Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

slash

  • 1 slash

    /'slæʃ/ * danh từ - vết chém, vết rạch, vết cắt - đường rạch, đường cắt (ở áo phụ nữ...) - đống cành lá cắt (khi đốn cây) * động từ - rạch, cắt, khía - hạ (giá), cắt bớt =to slash a speech+ cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn - quất, quật, đánh (bằng roi) - (thông tục) đả kích, đập tơi bời (một cuốn tiểu thuyết...) - (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản

    English-Vietnamese dictionary > slash

  • 2 der Schrägstrich

    - {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt, đống cành lá cắt = der Schrägstrich (Computer) {slash}+ = der reverse Schrägstrich {backslash}+ = der Schrägstrich rückwärts {backslash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrägstrich

  • 3 der Peitschenschlag

    - {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt, đống cành lá cắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Peitschenschlag

  • 4 peitschen

    - {to birch} quất bằng roi - {to flog} quần quật, đánh thắng, bán, quăng đi quăng lại - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} trừng phạt, áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản - {to switch} đánh bằng gậy, quật bằng gậy, ve vẩy, xoay nhanh, quay, bẻ ghi chuyển sang đường khác, chuyển, cho dự thi với một tên khác, chuyển sang xướng một hoa khác - {to thong} buộc bằng dây da, đánh bằng roi da - {to whip} xông, lao, chạy vụt, đập mạnh vào, khâu vắt, rút, giật, cởi phắt, quấn chặt, đánh bại, thắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > peitschen

  • 5 zerfetzen

    - {to frazzle} làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức, làm rách tả tơi, mệt rã rời, kiệt sức, rách tả tơi - {to mangle} cán là, xé, cắt xơ ra, làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay, đọc sai, đọc trệch - {to shred (shredded,shredded) cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quất, quật, đánh, đả kích, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerfetzen

  • 6 Wunden heilend

    (Pharmazie) - {vulnerary} chữ thương tích = Wunden schlagen {to slash}+ = Wunden verbinden {to bind up wounds}+ = seine Wunden lecken {to count one's blessings}+ = alte Wunden aufreißen {to open up old sores}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wunden heilend

  • 7 kritisieren

    - {to castigate} trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt - {to criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích - {to flay} lột da, róc, tước, bóc, phê bình nghiêm khắc, mẳng mỏ thậm tệ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, viết bài phê bình = kritisieren [wegen] {to condemn [for]}+ = etwas kritisieren {to animadvert [on]}+ = scharf kritisieren {to cut up; to slate; to tomahawk}+ = heftig kritisieren {to blister; to carpet; to slash}+ = jemanden scharf kritisieren {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kritisieren

  • 8 hauen

    (hieb,gehauen) - {to bash} đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh - {to carve} khắc, tạc, chạm, đục, tạo, tạo thành, cắt, lạng, cắt thành, trang trí bằng hình cắt khoét - {to hew (hewn,hewed) chặt, đốn, đẽo, bổ - {to spank} phát, đánh, thúc, giục, chạy mau, chạy nước kiệu = hauen (hieb,gehauen) [in] {to cut (cut,cut) [in,into]}+ = hauen (hieb,gehauen) [nach] {to slash [at]}+ = sich hauen (Pferd) {to overreach oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hauen

  • 9 der Hieb

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {home thrust} câu trả lời trúng - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {lash} dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất, sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi eye lash), sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, sự chỉ trích, sự đả kích - {slash} vết chém, vết rạch, vết cắt, đường rạch, đường cắt, đống cành lá cắt - {stroke} cú, cú đánh, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {whack} cú đánh mạnh, đòn đau, phần - {wipe} sự lau, sự chùi, cái tát, cái quật, khăn tay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hieb

  • 10 geißeln

    - {to castigate} trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt - {to flagellate} đánh đòn, trừng trị bằng roi - {to lash} đánh, quất, kích thích, kích động, mắng nhiếc, xỉ vả, chỉ trích, đả kích, buộc, trôi - {to scourge} áp bức, làm khổ, quấy rầy, đánh bằng roi - {to slash} rạch, cắt, khía, hạ, cắt bớt, quật, đập tơi bời, chặt để làm đống cây cản

