+ = in Ruhe lassen {to leave alone; to let be}+ = angenehme Ruhe! {sleep well!}+ = zur Ruhe kommen {to settle down}+ = zur Ruhe bringen {to hush; to lay to rest; to rest; to settle; to still}+ = die Ruhe selbst sein {to be as cool as a cucumber}+ = die vollkommene Ruhe {dead calm}+ = laß mich in Ruhe! {leave me alone!; let me alone!; let me be!}+ = Immer mit der Ruhe! {Hold your horses!}+ = immer mit der Ruhe! {take it easy!}+ = seine Ruhe behalten {to keep one's temper}+ = seine Ruhe bewahren {to keep one's balance}+ = sich zur Ruhe setzen {to retire}+ = Ich möchte in Ruhe lesen. {I want to read in peace.}+ = jemandem keine Ruhe lassen {to give someone no peace}+ = ich habe Ruhe dringend nötig {I need some rest badly}+ = Ich beneide Sie um Ihre Ruhe. {I envy your calm.}+ = sich nicht aus der Ruhe bringen lassen {to remain imperturbed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ruhe

См. также в других словарях:

  • Sleep Well — Сингл Kotipelto Дата выпуска 2006 Жанр пауэр метал …   Википедия

  • Sleep Well — (Познань,Польша) Категория отеля: Адрес: Juliusza Słowackiego 25/8, Ежице, 60 822 Познань, Польша …   Каталог отелей

  • Sleep Well — Infobox Album | Name = Sleep Well Type = Album Artist = Electric President Released = June 24, 2008 (US) June 9, 2008 (UK) Recorded = Genre = Electronic, Indie pop Length = 52:30 Label = Morr Music Producer = Reviews = Last album = This album =… …   Wikipedia

  • Sleep Well Youth Hostel — (Брюссель,Бельгия) Категория отеля: Адрес: Rue du Damier 23, 1000 Брюссель …   Каталог отелей

  • Sleep Well Ness Domburg — (Домбург,Нидерланды) Категория отеля: Адрес: Jw Schuurmanstraat 68, 4357 EL …   Каталог отелей

  • Sleep Well Apartments — (Хельсинки,Финляндия) Категория отеля: Адрес: Selkämerenpolku 4A 16, Южный ок …   Каталог отелей

  • sleep well- don't let the bedbugs bite — This is a way of wishing someone a good night s sleep …   The small dictionary of idiomes

  • Sleep Well (Kotipelto single) — Infobox Single | Name = Sleep Well Artist = Kotipelto from Album = Sleep Well Released = 2004 Format = Single, Vinyl Recorded = Genres = Power metal, Heavy Metal Length = Label = Century Media Producer = Last single = This single = Sleep Well… …   Wikipedia

  • sleep well-don't let the bedbugs bite —    This is a way of wishing someone a good night s sleep.   (Dorking School Dictionary) …   English Idioms & idiomatic expressions

  • The Bad Sleep Well — Infobox Film name = The Bad Sleep Well image size = caption = Original Japanese poster director = Akira Kurosawa producer = Akira Kurosawa Tomoyuki Tanaka writer = narrator = starring = Toshirō Mifune music = Masaru Satō cinematography = Yuzuru… …   Wikipedia

  • Aaron' s Sleep-Well B&B Basel — (Базель,Швейцария) Категория отеля: Адрес: In den Klostermatten 12, 4052 Баз …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»