Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sing-song+voice

  • 1 small

    /smɔ:l/ * tính từ - nhỏ, bé, chật =small rain+ mưa nhỏ =small shopkeeper+ tiểu chủ =the coat is too small for me+ cái áo bành tô đối với tôi chật quá - nhỏ, yếu =small voice+ giọng nhỏ yếu - nhẹ, loãng =this beer is very small+ loại bia này rất nhẹ - ít, không nhiều =to have small German+ biết ít tiếng Đức =there was no small excitement about it+ đâu đâu cũng nhộn nhịp hẳn lên về vấn đề đó - nhỏ mọn, không quan trọng =the small worries of life+ những điều khó chịu nhỏ mọn của cuộc sống =small matter+ việc không quan trọng - nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ =great and small+ giàu cũng như nghèo - nhỏ nhen, bần tiện, đê tiện, ti tiện, thấp hèn, tầm thường =I call it small of him to remind me of+ hắn nhắc tôi việc đó thì tôi cho hắn là bần tiện !to feel (look) small - thấy tủi, thấy nhục nhã !the still small voice - (xem) still * danh từ - phần nhỏ nhất, quãng bé nhất (của vật gì) =the small of the back+ chỗ thắt lưng - (số nhiều) kỳ thi đấu (trong ba kỳ thi để lấy bằng tú tài văn chương ở Oc-phớt) - (số nhiều) (thông tục) đồ lặt vặt (đưa đi giặt là) * phó từ - nhỏ, nhỏ bé =to talk small+ nói nhỏ !to sing small - (xem) sing

    English-Vietnamese dictionary > small

  • 2 high

    /hai/ * tính từ - cao =high mountain+ núi cao =high flight+ sự bay cao =high price+ giá cao =high speed+ tốc độ cao =high voice+ giọng cao =to have a high opinion of+ đánh giá cao - cao giá, đắt =corn is high+ lúa gạo đắt - lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên =high road+ đường cái =high crime+ trọng tội, tội lớn =High Court+ toà án tối cao =high antiquity+ thượng cổ =higher mathematics+ toán cao cấp =the higher classes+ tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên =the higher middle class+ tiểu tư sản lớp trên - cao quý, cao thượng, cao cả =high thoughts+ tư tưởng cao cả - mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ =high wind+ gió mạnh =high fever+ sốt dữ dội, sốt cao =high words+ lời nói nặng - sang trọng, xa hoa =high living+ lối sống sang trọng xa hoa =high feeding+ sự ăn uống sang trọng - kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch =high look+ vẻ kiêu kỳ =high and mighty+ vô cùng kiêu ngạo - vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm =in high spirits+ vui vẻ phấn khới, phấn chấn =high spirit+ tinh thần dũng cảm - cực đoan =a high Tory+ đảng viên Bảo thủ cực đoan (ở Anh) - hơi có mùi (thối), hơi ôi =high game+ thịt thú săn để đã có hơi có mùi =high meat+ thịt hơi ôi - đúng giữa; đến lúc =high noon+ đúng giữa trưa =high summer+ đúng giữa mùa hạ =it's high time to go+ đã đến lúc phải đi, không thì muộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ on) ngà ngà say !to mount (be on, get on, ride) the high horse - (xem) horse !high and dry - bị mắc cạn (tàu thuỷ) - (nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người) !on the high ropes - (xem) rope !the Most High - Thượng đế !with a high hand - (xem) hand * phó từ - cao, ở mức độ cao =to soar high in the sky+ bay vút lên cao trong bầu trời =to sing high+ hát cao giọng =prices run high+ giá cả lên cao - lớn =to plwy high+ (đánh bài) đánh lớn; đánh những quân bài cao - mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ =the wind blows high+ gió thổi mạnh =words run high+ lời lẽ trở nên giận dữ - sang trọng, xa hoa =to live high+ sống sang trọng xa hoa * danh từ - độ cao; điểm cao - quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được) - nơi cao, trời cao =on high+ ở trên cao, ở trên trời

    English-Vietnamese dictionary > high

См. также в других словарях:

  • sing-song — sing songs also singsong 1) ADJ: ADJ n A sing song voice repeatedly rises and falls in pitch. He started to speak in a nasal sing song voice. 2) N COUNT A sing song is an occasion on which a group of people sing songs together for pleasure.… …   English dictionary

  • sing-song — ► ADJECTIVE ▪ (of a person s voice) having a repeated rising and falling rhythm. ► NOUN Brit. informal ▪ an informal gathering for singing …   English terms dictionary

  • sing-song — adj. Sing song is used with these nouns: ↑voice …   Collocations dictionary

  • sing·song — /ˈsıŋˌsɑːŋ/ noun, pl songs 1 [singular] : a way of speaking in which the sound of your voice rises and falls in a pattern They spoke in a singsong. often used before another noun a singsong voice 2 [count] Brit : ↑ …   Useful english dictionary

  • sing-song — adjective (of a person s voice) having a repeated rising and falling rhythm. noun Brit. informal an informal gathering for singing …   English new terms dictionary

  • sing — I (New American Roget s College Thesaurus) v. troll; chant, carol, intone, warble; laud, praise; vocalize; yodel; versify; hum, whistle. See music, poetry, disclosure. II (Roget s IV) v. 1. [To produce vocal music] Syn. chant, carol, warble,… …   English dictionary for students

  • voice — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 sounds you make when speaking or singing ADJECTIVE ▪ beautiful, fine, good, lovely, pleasant, sweet ▪ She has a beautiful singing voice. ▪ …   Collocations dictionary

  • sing-songy — adjective Sing song. They sounded, Ms. Gilchrist explained, more sing songy because they were sung in a wavering voice …   Wiktionary

  • Sing the Sorrow — Studio album by AFI Released March 11, 2003 …   Wikipedia

  • sing — [ sıŋ ] (past tense sang [ sæŋ ] ; past participle sung [ sʌŋ ] ) verb *** 1. ) intransitive or transitive to make music using your voice: Malcolm likes singing in the shower. sing a song: They sang several old familiar songs. sing about: He sang …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sing — sing1 [siŋ] vi. sang, sung, singing [ME singen < OE singan, akin to Ger singen < IE base * sengwh > Gr omphē, a voice, oracle] 1. a) to produce musical sounds or notes with the voice, esp. in a connected series, as in giving voice to a… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»