Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

sign+in

  • 1 sign

    /sain/ * danh từ - dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu =sign of the cross+ dấu thánh giá =chemical sign+ ký hiệu hoá học =to talk by signs+ nói bằng hiệu =the signs and the countersigns+ hiệu hỏi và hiệu đáp, mật hiệu (của một tổ chức) - dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm =signs of the times+ dấu hiệu biểu hiện xu hướng của tình hình =violence is a signof weakness+ bạo lực là biểu hiến sự yếu =to give a book in sign of friendship+ tặng một quyển sách để thể hiện tình hữu nghị - (y học) triệu chứng - dấu vết (thú săn...) - biển hàng - ước hiệu =deaf-and-dumb signs+ ước hiệu của người câm điếc !to do sings and wonders - gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ !to make no sign - đường như là chết - không phản ứng gì * động từ - đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu - ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu =to sign a contract+ ký một hợp đồng =he signs au usual with a red star+ anh ấy vẫn thường vẽ một ngôi sao đỏ làm ký hiệu - ra hiệu, làm hiệu =to sign assent+ ra hiệu đồng ý =to sign to someone to do something+ ra hiệu cho ai làm việc gì !to sign away - nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư !to sign on - ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình !to sign off - ngừng (phát thanh) - (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện !to sign up (Mỹ) - (như) to sign on - đăng tên nhập ngũ

    English-Vietnamese dictionary > sign

  • 2 sign

    v. Xees npe; Xa cim
    n. Daim paib; daim cim

    English-Hmong dictionary > sign

  • 3 sign-painter

    /'sain,peintə/ Cách viết khác: (sign-writer) /'sain,raitə/ -writer) /'sain,raitə/ * danh từ - người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > sign-painter

  • 4 sign-writer

    /'sain,peintə/ Cách viết khác: (sign-writer) /'sain,raitə/ -writer) /'sain,raitə/ * danh từ - người kẻ biển hàng, người vẽ biển quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > sign-writer

  • 5 sign-language

    /'sain'læɳguidʤ/ * danh từ - ngôn ngữ ước hiệu

    English-Vietnamese dictionary > sign-language

  • 6 call-sign

    /'kɔlsain/ * danh từ - tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)

    English-Vietnamese dictionary > call-sign

  • 7 direction sign

    /di'rekʃn'sain/ * danh từ - dấu hiệu chỉ đường

    English-Vietnamese dictionary > direction sign

  • 8 signaller

    /'signələ/ * danh từ - người ra hiệu; người đánh tín hiệu

    English-Vietnamese dictionary > signaller

  • 9 signally

    /'signəli/ * phó từ - đáng kể, đáng chú ý; gương mẫu; nghiêm minh

    English-Vietnamese dictionary > signally

  • 10 signatory

    /'signətəri/ * tính từ - đã ký hiệp ước (nước...) * danh từ - bên ký kết, nước ký kết =the signatories to the Geneva Agreements+ các nước ký hiệp định Giơ-ne-vơ

    English-Vietnamese dictionary > signatory

  • 11 radical

    /'rædikəl/ * tính từ - gốc, căn bản =radical change+ sự thay đổi căn bản - (chính trị) cấp tiến !the Radical Party - đảng Cấp tiến - (toán học) căn =radical function+ hàm căn =radical sign+ dấu căn - (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ - (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ * danh từ - (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản - (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign) =radical of an algebra+ căn của một đại số - (hoá học) gốc - (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến - (ngôn ngữ học) thán từ

    English-Vietnamese dictionary > radical

  • 12 co-signatory

    /'kou'signətəri/ * danh từ - (pháp lý) người cùng ký, bên cùng ký

    English-Vietnamese dictionary > co-signatory

  • 13 minus

    /'mainəs/ * danh từ - trừ =7 minus 3 (equal to) 4+ 4 trừ 3 còn 4 - (thông tục) thiếu, mất, không còn * tính từ - trừ =the minus sign+ dấu trừ - âm =minus charge+ (vật lý) điện tích âm * danh từ - (toán học) dấu trừ - số âm

