Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

similar+en+it

  • 1 similar

    /'similə/ * tính từ - giống nhau, như nhau, tương tự - (toán học) đồng dạng =similar triangles+ tam giác đồng dạng * danh từ - vật giống, vật tương tự - (số nhiều) những vật giống nhau

    English-Vietnamese dictionary > similar

  • 2 similar

    adj. zoo ib yam; zoo sib xws

    English-Hmong dictionary > similar

  • 3 gleich

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng - {identical} đúng, chính, đồng nhất - {immediately} ngay lập tức, tức thì, trực tiếp - {level} phẳng, cân bằng đều, ngang bằng, ngang tài ngang sức - {like} cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, như, like very, like enough rất có thể, thay cho as như - {pair} - {right} thẳng, vuông, tốt, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, rất, hoàn toàn - {same} đều đều, đơn điệu, + the) giống nhau, không thay đổi, cùng một, cũng như vậy, cũng như thế, vẫn như thế, cũng như - {similar} đồng dạng - {uniform} cùng một kiểu, không biến hoá, đều = gleich nach {next after; next to}+ = ganz gleich {all the same; no matter}+ = das ist mir gleich {it's all the same to me}+ = gleich sein mit {to parallel}+ = ich komme gleich {I'll come right away; I'll come right off}+ = noch nicht gleich {not just yet}+ = er will gleich gehen {he wishes to go at once}+ = es bleibt sich gleich {it comes to the same thing}+ = ich dachte es mir gleich {I thought as much}+ = es bleibt sich ganz gleich {it is much of a muchness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleich

  • 4 gleichartig

    - {congenial} cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc, hợp với, thích hợp - {homogeneous} đồng nhất, đồng đều, thuần nhất - {similar} giống nhau, như nhau, tương tự, đồng dạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichartig

  • 5 verdammt

    - {beast} - {blasted} đáng nguyền rủa, đáng cho trời đánh thánh vật - {blessed} thần thánh, thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng, may mắn, quỷ quái - {bloody} vấy máu, đẫm máu, dính máu, chảy máu, có đổ máu, tàn bạo, khát máu, thích đổ máu, thích giết người bloody minded), đỏ như máu, uộc bloody, hết sức, vô cùng, chết tiệt, trời đánh thánh vật - {blooming} đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở, đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, quá, quá đỗi, quá chừng - {damned} bị đày địa ngục, bị đoạ đày, đáng ghét, ghê tởm, quá lắm, cực kỳ - {ruddy} đỏ ửng, hồng hào, khoẻ mạnh, hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ = verdammt! {damn it!}+ = verdammt ähnlich {bloody similar}+ = es hat verdammt weh getan {it was horribly painful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verdammt

  • 6 ähnlich

    - {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau - {analogical} sắp đặt lấy tính giống nhau làm tiêu chuẩn, theo phép loại suy, cùng chức - {analogous} - {kindred} cùng một tông, họ hàng bà con, cùng một nguồn gốc - {like} cùng loại, thực đúng, đúng như mong đợi, thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng, có vẻ như, gần, khoảng độ, như, like very, like enough rất có thể, thay cho as như - {likewise} cúng thế, giống như cậy, cũng, còn là, cũng vậy - {parallel} song song, tương đương, giống với, ngang hàng - {representative} miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng, đại diện, đại nghị, biểu diễn - {similar} đồng dạng - {twin} sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi = ähnlich [zu] {akin [to]}+ = ähnlich wie {in parallel with}+ = ähnlich sein {to assimilate; to resemble}+ = so ähnlich wie {something like}+ = das sieht ihr ähnlich {that's just like her}+ = das sieht dir ähnlich {that's just like you}+ = sehr ähnlich sehen {to bear a great resemblance}+ = das sieht ihm gar nicht ähnlich. {that's very unlike him.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ähnlich

  • 7 das Ebenbild

    - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {similar} vật giống, vật tương tự, những vật giống nhau = das Ebenbild (Person) {counterpart}+ = das Ebenbild sein von {to be the spitting image of}+ = das genaue Ebenbild von {the very spit of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ebenbild

См. также в других словарях:

  • similar — SIMILÁR, Ă, similari, e, adj. De aceeaşi natură, de acelaşi fel; asemănător, analog. – Din fr. similaire. Trimis de IoanSoleriu, 24.07.2004. Sursa: DEX 98  SIMILÁR adj. analog, apropiat, asemănător, asemenea, corespondent, înrudit, (înv.)… …   Dicționar Român

  • Similar — Sim i*lar, a. [F. similaire, fr. L. similis like, similar. See {Same}, a., and cf. {Simulate}.] 1. Exactly corresponding; resembling in all respects; precisely like. [1913 Webster] 2. Nearly corresponding; resembling in many respects; somewhat… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • similar — ► ADJECTIVE 1) of the same kind in appearance, character, or quantity, without being identical. 2) (of geometrical figures) having the same angles and proportions, though of different sizes. DERIVATIVES similarity noun similarly adverb. USAGE Use …   English terms dictionary

  • similar — I adjective agreeing, allied, analogous, approximate, close, cognate, collateral, companion, comparable, conformable, congeneric, congenerical, congruent, connatural, consimilar, consubstantial, correspondent, corresponding, equivalent,… …   Law dictionary

  • Similar — Sim i*lar, n. That which is similar to, or resembles, something else, as in quality, form, etc. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • similar — adj. 2 g. 1. Que é da mesma natureza. 2. Semelhante. 3. Homogêneo. • s. m. 4. Objeto similar …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • similar — is followed by to: • It seemed to me that she was acknowledging an emotion similar to my own C. Rumens, 1987 …   Modern English usage

  • similar — adjetivo 1. Que tiene semejanza, analogía o parecido con una cosa: Las características de los dos modelos son similares. Una medida similar ha sido ya aplicada antes …   Diccionario Salamanca de la Lengua Española

  • similar to — index comparative Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • similar — 1610s (earlier similary, 1560s), from Fr. similaire, from an extended form of L. similis like, from Old L. semol together, from PIE root *sem /*som same (see SAME (Cf. same)) …   Etymology dictionary

  • similar — *like, alike, analogous, comparable, akin, parallel, uniform, identical Analogous words: *same, equivalent, equal, identical: corresponding, correlative, complementary, *reciprocal Antonyms: dissimilar Contrasted words: *different, disparate,… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»