-
1 der Sitzstreik
- {sit-in} cuộc biểu tình ngồi -
2 anliegen
- {to fit} hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp - {to sit (sat,sat) ngồi, đậu, ấp, họp, nhóm họp, cưỡi, đặt ngồi = eng anliegen {to fit tight; to sit close}+ = straff anliegen {to fit tightly}+ -
3 das Gericht
- {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {forum} diễn đàn &), chợ, nơi công cộng, chỗ hội họp - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = vor Gericht {at law; in court}+ = das Jüngste Gericht {doomsday; the Day of Judgement}+ = vor Gericht laden {to cite}+ = zu Gericht sitzen [über] {to sit in judgement [upon]}+ = das göttliche Gericht (Religion) {judgement; judgment}+ = vor Gericht stellen {to arraign}+ = vor Gericht bringen {to have up}+ = vor Gericht bringen [wegen] {to try [for]}+ = vor Gericht aussagen {to give evidence in court}+ = vor Gericht vertreten {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded)+ = sich dem Gericht stellen {to surrender to the court}+ = etwas vor Gericht vertreten {to hold a brief}+ = das Nichterscheinen vor Gericht {contempt of court; contumacy}+ = sich vor Gericht verantworten {to stand one's trial}+ = über jemanden zu Gericht sitzen {to sit in judgement on someone}+ = einem Gericht tüchtig zusprechen {to do justice to a dish}+ -
4 unternehmen
- {to take (took,taken) cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành - lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to wage} tiến hành, đánh cuộc = unternehmen (Reise) {to undertake (undertook,undertaken)+ = unternehmen (unternahm,unternommen) {to dare (dared,dared)+ = nichts unternehmen {to sit tight}+ = etwas gegen jemanden unternehmen {to take action against someone}+ -
5 der Platz
- {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+ -
6 nachgeben
- {to comply} tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo - {to humour} chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo - {to indulge} nuông chiều, nuôi, ấp ủ, theo đuổi, làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú, ham mê, say mê, thích thú - {to relent} bớt nghiêm khắc, trở nên thuần tính, dịu lại, mủi lòng, động lòng thương - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = nachgeben (Essen) {to give more}+ = nachgeben [jemandem] {to knuckle under [to someone]}+ = nachgeben (gab nach,nachgegeben) {to defer; to duck under; to yield}+ = nicht nachgeben {to keep a stiff upper lip; to sit tight}+ -
7 verschlossen
- {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {reserved} dành, dành riêng, dành trước, giữ gìn, dự bị, dự trữ - {secretive} hay giấu giếm, hay giữ kẽ - {taciturn} ít nói, lầm lì - {undemonstrative} không hay thổ lộ tâm tình = luftdicht verschlossen {hermetically sealed}+ = hermetisch verschlossen {hermetically sealed}+ -
8 verdichten
- {to adsorb} hút bám - {to compact} kết lại, làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch, cô đọng lại - {to compress} ép, nén, đè, cô lại - {to concentrate} - {to condense} làm đặc lại, làm ngưng lại, làm tụ lại, hoá đặc, ngưng lại, tụ lại, nói cô đọng, viết súc tích - {to solidify} làm cho đặc lại, làm cho rắn lại, làm cho đông đặc, làm cho vững chắc, củng cố, đặc lại, rắn lại, đông đặc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp = verdichten (Technik) {to consolidate; to firm}+ = verdichten (Verdacht) {to grow stronger}+ = sich verdichten {to thicken}+ -
9 mit Stühlen versehen
- {to chair} cử làm chủ tịch, chọn làm chủ tịch, đặt lên kiệu rước, đặt vào ghế rồi khiêng bổng, làm chủ toạ = zwischen zwei Stühlen {between the lines}+ = zwischen zwei Stühlen sitzen {to sit on the fence}+ -
10 knapp
- {bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi, nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, không được cách điện - {barely} công khai, rõ ràng, rỗng không, vừa mới - {brief} ngắn, vắn tắt, gọn - {close-fitting} vừa sát người - {concise} ngắn gọn, súc tích - {curt} cộc lốc, cụt ngủn - {lean} gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ, gầy, không lợi lộc gì - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, kém, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, tầm thường, ti tiện, hèm mọn, yếu, suy nhược, kém ăn - {meagre} gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc - {narrow} hẹp, chật hẹp, eo hẹp, hẹp hòi, nhỏ nhen, kỹ lưỡng, tỉ mỉ - {narrowly} hẹp hòi &), từng ly từng tí, suýt, suýt nữa - {near} gần, cận, thân, giống, sát, chi ly, chắt bóp, keo kiệt, bên trái, ở gần, sắp tới, không xa, gần giống, theo kịp - {scanty} ít, thiếu, không đủ - {scarce} khan hiếm, ít có, khó tìm - {stingy} bủn xỉn, có nọc, có ngòi, có vòi - {succinct} cô đọng - {summary} tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết - {terse} - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, khó khăn, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ = knapp [an] {scant [of]; short [of]}+ = knapp (Geld) {stringent}+ = zu knapp {skimpy}+ = knapp an {short of}+ = knapp sein (Kommerz) {to be in short supplies}+ = knapp sein an {to be hard up for}+ = an etwas knapp sein {to be short of something}+ -
11 unbeweglich
- {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {immobile} không nhúc nhích - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không thay đổi, không lay chuyển được, không xúc động - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, cứng rắn, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {irremovable} không thể chuyển đi được - {rigid} cứng nhắc - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {stationary} đứng ở một chỗ, không di chuyển, tĩnh lại, dừng, không mang đi được, để một chỗ, đứng, không lan ra các nơi khác - {still} im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa = unbeweglich (Jura) {real}+ = unbeweglich sitzen {to sit motionless}+ = unbeweglich machen {to immobilize}+ = geistig unbeweglich {mentally inflexible}+ -
12 straff
- {taut} kéo căng, căng, tốt, chạy tốt, căng thẳng - {tense} găng - {tight} kín, không thấm, không rỉ, chặt, khít, chật, bó sát, khó khăn, khan hiếm, keo cú, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao, chặt chẽ -
13 die Beleidigung
- {affront} sự lăng mạ, sự lăng nhục, sự sỉ nhục - {despite} sự ghen ghét, sự hiềm khích, sự thù oán, ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, sự khinh miệt, lời sỉ nhục, lời lăng mạ - {indignity} sự làm nhục - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn hại, chỗ hỏng, chỗ bị thương, sự xúc phạm, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {insult} sự xúc phạm đến phẩm giá, sự chấn thương, cái gây chấn thương - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die Beleidigung [für] {libel [on]}+ = die grobe Beleidigung {abusiveness; outrage}+ = die tätliche Beleidigung {assault; battery}+ = die tätliche Beleidigung (Jura) {assault and battery}+ = eine Beleidigung hinnehmen {to sit down under an insult}+ -
14 die Universität
- {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ - môn sinh, sách dạy đàn - {university} trường đại học, tập thể trường đại học, đội đại học - {varsity} university = die Universität beziehen {to go up to the university}+ = die Technische Universität {Technical University}+ = an der Universität studieren {to study at the university}+ = von der Universität verweisen {to send down}+ = eine Universität besetzt halten {to sit in at an university}+ = sich an der Universität einschreiben {to matriculate}+ = die zeitweilige Verweisung von der Universität {rustication}+ -
15 verstärken
- {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to concentrate} - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to fortify} củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm - {to increase} tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to reinforce} tăng viện, tăng thêm sức mạnh - {to strengthen} làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, trở nên mạnh, trở nên vững chắc - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = verstärken (Motor) {to soup up}+ = verstärken (Elektrotechnik) {to amplify}+ = sich verstärken {to redouble}+ -
16 verhalten
- {pent} bị nhốt, bị giam chặt, bị nén xuống - {restrained} bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại, tự chủ được, dè dặt, thận trọng, giản dị, có chừng mực, không quá đáng = sich verhalten {to bear oneself; to behave; to react}+ = sich verhalten [gegenüber] {to act [towards]}+ = sich passiv verhalten {to sit back}+ = sich falsch verhalten {to do the wrong thing}+ = sich richtig verhalten {to behave right; to do the right thing}+ = sich abwartend verhalten {to resume a wait-and-see attitude}+ -
17 abgeschieden
