Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

single+act

  • 1 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

См. также в других словарях:

  • single–act statute — n: long arm statute Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Act Naturally — Infobox Single Name = Act Naturally Caption = Artist = Buck Owens from Album = A side = B side = Released = March 11, 1963 Format = 7 Recorded = Capitol Studios, Hollywood, Calif., February 12, 1963 Genre = Country Length = 2:19 Label = Capitol… …   Wikipedia

  • Act Right — Infobox Single Name = Act Right Artist = Zion I from Album = Break a Dawn B side = Target Practice Released = 2006 Format = 12 Vinyl Recorded = Genre = Hip Hop Length = 2:51 Label = Handcuts Records Writer = S. Gaines A. Anderson Producer =… …   Wikipedia

  • Act a Fool — Infobox Single Name = Act a Fool Caption = Artist = Lil Jon featuring Three 6 Mafia from Album = Crunk Rock A side = B side = Released = October 31, 2006 Format = Recorded = 2006 Genre = Rap rock Crunk Length = 4:41 Label = TVT/BME Recordings… …   Wikipedia

  • Single-payer health care — is an American term describing the payment for doctors, hospitals and other providers of health care from a single fund. The Canadian health care system, the British National Health Service, Australia s Medicare, and Medicare in the U.S. for the… …   Wikipedia

  • Act Naturally — Single par Buck Owens Face B Over and Over Again Sortie 11 mars 1963 Enregistrement 12 février 1963 Capitol Studios, Hollyw …   Wikipédia en Français

  • Single malt Scotch — is a type of single malt whisky, distilled by a single distillery in a pot still, using malted barley as the only grain ingredient in Scotland. As with any Scotch whisky, a Single Malt Scotch must be distilled in Scotland and matured in oak casks …   Wikipedia

  • Single malt whisky — is a whisky made at one particular distillery from a mash that uses one particular malted grain, which is ordinarily barley. Single malts are typically associated with Scotland, though they are also produced in various other countries.[1] Under… …   Wikipedia

  • Act Without Words II — is a short mime play by Samuel Beckett, his second (after Act Without Words I ). Like many of Beckett s works, the piece was originally composed in French ( Acte sans paroles II ), then translated into English by Beckett himself. Written in the… …   Wikipedia

  • Single Malt — Whisky ist ein spezieller Whisky; er stammt aus einer einzigen Brennerei und ist kein Verschnitt mehrerer Whiskysorten (= Single, deutsch: einzeln). Als Getreidebasis wird ausschließlich gemälzte Gerste verwendet (= Malt, deutsch: Malz). Auch das …   Deutsch Wikipedia

  • Single Malt Whisky — ist ein spezieller Whisky; er stammt aus einer einzigen Brennerei und ist kein Verschnitt mehrerer Whiskysorten (= Single, deutsch: einzeln). Als Getreidebasis wird ausschließlich gemälzte Gerste verwendet (= Malt, deutsch: Malz). Auch das zur… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»