    English-Vietnamese dictionary > minus

  • 14 negative

    /'negətiv/ * tính từ - không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán =to give a negative answers+ trả lời từ chối, trả lời không =negative sentence+ câu phủ định =negative criticism+ sự phê bình tiêu cực =negative evidence+ chứng cớ tiêu cực - (điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm =negative pole+ cực âm =negative sign+ dấu âm =negative proof+ bản âm * danh từ - lời từ chối, lời cự tuyệt =the answers is in the negative+ câu trả lời là "không" - quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết - tính tiêu cực =he is a bundle of negatives+ nó mang nặng tính tiêu cực - (toán học) số âm - (điện học) cực âm - (nhiếp ảnh) bản âm - (ngôn ngữ học) từ phủ định * ngoại động từ - phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ =experiments negatived that theory+ thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó - phản đối, chống lại (lời phát biểu) - làm thành vô hiệu

    English-Vietnamese dictionary > negative

  • 15 neon

    /'ni:ən/ * danh từ - nê-ông =neon light+ đèn nê-ông =neon sign+ đèn nê-ông quảng cáo

    English-Vietnamese dictionary > neon

  • 16 pledge

    /pledʤ/ * danh từ - của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố =deposited as a pledge+ để làm của tin =to put something in pledge+ đem cầm cố cái gì =to take something out of pledge+ chuộc cái gì ra - vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng) =a pledge of love+ điều đảm bảo cho tình yêu - sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ - lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh =under pledge of secrecy+ hứa giữ bí mật =to take (sign, keep) the pledge+ cam kết chừa rượu mạnh * ngoại động từ - cầm cố, đợ, thế - hứa, cam kết, nguyện =to pledge one's word; to pledge one's honour+ hứa cam kết =to pledge oneself to secrecy+ hứa giữ bí mật =to pledge to remain all one's life faithful to...+ nguyện suốt đời trung thành với... - uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)

    English-Vietnamese dictionary > pledge

  • 17 press

    /pres/ * danh từ - sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn =a press of the hand+ cái bóp tay =to give something a slight press+ bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì - sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn =to be lost in the press+ bị lạc trong đám đông chen chúc - sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật =there is a great press of business+ công việc hết sức hối hả tất bật - cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) - cái ép; máy ép; máy nén bàn là =hydraulic press+ máy ép dùng sức nước - máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in =in the press+ đang in (sách...) =to send (go, come) to [the] press+ đưa in, đem in =to correct the press+ chữa những lỗi in =to sign for press+ ký cho in - báo chí =freedom of the press+ quyền tự do báo chí =to be favourably noticed by the press; to have a good press+ được báo chí ca ngợi - tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...) - (hàng hải) sự căng hết =press of salt (canvas)+ sự căng hết buồm * ngoại động từ - ép, nép, bóp, ấn =to press grapes+ ép nho =to press juice from (out of) orange+ ép (vắt) cam lấy nước =to press the trigger of a gun+ bóp cò súng =to press the button+ ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định - là =to press clothes+ là quần áo - ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt =to press someone's hand+ siết chặt tay ai =to press someone to one's heart+ ôm chặt ai vào lòng - thúc ép, thúc bách, dồn ép =to press an attack+ dồn dập tấn công =to press the enemy hard+ dồn ép kẻ địch =to be hard pressed+ bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn o ép =to be pressed with questions+ bị hỏi dồn - thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì) =to press someone for something+ nài ép ai lấy cái gì =to press someone to do something+ thúc giục ai làm cái gì =to press a gilf upon someone+ nài ép ai phải nhận món quà tặng =to press an opinion upon someone+ ép ai phải theo ý kiến - nhấn mạnh =to press the question+ nhấn mạnh vào vấn đề - đè nặng =to press the mind+ đè nặng lên tâm trí * nội động từ - ép, bóp, ấn =to press on a button+ ấn nút (điện...) - xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy =to press round someone+ xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai - thúc giục, thúc ép, thúc bách =time presses+ thì giờ thúc bách =nothing remains that presses+ không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp - hối hả, vội vã, tất bật =to press through a crowd+ hối hả chen lấn qua đám đông - (+ on, upon) đè nặng =to press upon one's mind+ đè nặng lên tâm trí !to press down - ấn xuống, ép xuống, đè xuống !to press for - thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách =to be pressed for money+ túng quẫn =to be pressed for time+ thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp !to press fowrad - hối hả, vội vã !to press on !to press foward - thúc giục, giục giã, thúc gấp !to press out - ép ra, vắt ra !to press up - xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại * danh từ - (sử học) sự bắt lính * ngoại động từ - (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt =to press something into the service of...+ tước đoạt cái gì để dùng cho... - trưng dụng (ngựa...)

