Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

silly

  • 1 die dumme Pute

    - {silly goose}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die dumme Pute

  • 2 der Knallkopf

    - {silly ass}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knallkopf

  • 3 töricht

    - {barmy} có men, lên men, hơi điên, gàn, dở người - {fatuous} ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn - {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool) - {infatuated} cuồng dại, mê tít, mê đắm - {insensate} vô tri vô giác, không cảm xúc, nhẫn tâm, điên rồ, ngu dại - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối = es ist völlig töricht {it's perfectly silly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > töricht

  • 4 lachen

    - {to laugh} cười, cười vui, cười cợt = lachen [über] {to laugh [at]}+ = laut lachen {to chortle; to guffaw; to roar with laughter}+ = leise lachen [über] {to chuckle [at]}+ = sich krumm lachen {to laugh oneself silly}+ = du hast gut lachen! {bully for you!}+ = er hat nichts zu lachen {he hasn't anything to laugh about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lachen

  • 5 dumm

    - {addle-brained} đầu óc lẫn quẫn, quẫn trí, rối trí - {anserine} loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn - {asinine} giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa - {brutish} có tính chất thú vật, vũ phu, hung ác, tàn bạo, ngu đần - {daft} mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dense} - {dull} chậm hiểu, tối dạ, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {dumb} câm, không nói, không kêu, không biết nói, không có tiếng nói, lặng đi, không nói lên được, lầm lì, ít nói, ngu ngốc - {dunderheaded} ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn - {flim-flam} - {foolish} dại dột, xuẩn ngốc fool) - {gormless} vô ý thức - {ignorant} ngu dốt, dốt nát, không biết - {nonsensical} vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ - {oafish} sài đẹn, bụng ỏng đít eo, đần độn hậu đậu - {obtuse} nhụt, tù, trì độn - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {stolid} thản nhiên, phớt lạnh, lì xì - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn - {tomfool} - {undiscerning} không biết nhận ra, không biết phân biệt - {unintelligent} không thông minh - {zany} = das ist zu dumm! {that's too bad!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dumm

  • 6 der Dummkopf

    - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự trở ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {blockhead} người ngu dốt - {booby} người vụng về, người khờ dại, booby-gannet - {bullhead} cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu - {chump} khúc gỗ, tảng thịt, người ngốc nghếch, người ngu đần - {clot} cục, hòn, cục nghẽn, người ngốc nghếch đần độn - {coot} chim sâm cầm, old coot sư cụ - {dolt} - {donkey} con lừa, Donkey, đảng Dân chủ, donkey-engine - {duffer} người bán đồ tập tàng làm giả như mới, người bán những hàng lừa bịp là hàng lậu, người bán hàng rong, tiền giả, bức tranh giả, mỏ không có than, mỏ không có quặng - người bỏ đi, người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc - {dullard} - {dunce} người tối dạ, người ngu độn - {dunderhead} - {fool} món hoa quả nấu, người ngu xuẩn, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh - {gaby} chàng ngốc - {goof} người ngu, người ngốc - {goose} ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, bàn là cổ ngỗng - {idiot} thằng ngốc - {jay} chim giẻ cùi, anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người dại dột, người nhu nhược - {noddy} nhạn biển anu - {noodle} mì dẹt - {numskull} - {oaf} đứa bé sài đẹn, đứa bé bụng ỏng đít eo, đứa bé ngu ngốc, người đần độn hậu đậu, đứa bé do yêu tinh đánh đổi - {silly} - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {softy} người ẻo lả - {thickhead} - {tomfool} thằng đần - {wiseacre} người ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời = der Dummkopf {slang} {ass; stupid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dummkopf

  • 7 der Einfaltspinsel

    - {cuckoo} chim cu cu, chàng ngốc - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {mug} ca, chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {nincompoop} người ngốc nghếch, người khờ dại - {ninny} người ngờ nghệch, người ngu xuẩn, người dại dột, người nhu nhược - {noodle} người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, cái đầu, mì dẹt - {numskull} người đần độn - {pigeon} chim bồ câu, người dễ bị lừa - {silly} - {simple} người ngu dại, người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá - {simpleton} anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh - {spoon} cái thìa, vật hình thìa, anh chàng quỷnh, anh nhân tình say như điếu đổ - {tomfool} thằng đần - {yokel} người nông thôn, người quê mùa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Einfaltspinsel

  • 8 abgeschmackt

    - {absurd} vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn, buồn cười, lố bịch - {insipid} vô vị, nhạt phèo, chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgeschmackt

  • 9 närrisch

    - {clownish} hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ, mất dạy - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool) - {imbecile} khờ dại, đần, yếu - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị = närrisch [vor] {mad [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > närrisch

