Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

skilful

  • 1 skilful

    /'skilful/ * tính từ - khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo; tài tình

    English-Vietnamese dictionary > skilful

  • 2 kunstgerecht

    - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {technical} kỹ thuật, chuyên môn - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kunstgerecht

  • 3 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 4 geschickt

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {adroit} khéo léo, khéo tay - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {artful} xảo quyệt, lắm mưu mẹo, tinh ranh, làm có nghệ thuật - {clever} lanh lợi, tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {daedal} thơ khéo léo, tinh vi, phức tạp, rối rắm, như trận đồ bát quái - {daedalian} - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {facile} dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {felicitous} rất thích hợp, rất khéo léo, rất tài tình, đắt, may mắn, hạnh phúc - {habile} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {knowing} hiểu biết, thạo, tính khôn, ranh mãnh, láu, diện, bảnh, sang - {knowingly} chủ tâm, cố ý, có dụng ý - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, tinh xảo, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nifty} đúng mốt, diện sộp - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật - {shrewd} khôn, sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilled} - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, nhanh, khôn khéo, đẹp sang, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, duyên dáng - {versed} thành thạo, sành - {workmanlike} khéo như thợ làm, làm khéo = geschickt [in] {adept [in]; expert [at,in]; skilful [in]}+ = sehr geschickt {ambidexter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschickt

  • 5 gewandt

    - {adroit} khéo léo, khéo tay - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, thích hợp, đúng - {clever} tài giỏi, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {dapper} bánh bao, sang trọng, hoạt bát - {deft} - {dexterous} khéo, có kỹ xảo, thuận dùng tay phải - {dextrous} - {easy} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {flowing} - {fluent} - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng - {happy} vui sướng, vui lòng, may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, bị choáng váng, bị ngây ngất - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {natty} đẹp, chải chuốt, đỏm dáng, duyên dáng - {nimble} lanh lẹ, linh lợi - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {shrewd} khôn, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương - {skilful} tinh xảo - {skilled} - {slick} bóng, mượt, trơn, tài lừa, khéo nói dối, viết hay nhưng không sâu, hay thú vị, tốt, hấp dẫn, dễ thương, thẳng, hoàn toàn, trơn tru - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, hay thay đổi, không kiên định, lắc lư

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewandt

  • 6 flink

    - {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẫu, hoạt bát - {brisk} nhanh, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {dapper} bánh bao, sang trọng - {deft} khéo léo, khéo tay - {facile} dễ, dễ dàng, thông, trôi chảy, sãn sàng, nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính, hiền lành - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {lissome} mềm mại, uyển chuyển - {nimble} lanh lẹ, nhanh trí - {nippy} lạnh, tê buốt, cay sè - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, sáng trí, nhạy cảm, sống - {skilful} khéo, tinh xảo, tài tình - {smart} mạnh, ác liệt, mau lẹ, khôn khéo, tinh ranh, láu, đẹp sang, lịch sự, diện, bảnh bao - {speedy} nhanh chóng, ngay lập tức - {spry} - {swift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flink

  • 7 schnell

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell

  • 8 unskilful

    /' n'skilful/ * tính từ - không khéo, vụng

    English-Vietnamese dictionary > unskilful

См. также в других словарях:

  • skilful — skilful, skilled 1. Skilful is spelt in this way in BrE, and usually skillful in AmE. 2. Skilled is the word to use when referring to types of work (also semi skilled, unskilled), and is classificatory in function, whereas skilful is evaluative… …   Modern English usage

  • Skilful — Skil ful, a. See {Skilful}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • skilful — (also chiefly N. Amer. skillful) ► ADJECTIVE ▪ having or showing skill. DERIVATIVES skilfully adverb skilfulness noun …   English terms dictionary

  • skilful — [skil′fəl] adj. chiefly Brit. sp. of SKILLFUL skilfully adv. skilfulness n …   English World dictionary

  • skilful — adj. BE; AE spelling: skillful skilful at, in; with (skilful at tying knots; skilful with one s hands) * * * [ skɪlf(ə)l] in with (skilful at tying knots; skilful with one s hands) skilful at …   Combinatory dictionary

  • skilful — skil|ful BrE skillful AmE [ˈskılfəl] adj 1.) good at doing something, especially something that needs special ability or training ▪ a skilful footballer skilful at (doing) sth ▪ After a few years, he became very skilful at drawing. 2.) made or… …   Dictionary of contemporary English

  • skilful — (BrE) (AmE skillful) adj. VERBS ▪ be ▪ become ADVERB ▪ extremely, fairly, very, etc …   Collocations dictionary

  • skilful — [[t]skɪ̱lfʊl[/t]] ADJ GRADED Someone who is skilful at something does it very well. He is widely regarded as Hungary s most skilful politician. ...Rembrandt s skilful use of light and shade. Derived words: skilfully ADV GRADED ADV with v He had a …   English dictionary

  • skilful — BrE usually skillful AmE adjective 1 good at doing something, especially something that needs special ability or training: a skillful team player 2 made or done very well and cleverly: her skilful handling of a difficult problem | the skilful use …   Longman dictionary of contemporary English

  • skilful */ — UK [ˈskɪlf(ə)l] / US [ˈskɪlfəl] adjective 1) very good at doing something that involves special ability or training He is a skilful and experienced negotiator. 2) done with great skill her skilful use of colour Derived word: skilfully UK / US… …   English dictionary

  • skilful — [ˈskɪlf(ə)l] adj showing a lot of skill a skilful negotiator[/ex] her skilful use of colour[/ex] skilfully adv …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»