Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

signify

  • 1 bedeuten

    - {to amount} lên đến, lên tới, chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là - {to bode} báo trước - {to connote} bao hàm - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to intend} định, có ý định, có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to matter} có ý nghĩa, có tính chất quan trọng, mưng mủ, chảy mủ - {to mean (meant,meant) muốn nói, muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = viel bedeuten [bei] {to have great weight [with]}+ = was soll das bedeuten? {what is the meaning of this?}+ = es hat nichts zu bedeuten {it does not signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedeuten

  • 2 bezeichnen

    - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to denominate} cho tên là, đặt tên là, gọi tên là - {to denote} biểu hiện, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to designate} định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, đòi hỏi phải - {to name} nói rõ - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to term} = bezeichnen [als] {to write down [as]}+ = rot bezeichnen {to rubricate}+ = bezeichnen als {to label}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezeichnen

  • 3 kennzeichnen

    - {to blaze} - {to characterize} biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau - {to earmark} đánh dấu ở tai, đánh dấu riêng, dành - {to feature} là nét đặc biệt của, mô tả những nét nổi bật của, vẽ những nét nổi bật của, đề cao, chiếu, có đóng vai chính), tưởng tượng - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to hallmark} đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất, đảm bảo phẩm chất - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là - {to landmark} - {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý - {to sign} làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, tỏ rõ, in vào, giậm chân = kennzeichnen [als] {to define [as]}+ = kennzeichnen [durch] {to denote [by]}+ = kennzeichnen als {to bespeak (bespoke,bespoken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kennzeichnen

  • 4 besagen

    - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to import} nhập, nhập khẩu, nghĩa là, cho biết, có quan hệ tới, có tầm quan trọng đối với, cần đối với - {to mean (meant,meant) có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to purport} có nội dung là, có ý nghĩa là, có ý, dường như có ý - {to signify} biểu thị, biểu hiện, báo hiệu, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = das will nicht viel besagen {it doesn't matter much}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > besagen

  • 5 die Wichtigkeit

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {concernment} tầm quan trọng - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do - lý, sự quan trọng - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tính chất trọng đại - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {materiality} tính vật chất, tính hữu tình, thực chất, tính cần thiết - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, nguyên nhân, lẽ, cơ hội, mủ - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {momentousness} tính chất quan trong, tính chất trọng yếu - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {weight} sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = von Wichtigkeit sein {to import; to signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wichtigkeit

  • 6 bekanntmachen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to introduce} giới thiệu, bước đầu làm quen cho, khai tâm cho, vỡ lòng cho, mở đầu - {to manifest} biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai, hiện ra - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to promulgate} ban bố, ban hành, truyền bá - {to signify} biểu hiện, báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = öffentlich bekanntmachen {to publish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bekanntmachen

  • 7 andeuten

    - {to adumbrate} phác hoạ, cho biết lờ mờ, làm cho biết trước, báo trước bằng điềm, che tối, làm cho mờ tối, toả bóng xuống - {to allude} nói bóng gió, ám chỉ - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to foreshadow} báo trước, là điềm của - {to hint} gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng nói gió, nói ám chỉ - {to imply} ý nói, ngụ ý, bao hàm ý - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to insinuate} nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách vào, luồn vào, khéo luồn lọt vào, đưa lọt - {to intimate} báo cho biết, gợi cho biết, gợi ý - {to motion} ra hiệu - {to outline} vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to prognosticate} đoán trước, nói trước - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, đề nghị thừa nhận là = etwas andeuten {to shadow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > andeuten

