Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

slackness

  • 1 slackness

    /'slæknis/ * danh từ - sự uể oải - sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật) - sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng - sự ăn không ngồi rồi - sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)

    English-Vietnamese dictionary > slackness

  • 2 die Flaute

    - {doldrums} trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản, tình trạng lặng gió, đới lặng gió xích đạo - {slack} phần dây chùng, thời kỳ buôn bán ế ẩm, sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi, sự hỗn láo, sự xấc lấc, quần, than cám - {stagnancy} sự ứ đọng, tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm = die Flaute (Kommerz) {slackness; stagnation}+ = eine Flaute haben (Marine) {to be becalmed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flaute

  • 3 die Trägheit

    - {backwardness} tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {idleness} ăn không ngồi rồi, sự lười nhác, tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp, tình trạng để không, sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng, sự không đâu - sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ - {inactivity} tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì, tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì - {indolence} sự lười biếng, sự biếng nhác - {inertia} quán tính, tính trì trệ, tính chậm chạp - {inertness} tính trơ - {languidness} sự uể oải, sự lừ đừ, sự yếu đuối, sự thiếu sinh động, sự chậm chạp - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {laziness} - {lethargy} trạng thái hôn mê, giấc ngủ lịm, tính lờ phờ, tính thờ ơ - {slackness} sự chùng, sự lỏng lẻo, sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự ăn không ngồi rồi, sự đình trệ, sự ế ẩm - {sleepiness} sự buồn ngủ, sự ngái ngủ - {sloth} sự chậm trễ, con lười - {sluggishness} tính uể oải, tính lờ đờ - {torpidity} tính trì độn, tính mê mụ, trạng thái ngủ lịm - {torpidness} - {torpor} trạng thái lịm đi, trạng thái mê mệt = die Trägheit (Chemie) {indifference; passivity; slowness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trägheit

  • 4 die Schlaffheit

    - {flabbiness} tính nhũn, tính mềm, tính nhão, tính mềm yếu, tính uỷ mị - {flaccidity} tính chất mềm, tính chất nhũn, tính chất ẻo lả, sự yếu đuối - {indolence} sự lười biếng, sự biếng nhác - {languidness} sự uể oải, sự lừ đừ, sự thiếu sinh động, sự chậm chạp - {languor} tình trạng suy nhược, tình trạng bạc nhược, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng thiếu sinh khí, sự yên lặng nặng nề - {slackness} sự chùng, sự lỏng lẻo, sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự ăn không ngồi rồi, sự đình trệ, sự ế ẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlaffheit

  • 5 die Langsamkeit

    - {backwardness} tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến, tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ, sự ngần ngại - {dilatoriness} tính chậm trễ, tính trì hoãn, tính trễ nãi - {languidness} sự uể oải, sự lừ đừ, sự yếu đuối, sự thiếu sinh động, sự chậm chạp - {slackness} sự chùng, sự lỏng lẻo, sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng, sự ăn không ngồi rồi, sự đình trệ, sự ế ẩm - {slowness} sự kém lanh lợi, sự đần độn, sự buồn tẻ, sự chậm lại - {tardiness} sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn, sự chậm trễ, sự muộn - {tediousness} tính chán ngắt, tỉnh tẻ, tính nhạt nhẽo, tính thiếu hấp dẫn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Langsamkeit

  • 6 stress

    /stres/ * danh từ - sự nhấn mạnh =to lay stress on something+ nhấn mạnh một điều gì - (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn - sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự =subjected to great stress+ phải cố gắng nhiều - sự bắt buộc =under stress of weather+ vì thời tiết bắt buộc - (kỹ thuật) ứng suất !times of slackness and times of stress - những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương * ngoại động từ - nhấn mạnh (một âm, một điểm...) - (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất

    English-Vietnamese dictionary > stress

См. также в других словарях:

  • Slackness — Slack ness, n. The quality or state of being slack. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Slackness — refers to over all vulgarity in Jamaican and Caribbean idioms. It is also a genre of songs in Dancehall style with crude, sexual lyrics, performed live or recorded. Its pronunciation varies throughout the Caribbean; it can also be heard as Slack… …   Wikipedia

  • slackness — index informality, laxity, neglect, negligence, sloth Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • slackness — O.E. slæness; see SLACK (Cf. slack) (adj.) + NESS (Cf. ness) …   Etymology dictionary

  • slackness — slack slack 1 [slæk] adjective 1. COMMERCE a slack period of time is one with less business activity than usual: • Business is slack just now. • The workers feared being laid off (= losing their jobs …   Financial and business terms

  • Slackness — Le slackness est un genre de ragga caractérisé par des paroles à caractère sexuel, issu du slack. On peut citer, entre autres, quelques artistes réputés pour certains de leur titres aux paroles très slackness comme Yellowman, Shabba Ranks, Lady… …   Wikipédia en Français

  • slackness — n Jamaican immoral behaviour, speech, etc.; obscenity. The term was picked up by devotees of hip hop and rap culture in the US during the 1990s. ► not all black women take slackness lying down ... Rasheda Ashanti... says; we don t want to… …   Contemporary slang

  • slackness — Ⅰ. slack [1] ► ADJECTIVE 1) not taut or held tightly in position; loose. 2) (of business or trade) not busy; quiet. 3) careless, lazy, or negligent. 4) (of a tide) neither ebbing nor flowing. ► NOUN 1) …   English terms dictionary

  • slackness — noun 1. weakness characterized by a lack of vitality or energy • Syn: ↑inanition, ↑lassitude, ↑lethargy • Hypernyms: ↑weakness 2. the quality of being lax and neglectful • Syn: ↑laxness …   Useful english dictionary

  • Slackness (album) — Infobox Album | Name = Slackness Type = Album Artist = The Slackers, Chris Murray Released = 2005 Recorded = ???? Genre = Ska Length = 33:37 Label = Ska in the World Producer = ???? Reviews = | Last album = An Afternoon in Dub (2005) This album …   Wikipedia

  • slackness — noun see slack I …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»