- {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {lonesome} vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ - {solitary} một mình -
18 aufrecht
- {endwise} đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau - {erect} thẳng, đứng thẳng, dựng đứng - {honourable} đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính trực, ngài, tướng công Hon - {perpendicular} vuông góc, trực giao, thẳng đứng, dốc đứng, đứng, đứng ngay - {unbending} cứng, không uốn cong được, cứng cỏi, bất khuất - {up} ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, hoàn toàn, xong U.P.), cừ, giỏi, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên - ngược, ở cuối - {upright} thẳng góc, liêm khiết - {upstanding} dựng ngược, dựng đứng lên, khoẻ mạnh, chắc chắn, cố định, không thay đổi = aufrecht sitzen {to sit up}+ = aufrecht stehen {to stand upright}+ = aufrecht stehend {standard}+ = aufrecht bleiben {to keep one's feet}+ -
19 der Sattel
- {saddle} yên ngựa, yên xe, đèo, vật hình yên = der Sattel (Rock) {yoke}+ = fest im Sattel sitzen {to sit tight}+ = aus dem Sattel werfen {to unhorse; to unseat}+ -
20 verdicken
- {to fatten} nuôi béo, vỗ béo, làm cho màu mỡ, béo ra - {to inspissate} làm dày, làm đặc, cô lại - {to jelly} đông lại, làm cho đông lại - {to thicken} làm cho dày, làm cho dày đặc, làm cho sít, trở nên dày, trở nên đặc, sẫm lại, đến nhiều, trở nên nhiều, trở nên phức tạp
См. также в других словарях:
şitənmə — «Şitənmək»dən f. is … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
sit — W1S1 [sıt] v past tense and past participle sat [sæt] present participle sitting ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(in a chair etc)¦ 2¦(objects/buildings etc)¦ 3¦(do nothing)¦ 4¦(committee/parliament etc)¦ 5¦(meeting)¦ 6¦(animal/bird)¦ 7¦(look after)¦ … Dictionary of contemporary English
sit — [ sıt ] (past tense and past participle sat [ sæt ] ) verb *** ▸ 1 rest lower body on something ▸ 2 be in situation etc. ▸ 3 be in particular place ▸ 4 meet in committee etc. ▸ 5 be model ▸ 6 take care of children ▸ 7 take an examination ▸ +… … Usage of the words and phrases in modern English
sit — /sIt/ verb past tense and past participle sat present participle sitting 1 IN A CHAIR ETC a) (I) to be on a chair or seat, or on the ground, with the top half of your body upright and your weight resting on your buttocks (+on/in/by etc): sitting… … Longman dictionary of contemporary English
Sit — Sit, v. i. [imp. {Sat}({Sate}, archaic); p. p. {Sat} ({Sitten}, obs.); p. pr. & vb. n. {Sitting}.] [OE. sitten, AS. sittan; akin to OS. sittian, OFries. sitta, D. zitten, G. sitzen, OHG. sizzen, Icel. sitja, SW. sitta, Dan. sidde, Goth. sitan,… … The Collaborative International Dictionary of English
sit — [sit] vi. sat, sitting [ME sitten < OE sittan, akin to ON sitja, Ger sitzen < IE base * sed , to sit > L sedere, Gr hizein, Welsh seddu, to sit] 1. a) to rest the weight of the body upon the buttocks and the back of the thighs, as on a… … English World dictionary
sit-in — [ sitin ] n. m. inv. • 1967; mot angl. , de to sit in « prendre place, s installer » ♦ Anglic. Forme de contestation non violente consistant à s asseoir par terre en groupes pour occuper des lieux publics. Les étudiants ont organisé des sit in. ● … Encyclopédie Universelle
sit — ► VERB (sitting; past and past part. sat) 1) be or cause to be in a position in which one s weight is supported by one s buttocks and one s back is upright. 2) be or remain in a particular position or state: the fridge was sitting in a pool of… … English terms dictionary
Sit-in — Sit ịn auch: Sit|ịn 〈n. 15〉 Sitzstreik von Akademikern [<engl. sit „sitzen“ + in „in“] * * * Sit in, Sit|in [sɪt |ɪn ], das; [s], s [engl. sit in, zu: to sit in = teilnehmen, anwesend sein]: Aktion von Demonstrierenden, bei der sich die… … Universal-Lexikon
sit-in — /sit in /, n. 1. an organized passive protest, esp. against racial segregation, in which the demonstrators occupy seats prohibited to them, as in restaurants and other public places. 2. any organized protest in which a group of people peacefully… … Universalium
sit — SIT, situri, s.n. (Franţuzism) Peisaj. – fr. site Trimis de Zavaidoc, 13.09.2007. Sursa: DLRM SIT s. v. cadru, imaş, izlaz, păşune, peisaj, privelişte, scenă, tablou, vedere. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime sit s. n., pl. síturi … Dicționar Român