  • 10 einfältig

    - {babyish} trẻ con, như trẻ con - {blear-eyed} mờ mắt, u mê, đần độn - {booby} - {brainless} ngu si, không có đầu óc - {daft} ngớ ngẩn, mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {fatuous} ngu ngốc, ngốc nghếch - {idiotic} khờ dại - {naive} ngây thơ, chất phác, ngờ nghệch, khờ khạo - {oafish} sài đẹn, bụng ỏng đít eo, đần độn hậu đậu - {silly} choáng váng, mê mẩn, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {simple} đơn, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {witless} ngu đần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfältig

  • 11 affig

    - {apish} khỉ, giống khỉ, như khỉ, ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay nhại, điệu bộ, màu mè - {arty} làm ra vẻ nghệ sĩ, làm ra vẻ có mỹ thuật - {foppish} công tử bột, thích chưng diện - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > affig

  • 12 dämlich

    - {bally} khỉ gió, chết tiệt - {daft} ngớ ngẩn, mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {dopey} mơ mơ màng màng, tê mê, uể oải, lơ mơ, thẫn thờ, đần độn, trì độn - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dämlich

  • 13 albern

    - {anserine} loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn - {daft} mất trí, gàn, dở người, nhẹ dạ, khinh suất, nông nổi - {facetious} hay khôi hài, hay hài hước, hay bông lơn - {fatuous} ngu ngốc, ngốc nghếch - {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool) - {inane} vô nghĩa, trống rỗng - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {ludicrous} buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch - {preposterous} trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý - {silly} ngờ nghệch, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị, yếu đuối - {stupid} ngu dại, ngu đần, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn = albern sein {to footle; to lark about}+ = das kommt ihr albern vor {this seems absurd to her}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > albern

См. также в других словарях:

  • Silly — steht für: Silly (Band), eine deutsche Band Silly ist der Name folgender geographischer Objekte: Silly (Belgien), eine Stadt in Belgien Silly (Burkina Faso), eine Gemeinde und ein Departement in Burkina Faso Silly en Gouffern, eine Gemeinde im… …   Deutsch Wikipedia

  • Silly — Datos generales Origen Berlín Este (RDA) Información artística …   Wikipedia Español

  • Silly — Sil ly, a. [Compar. {Sillier}; superl. {Silliest}.] [OE. seely, sely, AS. s?lig, ges?lig, happy, good, fr. s?l, s?l, good, happy, s?l good fortune, happines; akin to OS. s[=a]lig, a, good, happy, D. zalig blessed, G. selig, OHG. s[=a]l[=i]g, Icel …   The Collaborative International Dictionary of English

  • silly — [sil′ē] adj. sillier, silliest [ME seli, sili (with shortened vowel), good, blessed, innocent < OE sælig, happy, prosperous, blessed (akin to Ger selig, blessed) < sæl, happiness < IE base * sel , favorable, in good spirits (> Gr… …   English World dictionary

  • silly — O.E. gesælig happy (related to sæl happiness ), from W.Gmc. *sæligas (Cf. O.N. sæll happy, Goth. sels good, kindhearted, O.S. salig, M.Du. salich, O.H.G. salig, Ger. selig blessed, happy, blissful ), from PIE root …   Etymology dictionary

  • Silly — Silly, in addition to its dictionary definitions, may refer to: * Silly, Belgium, a town in Belgium * Silly (band), an East German rock group from the 1970s …   Wikipedia

  • Silly — Le nom est surtout porté dans l Eure et Loir. Il désigne celui qui est originaire de Silly (ou Sillé), nom de plusieurs communes et de divers hameaux. Dans cette région, on pensera notamment à la commune de Silly en Gouffern (61). Sens probable… …   Noms de famille

  • silly — ► ADJECTIVE (sillier, silliest) 1) lacking in common sense or judgement; foolish. 2) trivial or frivolous. 3) Cricket denoting fielding positions very close to the batsman: silly mid on. ► NOUN (pl. sillies) informal ▪ …   English terms dictionary

  • Silly — Silly, Dorf im Arrondissement Soignies der belgischen Provinz Hennegau; 2600 Ew …   Pierer's Universal-Lexikon

  • silly — index fatuous, frivolous, inept (inappropriate), ludicrous, puerile, superficial, vacuous Burton s Legal …   Law dictionary

  • silly — 1 *simple, foolish, fatuous, asinine Analogous words: *irrational, unreasonable: *stupid, slow, dull, dense, crass, dumb: vacuous, *empty 2 *foolish, absurd, preposterous …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»