Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sir-c

  • 1 sir

    /sə:/ * danh từ - (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng - ngài, đức (đặt trước tên một công tước hay hầu tước, thường là trước tên thánh) =Sir Walter Scolt; (thân) Sir Walter+ ngài Oan-tơ-Xcốt * ngoại động từ - gọi bằng ông, gọi bằng ngài, gọi bằng tiên sinh =don't sir me+ xin đừng gọi tôi bằng ngài

    English-Vietnamese dictionary > sir

  • 2 sirup

    /'sirəp/ Cách viết khác: (syrup) /'sirəp/ * danh từ - xi-rô, nước ngọt

    English-Vietnamese dictionary > sirup

  • 3 syrup

    /'sirəp/ Cách viết khác: (syrup) /'sirəp/ * danh từ - xi-rô, nước ngọt

    English-Vietnamese dictionary > syrup

  • 4 cirri

    /'sirəs/ * danh từ, số nhiều cirri - (thực vật học) tua cuốn - (động vật học) lông gai - (khí tượng) mây ti

    English-Vietnamese dictionary > cirri

  • 5 cirrus

    /'sirəs/ * danh từ, số nhiều cirri - (thực vật học) tua cuốn - (động vật học) lông gai - (khí tượng) mây ti

    English-Vietnamese dictionary > cirrus

  • 6 scirrhus

    /'sirəs/ * danh từ - (y học) ung thư xơ

    English-Vietnamese dictionary > scirrhus

  • 7 scrirrhous

    /'sirəs/ * tính từ - (thuộc) khối u cứng

    English-Vietnamese dictionary > scrirrhous

  • 8 siree

    /'sirə/ Cách viết khác: (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

    English-Vietnamese dictionary > siree

  • 9 sirrah

    /'sirə/ Cách viết khác: (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

    English-Vietnamese dictionary > sirrah

  • 10 sirree

    /'sirə/ Cách viết khác: (sirree) /sə'ri:/ (siree) /sə'ri:/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &

    English-Vietnamese dictionary > sirree

  • 11 sirupy

    /'sirəpi/ * tính từ - như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô

    English-Vietnamese dictionary > sirupy

  • 12 acerose

    /'æsirous/ Cách viết khác: (acerous)/'æsirəs/ * tính từ - (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)

    English-Vietnamese dictionary > acerose

  • 13 acerous

    /'æsirous/ Cách viết khác: (acerous)/'æsirəs/ * tính từ - (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)

    English-Vietnamese dictionary > acerous

  • 14 cirrose

    /'sirous/ Cách viết khác: (cirrous)/'sirəs/ * tính từ - có tua cuốn; hình tua cuốn - có lông gai; hình lông gai - (khí tượng) (thuộc) mây ti

    English-Vietnamese dictionary > cirrose

  • 15 cirrous

    /'sirous/ Cách viết khác: (cirrous)/'sirəs/ * tính từ - có tua cuốn; hình tua cuốn - có lông gai; hình lông gai - (khí tượng) (thuộc) mây ti

    English-Vietnamese dictionary > cirrous

  • 16 dear

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dear

  • 17 dearly

    /diə/ * tính từ - thân, thân yêu, thân mến, yêu quý =a dear friend+ người bạn thân =he is very dear to us+ anh ấy rất thân với chúng tôi - kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư) =dear Mr Ba+ kính thưa ông Ba =dear Sir+ thưa ngài - đáng yêu, đáng mến =what a dear child!+ thằng bé đáng yêu quá! - thiết tha, chân tình =dear wishes+ đất, đất đỏ =a dear year+ một năm đắt đỏ =a dear shop+ cửa hàng hay bán đắt !to hold someone dear - yêu mến ai, yêu quý ai !to run for dear life - (xem) life * danh từ - người thân mến, người yêu quý =my dear+ em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba... - (thông tục) người đáng yêu, người đáng quý; vật đáng yêu, vật đáng quý =what dears they are!+ chúng nó mới đáng yêu làm sao! * phó từ+ Cách viết khác: (dearly) /'diəli/ - đắt =to pay dear for something+ phải trả cái gì một giá đắt - thân mến, yêu mến, thương mến * thán từ - trời ơi!, than ôi! ((cũng) dear me) =oh dear, my head aches!+ trời ơi, sao mà tôi nhức đầu thế này!

