Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

skip+over

  • 1 springen

    (sprang,gesprungen) - {to bob} cắt ngắn quá vai, câu lươn bằng mồi giun tơ, nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng, đớp, khẽ nhún đầu gối cúi chào, đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to frisk} nhảy cỡn, nô đùa, vẫy, lần để đi tìm khí giới, lần để xoáy - {to gambol} - {to hop} ướp hublông, hái hublông, nhảy lò cò, nhảy cẫng, nhảy bốn vó, chết, chết bất thình lình, làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay, nhảy qua - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên, phỗng tay trên - chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn - {to leap (leapt,leapt) vượt qua, lao vào - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to skip} bỏ, quên - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ - làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù = springen (sprang,gesprungen) [auf] {to pounce [at]}+ = springen (sprang,gesprungen) (Bock) {to tup}+ = springen (sprang,gesprungen) [auf,über] {to vault [on to,over]}+ = springen lassen {to dap}+ = graziös springen {to bound}+ = auf und ab springen {to dap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > springen

  • 2 übergehen

    - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to baulk} - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài, đi tiêu, qua - vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra, tuyên, hứa - {to skip} nhảy, bỏ, quên = übergehen [zu] {to lead up [to]; to proceed [to]; to switch over [to]}+ = übergehen [in] {to graduate [into]; to verge [into]}+ = übergehen [an] {to vest [in]}+ = übergehen [auf] {to devolve [to,on]}+ = übergehen (Tatsachen) {to pretermit}+ = etwas kurz übergehen {to slide over}+ = übergehen von... zu {to exchange from... into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übergehen

  • 3 überschlagen

    - {to estimate roughly} = überschlagen (Stimme) {to break (broke,broken)+ = überschlagen (Funken) {to jump across}+ = überschlagen (auslassen) {to omit; to skip}+ = überschlagen (Temperatur) {tepid}+ = sich überschlagen {to go head over heels; to loop the loop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überschlagen

  • 4 überspringen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, bỏ sót, bỏ qua - bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào, nẫng tay trên - phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình, trốn - {to overjump} nhảy quá, bỏ lơ, bỏ quá - {to overleap} vượt qua, nhảy cao hơn, ngơ đi - {to skip} bỏ, quên = überspringen (Feuer) {to spring over}+ = überspringen (übersprang,übersprungen) {to leap (leapt,leapt)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überspringen

См. также в других словарях:

  • skip over — (someone/something) to omit or not choose someone or something. I skipped over the boring parts of the exhibition. The director skipped over me when choosing a managing editor …   New idioms dictionary

  • skip over — phr verb Skip over is used with these nouns as the object: ↑rock …   Collocations dictionary

  • skip over someone — skip over (someone/something) to omit or not choose someone or something. I skipped over the boring parts of the exhibition. The director skipped over me when choosing a managing editor …   New idioms dictionary

  • skip over something — skip over (someone/something) to omit or not choose someone or something. I skipped over the boring parts of the exhibition. The director skipped over me when choosing a managing editor …   New idioms dictionary

  • skip over — verb bypass He skipped a row in the text and so the sentence was incomprehensible • Syn: ↑jump, ↑pass over, ↑skip • Hypernyms: ↑neglect, ↑pretermit, ↑omit, ↑ …   Useful english dictionary

  • skip over — Synonyms and related words: blink, carefully ignore, cold shoulder, cut a corner, cut corners, dip into, dodge, examine cursorily, fudge, give the once over, glance at, page through, pass over, pass over lightly, scamp, scan, skim, skim over,… …   Moby Thesaurus

  • skip over — Disregard, skip …   New dictionary of synonyms

  • skip — skip1 [skıp] v past tense and past participle skipped present participle skipping ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(not do something)¦ 2¦(not deal with something)¦ 3¦(change subjects)¦ 4¦(movement)¦ 5¦(jump over a rope)¦ 6 skip town/skip the country 7 skip it! 8 ski …   Dictionary of contemporary English

  • skip — [[t]skɪ̱p[/t]] skips, skipping, skipped 1) VERB If you skip along, you move almost as if you are dancing, with a series of little jumps from one foot to the other. [V adv/prep] They saw the man with a little girl skipping along behind him... [V… …   English dictionary

  • skip — 1 verb 1 MOVEMENT (I) to move forwards with quick steps and jumps (+ across/along etc): Maria skipped along at her mother s side. 2 NOT DO STH (T) informal to not do something that you usually do or that you should do: Children who skip breakfast …   Longman dictionary of contemporary English

  • skip — skip1 [ skıp ] verb * 1. ) intransitive to move forward by jumping first on one foot and then the other: Julie skipped down the sidewalk. a ) transitive to jump over a rope that you or two other people swing above your head and then under your… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»