-
21 die Signallaufzeit
- {signal propagation delay} -
22 die Leuchtpistole
- {signal pistol} -
23 die Nachrichtentruppe
- {Signal Corps} -
24 das Steuersignal
- {control signal; steering signal} -
25 das Einfahrtssignal
(Marine) - {entering signal} = das Einfahrtssignal (Eisenbahn) {home signal}+ -
26 das Notsignal
- {danger signal; signal of distress} -
27 das Zeichen
- {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu hiệu, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sign} ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {signal} hiệu lệnh - {stigma} vết nhơ, điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dấu sắt nung, dùng số nhiều) dấu Chúa - {symbol} vật tượng trưng - {token} vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng = das Zeichen [für] {index [of]; indication [of]}+ = das Zeichen (Computer) {token}+ = zum Zeichen [von] {in token [of]}+ = die Zeichen {pl.} [für] {indices [of]}+ = das äußere Zeichen {symptom}+ = ein Zeichen geben {to motion; to signal}+ = mit Zeichen versehen {to mark}+ = das diakritische Zeichen {diacritic; tittle}+ = durch Zeichen bedeuten {to sign}+ = durch Zeichen anhalten (Auto) {to flag}+ -
28 das Lichtsignal
- {flash signal; light signal} -
29 das Telegrafiezeichen
- {telegraph signal} -
30 das Trennsignal
- {cut-off signal} -
31 merkwürdig
- {curious} ham biết, muốn tìm biết, tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch, kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng, tỉ mỉ, khiêu dâm - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ cục, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {remarkable} đáng chú ý, xuất sắc, phi thường, rõ rệt - {signal} đang kể, nổi tiếng, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen = es ist merkwürdig [daß] {it is a strange thing [that]}+ -
32 die Übertragungsgeschwindigkeit
- {transmission signal speed}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übertragungsgeschwindigkeit
-
33 das Freizeichen
- {free line signal} -
34 melden
- {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, thông báo, cho hay, cho biết - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, nói về, phát biểu về, trình báo, tố cáo, tố giác - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu = melden [zu] {to register [for]}+ = melden (Kartenspiel) {to meld}+ = sich melden {to answer; to come forward; to enlist; to step up}+ = sich melden [bei,zu] {to report [to,for]}+ = sich krank melden {to report sick}+ -
35 entwarnen
- {to give the all-clear signal} -
36 der Ruf
- {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+ -
37 die Blockstelle
- {block signal station} -
38 die Signalleitungen
- {control signal lines} -
39 das Startkommando
- {starting signal} -
40 das Abfahrtssignal
- {starting signal}
См. также в других словарях:
signal — signal, aux [ siɲal, o ] n. m. • 1540; « signe distinctif, cachet » déb. XIIIe; réfect., d apr. signe, de seignal; bas lat. signale, neutre subst. de signalis « qui sert de signe » 1 ♦ Signe convenu (geste, son...) fait par qqn pour indiquer le… … Encyclopédie Universelle
Signal.h — is a header file defined in the C Standard Library to specify how a program handles signals while it executes. A signal can report some exceptional behavior within the program ( such as division by zero ), or a signal can report some asynchronous … Wikipedia
Signal — Signal, signals, signaling, or signalling may refer to: Scientific concepts * Signal (electrical engineering), a physical quantity that can carry information. * Signal processing, the field of techniques used to extract information from signals * … Wikipedia
Signal — Sig nal, a. [From signal, n.: cf. F. signal[ e].] 1. Noticeable; distinguished from what is ordinary; eminent; remarkable; memorable; as, a signal exploit; a signal service; a signal act of benevolence. [1913 Webster] As signal now in low,… … The Collaborative International Dictionary of English
signal — SIGNÁL, signale, s.n. (Rar) 1. Semnal convenţional emis de o sirenă, de un fluier etc. 2. Fluier mic de metal (cu care se dau aceste semnale convenţionale). – Din fr. signal. Trimis de LauraGellner, 22.07.2004. Sursa: DEX 98 SIGNÁL s. v.… … Dicționar Român
Signal.h — Стандартная библиотека языка программирования С assert.h complex.h ctype.h errno.h fenv.h float.h inttypes.h iso646.h limits.h locale.h math.h setjmp.h signal.h stdarg.h stdbool.h stddef.h stdint.h stdio.h stdlib.h … Википедия
Signal FM — Langue Français, Créole Pays Haiti !Haïti Statut … Wikipédia en Français
signal — sìgnāl m <G signála> DEFINICIJA 1. znak koji služi da bi se dojavila poruka ili upozorenje [crvena krpa predstavljat će signal za upozorenje] 2. stvar, znak i sl. koji ukazuje da će se nešto početi događati [dim iz vulkana je signal moguće… … Hrvatski jezični portal
Signal — Sn std. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. signal m., zu l. sīgnālis bestimmt, ein Zeichen zu geben , zu l. sīgnum Zeichen, Kennzeichen, Merkmal . Verb: signalisieren. Ebenso nndl. signaal, ne. signal, nfrz. signal, nschw. signal, nnorw.… … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Signal — Saltar a navegación, búsqueda Signal era órgano de propaganda principal publicado no tanto por los nazis cuanto por el Ejército Alemán durante la Segunda Guerra Mundial. Era famoso por sus fotografías en color de calidad, lo que en la época… … Wikipedia Español
signal — sub. m. Signe que l on donne pour servir d advertissement. Faire un signal. donner le signal. à ce signal ils mirent tous l espée à la main. ils tirerent trois coups de canon pour signal. On leur fit plusieurs signaux. ils firent les signaux dont … Dictionnaire de l'Académie française