Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

singleton

  • 1 die Einzelkarte

    (Kartenspiel) - {singleton} vật duy nhất, vật đơn, con một, con bài độc nhất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzelkarte

  • 2 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

См. также в других словарях:

  • Singleton — may refer to *Singleton (mathematics), a set with exactly one element in mathematics *Singleton pattern, a design pattern used in software engineering *Singleton bound, used in coding theory *Singleton field, used in conformal field… …   Wikipedia

  • Singleton — steht für: Singleton (Entwurfsmuster), ein Entwurfsmuster (Pattern) in der Softwareentwicklung Singleton (Bridge), eine nur einmal besetzte Farbe beim Kartenspiel Bridge Singleton (Texas), eine Stadt in Texas Singleton (West Sussex), ein Dorf in… …   Deutsch Wikipedia

  • singleton — [ sɛ̃glətɔ̃ ] n. m. • 1767; mot angl., de single « seul » 1 ♦ Unique carte d une certaine couleur, dans la main d un joueur (au boston, au whist, au bridge). 2 ♦ Math. Ensemble constitué d un seul élément. ● singleton nom masculin (anglais… …   Encyclopédie Universelle

  • singleton — singletón s. n. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  SINGLETÓN s.n. Singura carte de un anumit semn pe care o are un jucător la bridge. [< engl., fr. singleton]. Trimis de LauraGellner, 13.09.2007. Sursa: DN  SINGLETÓN… …   Dicționar Român

  • Singleton — Sin gle*ton, n. In certain games at cards, as whist, a single card of any suit held at the deal by a player; as, to lead a singleton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Singleton — (engl., spr. Singeltn), in fast allen Kartenspielen eine Karte, welche man von einer Farbe nur einmal hat …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Singleton — (engl.), im Kartenspiel die alleinige Karte von einer Farbe, mitunter soviel wie Trumpf …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Singleton — (engl., spr. ßinglt n), im Kartenspiel (Whist) die alleinige Karte von einer Farbe …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Singleton — (–tönn), engl., beim Kartenspiel die einzige Karte von einer Farbe …   Herders Conversations-Lexikon

  • singleton — index item Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • singleton — single card of a suit in a hand, 1876, originally in whist, from SINGLE (Cf. single) (adj.) …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»