Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sl-system

  • 41 der Plan

    - {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Plan

  • 42 die Steinkohlenformation

    (Geologie) - {carboniferous system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steinkohlenformation

  • 43 der Lastwagen

    - {lorry} xe tải motor lorry), toa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, xe dỡ hành lý - {waggon} xe ngựa, xe bò, toa trần, xe goòng, xe trẻ con, máy bay - {wagon}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastwagen

  • 44 die Gleisanlage

    - {track system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gleisanlage

  • 45 das Tauschgeschäft

    - {barter} sự đổi chác - {swop} sự trao đổi - {truck} đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Tauschgeschäft

  • 46 der Lastkraftwagen

    - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lastkraftwagen

  • 47 das Gerichtswesen

    - {judicial system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerichtswesen

  • 48 die Rechenanlage

    - {computer system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechenanlage

  • 49 die Antriebsart

    - {driving system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Antriebsart

  • 50 das Währungssystem

    - {monetary system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Währungssystem

  • 51 das Fahrgestell

    - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {chassis} khung gầm - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = das Fahrgestell (Luftfahrt) {undercarriage}+ = das Fahrgestell (Bahntechnik) {bogie}+ = das Fahrgestell einziehen (Flugzeug) {to retract the undercarriage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fahrgestell

  • 52 der Aufbau

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn - sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {structure} kết cấu - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der stufenweise Aufbau {hierarchy}+ = von gleichem Aufbau {isomorph}+ = der hierarchischer Aufbau {hierarchic structure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufbau

  • 53 der Verdauungsapparat

    - {digestive system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verdauungsapparat

  • 54 das Finanzsystem

    - {fiscal system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Finanzsystem

  • 55 das Feudalsystem

    - {feudal system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Feudalsystem

  • 56 die Entlüftungsanlage

    - {ventilation system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entlüftungsanlage

  • 57 das Postwesen

    - {postal system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Postwesen

  • 58 die Lore

    - {lorry} xe tải motor lorry), toa chở hàng - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, quan hệ, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, xe dỡ hành lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lore

  • 59 das Schlüsselsystem

    - {key system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schlüsselsystem

  • 60 das Gesamtsystem

    - {overall system}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesamtsystem

См. также в других словарях:

  • system — sys‧tem [ˈsɪstm] noun [countable] an arrangement or organization of ideas, methods, or ways of working: • Deregulation has created worries about the stability of the country s financial system. • All staff will benefit from a well run… …   Financial and business terms

  • System Shock 2 — Developer(s) Irrational Games Looking Glass Studios Publisher(s) Electronic Arts …   Wikipedia

  • System — (from Latin systēma , in turn from Greek polytonic|σύστημα systēma) is a set of interacting or interdependent entities, real or abstract, forming an integrated whole. The concept of an integrated whole can also be stated in terms of a system… …   Wikipedia

  • System 256 — System 246 Le System 246 est un système de jeux vidéo destiné aux salles d arcade, basé sur la PlayStation 2. Il a été créé par la société Namco en 2001. Un System 246 …   Wikipédia en Français

  • System of systems — is a moniker for a collection of task oriented or dedicated systems that pool their resources and capabilities together to obtain a new, more complex, meta system which offers more functionality and performance than simply the sum of the… …   Wikipedia

  • System i — Modell 570 mit Power 6 Prozessoren (Oktober 2007) i5 Modell 570 (2006) Syst …   Deutsch Wikipedia

  • System i5 — System i Modell 570 mit Power 6 Prozessoren (Oktober 2007) i5 Modell 570 (2006) System i (frühere Namen AS/400 oder eServer iSeries oder System i5) ist eine Computer Baureihe der Firma IBM. IBMs Systeme …   Deutsch Wikipedia

  • System of a Down — au Download Festival en mai 2005. Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • System Shock 2 — Разработчики Irrational Games Looking Glass Studios Изда …   Википедия

  • System Of A Down — 2005 beim Download Festival Gründung 1995 Genre Alternative Metal Website …   Deutsch Wikipedia

  • System of a down — 2005 beim Download Festival Gründung 1995 Genre Alternative Metal Website …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»