Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sk+rapid

  • 1 lichtstark

    (Objektiv) - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lichtstark

  • 2 hochempfindlich

    - {highly sensitive} = hochempfindlich (Film) {rapid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochempfindlich

  • 3 rasch

    - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} nhanh chóng - {rapid} mau lẹ, đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift} = er lernt rasch {he is quick at learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasch

  • 4 mit Riesenschritten

    - {with rapid strides}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Riesenschritten

  • 5 plötzlich

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich

  • 6 reißend

    - {torrential} như thác, cuồn cuộn = reißend (Wasser) {raging; rapid}+ = reißend (Schmerz) {searing}+ = reißend (Strömung) {racing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reißend

  • 7 geschwind

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {rapid} đứng - {speedy} ngay lập tức - {swift}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwind

  • 8 schnell

    - {apace} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {flying} bay, mau chóng, chớp nhoáng - {hurried} vội vàng, hấp tấp - {hurry} - {quick} tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {quickly} - {rapid} đứng - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, ngay tức khắc, lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, sẵn - {shooting} - {skilful} khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo, tài tình - {spanking} chạy nhanh, hay, chiến, cừ, đáng chú ý, to, thổi mạnh, không chê được - {speedy} ngay lập tức - {swift} - {winged} có cánh, được chắp cánh = schnell gehen {to leg it}+ = mach schnell! {be quick!; bestir yourself!; don't be long!; get a move on!; look sharp!}+ = schnell fahren {to speed (sped,sped); to step on it}+ = schnell laufen {to career; to sprint}+ = schnell setzen {to clap}+ = schnell bereit [zu] {swift [to]}+ = schnell laufen lassen (Maschine) {to speed (sped,sped)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schnell

  • 9 steigen

    (stieg,gestiegen) - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to climb} leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, leo lên tới, trèo lên tới - {to mount} trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, bốc lên - tăng lên - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó - có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau = steigen (stieg,gestiegen) (Preise) {to advance; to get up; to skyrocket}+ = rapid steigen {to rocket}+ = steigen lassen {to fly (flew,flown)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigen

  • 10 jäh

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {precipitous} vách đứng, như vách đứng, dốc ngược, precipitate - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {steep} dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được - {sudden} thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jäh

См. также в других словарях:

  • Rapid Ride — is the name of a bus rapid transit service operated by ABQ RIDE in Albuquerque, New Mexico. Inaugurated on December 21, 2004, Rapid Ride was intended to provide a faster and more efficient means of public transit in Albuquerque and serve as a… …   Wikipedia

  • Rapid arnis — is a Filipino martial art originally founded by Pat O Malley and John Harvey in 1993.HistoryPat O Malley and John Harvey founded the Rapid Arnis systems after years of experience with other Filipino styles, principally: Modern Arnis, Inayan… …   Wikipedia

  • RAPID — [lat.], reißend, schnell. Steht auch für ein Herstellungsverfahren, mithilfe dessen Prototypen schneller und kostengünstiger hergestellt werden können Schnelle Produktentwicklung, Rapid Manufacturing, Rapid Prototyping einen österreichischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Rapid River (Begriffsklärung) — Rapid River bezeichnet: Rapid River, eine Einrichtung in Freizeitparks folgende Flüsse in Kanada: Rapid River (British Columbia) in Ontario: Rapid River (Algoma District, Ontario) Rapid River (Sudbury District, Ontario) in Saskatchewan: Rapid… …   Deutsch Wikipedia

  • Rapid De Vienne — Rapid Vienne Rapid Vienne G …   Wikipédia en Français

  • Rapid de Vienne — Rapid Vienne Rapid Vienne G …   Wikipédia en Français

  • Rapid de vienne — Rapid Vienne Rapid Vienne G …   Wikipédia en Français

  • Rapid-Q — Saltar a navegación, búsqueda Rapid Q (también conocido como RapidQ) es un lenguaje de programación en BASIC capaz de generar aplicaciones GUI y CONSOLA (incluyendo CGI). Rapid Q compila código fuente en BASIC a bytecode, insertándolos por… …   Wikipedia Español

  • Rapid manufacturing — is an additive fabrication technique for manufacturing solid objects by the sequential delivery of energy and/or material to specified points in space to produce that part. Current practice is to control the manufacturing process by computer… …   Wikipedia

  • Rapid — ([lat.], reißend, schnell) bezeichnet: einen österreichischen Fußballverein, siehe SK Rapid Wien einen österreichischen Fußballverein aus Osttirol, siehe Rapid Lienz Tirol Milch und sein Vorgänger SV Rapid Lienz (1946–2000) einen rumänischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Rapid Lienz Tirol Milch — Rapid Lienz Voller Name Rapid Lienz Tirol Milch Gegründet 29. Juni 2000 (als SV Lienz) …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»