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geißeln

  • 11 zerschneiden

    (zerschnitt,zerschnittet) - {to shred (shredded,shredded) cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ = zerschneiden (zerschnitt,zerschnitten) {to carve; to chop; to cut (cut,cut); to cut up; to flench; to flense; to fritter; to slash}+ = zerschneiden (zerschnitt,zerschnitten) [in] {to slit (slit,slit) [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschneiden

  • 12 zerpflücken

    (Theorie) - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại = kritisch zerpflücken {to slash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerpflücken

  • 13 drastisch

    - {drastic} tác động mạnh mẽ, quyết liệt, xổ mạnh, tẩy mạnh = drastisch kürzen (Lohn) {to slash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drastisch

  • 14 die Schnittwunde

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {gash} vết thương dài và sâu, vết cắt dài và sâu, vết cắt, vết khắc, vết rạch - {slash} vết chém, đường rạch, đường cắt, đống cành lá cắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schnittwunde

  • 15 die Lichtung

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {clearance} sự dọn quang, sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống, độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, sự chuyển - {clearing} sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch, sự phát quang, sự phá hoang, sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua, sự tránh né, sự thanh toán các khoản thuế - sự làm tiêu tan, sự thanh toán, sự trả hết, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang - {glade} trảng = die kahle Lichtung {slash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lichtung

См. также в других словарях:

  • Slash — Slash …   Deutsch Wörterbuch

  • Slash — may refer to:Music* Slash (musician) (born Saul Hudson in 1965), a Velvet Revolver guitarist and former Guns N Roses guitarist ** Slash (autobiography), a book written by Slash with Anthony Bozza * Nash the Slash, a Canadian progressive rock… …   Wikipedia

  • Slash’EM — Slash EM Тип Roguelike Разработчик The Slash EM development team Операционная система Кроссплатформенное ПО Последняя версия 0.0.7E7F3 (30.12.2006) Лицензия MIT License NetHack General Public License …   Википедия

  • slash — [slæʆ] verb [transitive] JOURNALISM to greatly reduce an amount, price etc: • Over the last year the workforce has been slashed by 50%. • At least $400 million may be slashed from an annual budget of $2.4 billion. * * * Ⅰ. slash UK US /slæʃ/ verb …   Financial and business terms

  • Slash — steht für: Slash (Musiker) (*1965; eigentlich Saul Hudson) Slash (Album), ein selbstbetiteltes Album von Slash Slash (Literatur), ein Subgenre der Fanfiction Schrägstrich (engl.: slash) SLASH EM (Super Lotsa Added Stuff Hack Extended Magic), ein… …   Deutsch Wikipedia

  • Slash — 〈[ slæ̣ʃ] m. 6〉 Schrägstrich von links unten nach rechts oben; Ggs Backslash [engl., eigtl. slash mark „Schrägstrich“ <slash „Schnitt, Schmiss“] * * * Slash [slɛʃ], der; s, [e]s [engl. slash, eigtl. = (harter, kurzer) Schlag, Hieb, laut u.… …   Universal-Lexikon

  • Slash'EM — Développeur travail collectif Date de sortie 1996 Genre Rogue like Mode de jeu un joueur Plate forme Linux, Mac OS, Dos, OS/2 …   Wikipédia en Français

  • slash — [ slaʃ ] n. m. • v. 1980; empr. à l angl., de to slash « briser » ♦ Signe typographique de séparation par une barre oblique (/). ● slash, slashs ou slashes nom masculin (mot anglo américain) Caractère typographique (noté /), utilisé comme élément …   Encyclopédie Universelle

  • slash — slash1 [slash] vt. [ME slaschen < ? OFr esclachier, to break, prob. < es (< L ex ), intens. + Gmc * klakjan, to crack, of echoic orig.] 1. to cut or wound with a sweeping stroke or strokes, as of a knife 2. to whip viciously; lash;… …   English World dictionary

  • Slash — Slash, n. 1. A long cut; a cut made at random. [1913 Webster] 2. A large slit in the material of any garment, made to show the lining through the openings. [1913 Webster] 3. [Cf. {Slashy}.] pl. Swampy or wet lands overgrown with bushes. [Local, U …   The Collaborative International Dictionary of English

  • slash — s.m.inv. ES ingl. {{wmetafile0}} lineetta obliqua (/) usata come segno grafico di separazione {{line}} {{/line}} DATA: 1986. ETIMO: ingl. slash propr. taglio , der. di (to) slash colpire di taglio …   Dizionario italiano

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»