  • 8 verstehen

    (verstand,verstanden) - {to apprehend} bắt, tóm, nắm lấy, hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ, sợ, e sợ - {to comprehend} hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao gồm, bao hàm - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to hear (heard,heard) nghe, nghe theo, chấp nhận, đồng ý, nghe nói, nghe tin, được tin, biết tin, nhận được - {to perceive} nhận thức, trông thấy, nghe thấy, ngửi thấy - {to see (saw,seen) nhìn thấy, xem, quan sát, xem xét, đọc, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm, đến hỏi ý kiến, tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ - quan niệm, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc - {to sense} - {to take (took,taken) cầm, giữ, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng - bị, mắc, nhiễm, coi như, xem như, lấy làm, hiểu là, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới - nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích - {to twig} nhận thấy - {to understand (understood,understood) nắm được ý, biết, hiểu ngầm = verstehen (verstand,verstanden) (Luftfahrt) {to copy}+ = falsch verstehen {to misunderstand (misunderstood,misunderstood)+ = richtig verstehen {to catch (caught,caught)+ = sich verstehen auf {to understand (understood,understood)+ = zu verstehen geben {to insinuate; to intimate; to sign; to signal; to signify}+ = sich prima verstehen {to get on splendidly}+ = etwas falsch verstehen {to get hold of the wrong end of the stick; to get something wrong; to get the wrong end of the stick}+ = sich sehr gut verstehen {to get on like a house on fire}+ = sich auf etwas verstehen {to be a judge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstehen

  • 9 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

См. также в других словарях:

  • Signify — Álbum de Porcupine Tree Publicación Septiembre de 1996 Grabación 1996 Género(s) Rock progresivo Duración …   Wikipedia Español

  • Signify — Sig ni*fy, v. t. [imp. & p. p. {Signified}; p. pr. & vb. n. {Signifying}.] [F. signifier, L. significare; signum a sign + ficare (in comp.) to make. See {Sign}, n., and { fy}.] 1. To show by a sign; to communicate by any conventional token, as… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • signify — [sig′nə fī΄] vt. signified, signifying [ME signifien < OFr signifier < L significare < signum, a SIGN + facere, to make, DO1] 1. to be a sign or indication of; mean [the rags that signify their poverty] 2. to show or make known, as by a… …   English World dictionary

  • signify — mid 13c., from O.Fr. signifier (12c.), from L. significare to show by signs, mean, signify, from significus (adj.), from signum sign (see SIGN (Cf. sign) (n.)) + root of facere to make (see FACTITIOUS (Cf. factitious)). Intrans. sense of to be of …   Etymology dictionary

  • signify — [v1] mean, indicate add up to, announce, bear, be a sign of, bespeak, betoken, carry, communicate, connote, convey, denote, disclose, evidence, evince, exhibit, express, flash, imply, import, insinuate, intend, intimate, manifest, matter, portend …   New thesaurus

  • signify — ► VERB (signifies, signfied) 1) be an indication of. 2) be a symbol of; have as meaning. 3) indicate or declare (a feeling or intention). 4) be of importance: the locked door doesn t necessarily signify. DERIVATIVES significatio …   English terms dictionary

  • signify — I (denote) verb betoken, connotate, connote, delineate, demonstrate, depict, evidence, evince, exemplify, hint, illustrate, imply, indicate, insinuates, intimate, manifest, mark, mean, point out, portray, purport, represent, reveal, show, stand… …   Law dictionary

  • signify — *import, *mean, denote Analogous words: convey, *carry, bear: *denote, connote: imply, *suggest …   New Dictionary of Synonyms

  • Signify — Infobox Album | Name = Signify Type = Album Artist = Porcupine Tree Caption = Cover art by John Blackford Released = September, 1996 Recorded = 1996 Genre = Progressive rock Length = 61:56 Label = Delerium Reviews = *Allmusic Rating|4|5… …   Wikipedia

  • signify — sig|ni|fy [ˈsıgnıfaı] v past tense and past participle signified present participle signifying third person singular signifies [not in progressive] [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: signifier, from Latin significare, from signum; SIGN1] 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • signify — verb (not in progressive) 1 (T) to represent, mean, or be a sign of something: Some tribes use special facial markings to signify status. | signify that: Recent changes in climate may signify that global warming is starting to have an effect. 2… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»