    English-Vietnamese dictionary > press

См. также в других словарях:

  • Sign-on — (or startup) is the term used to describe the beginning of operations for a television station. It is the opposite to a sign off (or closedown).As with sign offs, sign ons vary from country to country, and from station to station.North AmericaIn… …   Wikipedia

  • sign — [sīn] n. [ME signe < OFr < L signum, a mark, token, prob. < base of secare, to cut (see SAW1): orig. sense prob. “incised mark”] 1. something that indicates a fact, quality, etc.; indication; token [black as a sign of mourning] 2. a) a… …   English World dictionary

  • Sign — Sign, n. [F. signe, L. signum; cf. AS. segen, segn, a sign, standard, banner, also fr. L. signum. Cf. {Ensign}, {Resign}, {Seal} a stamp, {Signal}, {Signet}.] That by which anything is made known or represented; that which furnishes evidence; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sign — n 1 Sign, mark, token, badge, note, symptom can denote a sensible and usually visible indication by means of which something not outwardly apparent or obvious is made known or revealed. Sign is the most comprehensive of these terms, being… …   New Dictionary of Synonyms

  • Sign — Single par Brown Eyed Girls Face A Sign (Japanese version) Face B Love is… (Jea Miryo) Sortie 26 janvier 2011 …   Wikipédia en Français

  • Sign — Sign, v. t. [imp. & p. p. {Signed}; p. pr. & vb. n. {Signing}.] [OE. seinen to bless, originally, to make the sign of the cross over; in this sense fr. ASS. segnian (from segn, n.), or OF. seignier, F. signer, to mark, to sign (in sense 3), fr. L …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sign — vt 1: to affix a signature to: ratify or attest by hand or seal sign a bill into law; specif: to write or mark something (as a signature) on (a document) as an acknowledgment of one s intention to be bound by it 2: to assign or convey formally… …   Law dictionary

  • sign — ► NOUN 1) a thing whose presence or occurrence indicates the probable presence, occurrence, or advent of something else. 2) a signal, gesture, or notice conveying information or an instruction. 3) a symbol or word used to represent something in… …   English terms dictionary

  • sign in — {v.} To write your name on a special list or in a record book to show that you are present. * /Every worker must sign in when coming back to work./ * /Teachers go to the office and sign in each morning before going to their classrooms./ Contrast… …   Dictionary of American idioms

  • sign in — {v.} To write your name on a special list or in a record book to show that you are present. * /Every worker must sign in when coming back to work./ * /Teachers go to the office and sign in each morning before going to their classrooms./ Contrast… …   Dictionary of American idioms

  • sign — [n1] indication, evidence assurance, augury, auspice, badge, beacon, bell, caution, clue, divination, flag, flash, foreboding, foreknowledge, foreshadowing, foretoken, forewarning, gesture, giveaway, handwriting on wall*, harbinger, herald, high… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»