    English-Vietnamese dictionary > dearly

  • 18 mister

    /'mistə/ * danh từ - (thường) (viết tắt) Mr. ông =Mr. Smith+ ông Xmít - (thông tục), (như) sir =here! mister! is this yours?+ này, ông có phải cái này là của ông không? - người thường (đối lại với quý tộc) =be he prince or mere mister+ dù anh ta là ông hoàng hay người thường - (thông tục);(đùa cợt) chồng, ông xã, bố nó * ngoại động từ - gọi bằng ông

    English-Vietnamese dictionary > mister

  • 19 pleasure

    /'pleʤə/ * danh từ - niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá =a day of pleasure+ một ngày vui thú =it's a pleasure to...+ thật là thú vị được... =to take pleasure in...+ thích thú với... =with pleasure+ xin vui lòng, rất hân hạnh - khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc =a life given up to pleasure+ cuộc sống ăn chơi truỵ lạc =a man of pleasure+ một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc - ý muốn, ý thích =what's your pleasure, sir?+ (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ? =I shall not consult his pleasure+ tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta =at pleasure+ tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích =at someone's pleasure+ tuỳ ý muốn của ai =that can be postponed during our pleasure+ việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta * ngoại động từ - làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai) * nội động từ - (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với =to pleasure in something+ thích thú với cái gì =to pleasure in doing something+ thích thú làm cái gì

    English-Vietnamese dictionary > pleasure

  • 20 prefix

    /'pri:fiks/ * danh từ - (ngôn ngữ học) tiền tố - từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir) * ngoại động từ - đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu...) =to prefix a chapter to a book+ thêm một chương vào đầu cuốn sách - (ngôn ngữ học) lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền t

    English-Vietnamese dictionary > prefix

См. также в других словарях:

  • sir — sir …   Dictionnaire des rimes

  • şirələnmə — «Şirələnmək»dən f. is …   Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti

  • Sir-J — экс D.O.B. Community Sir J на фотосессии альбома …   Википедия

  • Æsir — gathered around the body of Baldur. Painting by Christoffer Wilhelm Eckersberg 1817. In Old Norse, áss (or ǫss, ás, plural æsir; feminine ásynja, plural ásynjur) is the term denoting a member of the principal pantheon in Norse paganism. This… …   Wikipedia

  • şir — ŞIR, şiruri, s.n. 1. Grup, mulţime de fiinţe sau de lucruri dispuse în succesiune, desfăşurate în linie (dreaptă); rând, şirag (1). ♢ loc. adv. şi adj. În şir = în rând unul după altul. ♦ Şirag (2). ♦ (înv.) Rând scris sau tipărit. ♦ Lanţ de… …   Dicționar Român

  • sir — ● sir nom masculin (anglais sir, du français sire) Titre d honneur chez les Anglais, précédant le prénom suivi ou non du nom de famille. ● sir (difficultés) nom masculin (anglais sir, du français sire) Prononciation …   Encyclopédie Universelle

  • sir — W3 [sə strong sə: $ sər strong sə:r] n [Date: 1200 1300; Origin: SIRE1] 1.) spoken used when speaking to a man in order to be polite or show respect ▪ Report back to me in an hour, sergeant. Yes, sir. ▪ Can I help you, sir? ▪ Sir! You dropped… …   Dictionary of contemporary English

  • Sir — es una palabra del idioma inglés que significa señor. Tiene varios contextos. Era usado como un término de cortesía entre personas iguales. Su uso en la actualidad está reservado para personas que poseen un estatus o un rango mayor; como cuando… …   Wikipedia Español

  • sir — [ weak sər, strong sɜr ] * 1. ) SPOKEN used as a polite way of speaking to a man. This word can be used by someone who works in a store or restaurant for speaking to a customer, by someone speaking to a senior officer, or by someone speaking to… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Sir — Sir, n. [OE. sire, F. sire, contr. from the nominative L. senior an elder, elderly person, compar. of senex,senis, an aged person; akin to Gr. ??? old, Skr. sana, Goth. sineigs old, sinista eldest, Ir. & Gael. sean old, W. hen. Cf. {Seignior},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sir — 〈[ sœ:] m. 6〉 1. 〈i. w. S.〉 Herr (engl. Anrede ohne Namen) 2. 〈i. e. S.〉 (engl. Titel für Adlige, meist nur mit dem Vornamen gebraucht); →a. Lady [<mengl. sire; zu senior „älter“] * * * SIR: DIN Kurzzeichen für Styrol Isopren Kautschuke …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»