Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

skate

  • 1 skate

    /skeit/ * danh từ - (động vật học) cá đuổi * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm - người bị khinh rẻ * danh từ - lưỡi trượt (ở giày trượt băng) * động từ - trượt băng !to skate over (on) thin ice - nói đến một vấn đề tế nhị - ở trong hoàn cảnh nguy hiểm

    English-Vietnamese dictionary > skate

  • 2 skate

    v. Ntab; ntab khau
    n. Sab khau ntab; tus ntses ntab

    English-Hmong dictionary > skate

  • 3 ice-skate

    /'aisskeit/ * động từ - trượt băng, đi patanh trên băng

    English-Vietnamese dictionary > ice-skate

  • 4 roller-skate

    /'roulə,skeit/ * danh từ - Patanh * nội động từ - đi patanh

    English-Vietnamese dictionary > roller-skate

  • 5 der Schlittschuh

    - {skate} cá đuổi, người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt = Schlittschuh laufen {to iceskate; to skate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlittschuh

  • 6 der Rollschuh

    - {roller skate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rollschuh

  • 7 der Punkt

    - {dot} của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, dấu chấm, dấu chấm câu, chấm, đứa bé tí hon, vật nhỏ xíu - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm số - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {period} kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết, số nhiều) kỳ hành kinh,, chu kỳ, câu nhiều đoạn, chấm câu, lời nói văn hoa bóng bảy - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, diểm, mặt - địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {spot} vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = der Punkt (Grammatik) {full stop; period; stop}+ = der tote Punkt {dead centre; dead point}+ = der wunde Punkt {blind spot; raw; rub; sore point}+ = der höchste Punkt {vertex}+ = der einzelne Punkt {particular}+ = der schwache Punkt {flaw}+ = der strittige Punkt {point at issue; question}+ = zum Punkt kommen {to cut to the chase}+ = der springende Punkt {crux; hinge; the crucial point}+ = die Schriftgröße in Punkt {point size}+ = auf dem toten Punkt sein {to be at a deadlock}+ = der Punkt war noch nicht dran {the item has not been reached yet}+ = einen wunden Punkt berühren {to skate on thin ice}+ = der zur Diskussion stehende Punkt {the point under discussion}+ = in einem Punkt zusammentreffen {to concentre}+ = er hat einen wunden Punkt berührt {he has touched a sore spot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Punkt

  • 8 das Thema

    - {argument} lý lẽ, sự tranh cãi, sự tranh luận, tóm tắt, Argumen - {heading} đề mục nhỏ, tiêu đề, lò ngang, cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {text} nguyên văn, nguyên bản, bản văn, bài đọc, bài khoá, đề, đề mục, đoạn trích, textbook, text-hand - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {topic} = vom Thema ablenken {to change the subject}+ = vom Thema abkommen {to get off the subject}+ = zum Thema gehörend {thematic}+ = vom Thema abweichen {to digress from the subject}+ = ein Thema aufbringen {to raise an issue}+ = ein beliebiges Thema {an optional subject}+ = bei einem Thema verweilen {to dwell on a subject}+ = ein heikles Thema berühren {to skate on thin ice}+ = lassen wir das Thema fallen {let's drop the subject}+ = auf einem Thema herumreiten {to harp upon a theme}+ = jemanden vom Thema abbringen {to get someone off the subject}+ = ein anderes Thema anschneiden {to change the subject}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Thema

  • 9 der Rochen

    (Zoologie) - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {skate} cá đuổi, người già ốm, người bị khinh rẻ, lưỡi trượt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rochen

См. также в других словарях:

  • skate — skate …   Dictionnaire des rimes

  • Skate 2 — Разработчик EA Black Box Издатель Electronic Arts …   Википедия

  • skate — board [ skɛtbɔrd ] n. m. • 1977; mot angl. , de skate « patin » et board « planche » ♦ Anglic. Planche à roulettes. Des skate boards. Sport qui consiste à se déplacer et à réaliser des figures acrobatiques à l aide de cette planche. Abrév. fam.… …   Encyclopédie Universelle

  • Skate. — (jeu vidéo) SKATE Éditeur Electronic Arts Développeur EA Black Box Date de sor …   Wikipédia en Français

  • Skate — ist die Bezeichnung für die Einheit von Schuh, Chassis und Rollen bei Rollschuhen und Inline Skates mehrere Computerspiele von Electronic Arts: Skate Skate 2 Skate 3 Skate It Skate or Die! mehrere Unterseeboote der US Navy (USS Skate) Skate ist… …   Deutsch Wikipedia

  • Skate — Skate, n. [Icel. skata; cf. Prov. G. schatten, meer schatten, L. squatus, squatina, and E. shad.] (Zo[ o]l.) Any one of numerous species of large, flat elasmobranch fishes of the genus {Raia}, having a long, slender tail, terminated by a small… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Skate 3 — Entwickler EA Black Box Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • skate — skate1 [skāt] n. [taken as sing. of earlier skates < Du schaats, a skate, stilt < NormFr escache < OFr eschace, stilt, crutch < Frank * skatja, stilt] 1. a) a bladelike metal runner mounted in a frame having clamps and straps for… …   English World dictionary

  • Skate. — skate. Saltar a navegación, búsqueda skate. es un videojuego de skateboarding de EA para Xbox 360 y PlayStation 3. Fue lanzado en Norteamérica para Xbox 360 el 14 de septiembre de 2007, y para Playstation 3 el 24 de septiembre. En Europa fue… …   Wikipedia Español

  • Skate 2 — Entwickler EA Black Box Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • skate — Ⅰ. skate [1] ► NOUN 1) an ice skate or roller skate. 2) a wheeled device used to move a heavy or unwieldy object. ► VERB 1) move on ice skates or roller skates in a gliding fashion. 2) ride on a skateboard. 3) …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»