Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

side+car

  • 1 side-car

    /'saidbə:nz/ Cách viết khác: (jaunting-car) /'dʤɔ:ntinis/ -car) /'dʤɔ:ntinis/ * danh từ - thùng (của mô tô thùng)

    English-Vietnamese dictionary > side-car

  • 2 jaunting-car

    /'dʤɔ:ntiɳkɑ:/ Cách viết khác: (side-car) /'saidkɑ:/ -car) /'saidkɑ:/ * danh từ - xe ngựa hai bánh (ở Ai-len)

    English-Vietnamese dictionary > jaunting-car

  • 3 right

    /rait/ * danh từ - điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện =to make no difference between right and wrong+ không phân biệt phải trái thiện ác =to be in the right+ lẽ phải về mình, có chính nghĩa - quyền =to have a (the) right to do something+ có quyền làm việc gì =right to self-determination+ quyền tự quyết =right of work+ quyền lao động, quyền có công ăn việc làm =right to vote+ quyền bỏ phiếu - quyền lợi =rights and duties+ quyền lợi và nhiệm vụ - (số nhiều) thứ tự =to put (set) something to rights+ sắp đặt vật gì cho có thứ tự - ((thường) số nhiều) thực trạng =to know the rights of a case+ biết thực trạng của một trường hợp - bên phải, phía tay phải =to keep to the right+ đi bên phía tay phải =from right to left+ từ phải sang trái - (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu - (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) - (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải * tính từ - thẳng =a right line+ một đường thẳng - (toán học) vuông =right angle+ góc vuông - tốt, đúng, phải, có lý =to be right in one's reokonings+ tính toán đúng =to do what is right+ làm điều phải =to be right+ có lý, đúng phải =to set one's watch+ right vặn đồng hồ lại cho đúng =to set oneself right with someone+ tự mình làm cho người nào hiểu đúng về người nào hiểu cho đúng về mình - phái hữu (đối với trái) =the right arm+ cánh tay phải =on (at) the right hand+ ở phía tay phải; mặt phải (vải...) - thích hợp, cần phải có =the right size+ cỡ thích hợp, cỡ cần phải có =to wait for the right moment+ chờ thời cơ thích hợp - ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt =see if the brakes are all right+ hãy xem phanh có hoàn toàn tốt không =not right in one's head+ gàn gàn, hâm hâm !to be on the right side of forty - (xem) side !to be someone's right hand - (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai !right you are! - đồng ý, được đấy! !right oh! - đồng ý, xin vâng lệnh * phó từ - thẳng =right ahead of us+ thẳng về phía trước chúng ta - ngay, chính =right in the middle+ ở chính giữa - đúng, phải =if I remember right+ nếu tôi nhớ đúng - tốt, đúng như ý muốn =if everything goes right+ nếu tất cả đều như ý muốn - đáng, xứng đáng =it serves him right!+ thật đáng đời hắn ta! - (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn =you know right well that+ anh biết rất rõ ràng - (trong một số danh vị, hàm ý tất cả) !the Right Reverend - Đức giám mục - về bên phải =to hit out right and left+ đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía !right away - ngay tức thì !right here - ngay ở đây !right now - ngay bây giờ !right off - (như) right away * ngoại động từ - lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...) =to right the car+ lấy lại hướng đi của chiếc ô tô cho thẳng =to right onself+ lấy lại thăng bằng - sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại =to right a mistake+ sửa một lỗi lầm =to right a wrong+ uốn nắn lại một sự bất công (một điều sai trái) - bênh vực =to right the oppressed+ bênh vực những người bị áp bức * nội động từ - lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)

    English-Vietnamese dictionary > right

  • 4 near

    /niə/ * tính từ - gần, cận =the school is quite near+ trường học rất gần =the Near East+ Cận đông =a near relution+ một người có họ gần =in the near future+ trong tương lai gần đây - thân =a near friend+ bạn thân - giống, sát =near resemblance+ sự giống lắm =a near translation+ bản dịch sát nghĩa - tỉ mỉ =near work+ công việc tỉ mỉ - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to be very near with one's money+ rất chi ly đối với đồng tiền - bên trái =the near side of the road+ bên trái đường =the near wheel of a car+ bánh xe bên trái =the near foreleg of a horse+ chân trái đằng trước của con ngựa * phó từ - gần, ở gần; sắp tới, không xa =when success comes near more hardships are for and near+ xa gần khắp mọi nơi =near at hand+ gần ngay bên; gần tới nơi =near by+ ở gần, ở bên - chi ly, chắt bóp, keo kiệt =to live very near+ sống chắt bóp * giới từ - gần, ở gần =to stanf near the fire+ đứng gần lò sưởi =the performance was drawing near its close+ buổi biểu diễn gần hết =day is near breaking+ trời gần sáng - gần giống, theo kịp =who comes near him in self-denial?+ ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh? * động từ - tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới =the ship was nearing the land+ tàu sắp tới đất liền =to be nearing one's end+ sắp chết

    English-Vietnamese dictionary > near

См. также в других словарях:

  • side-car — [ sidkar; sajdkar ] n. m. • 1912; « cabriolet irlandais » 1888; mot angl., de side « côté » et car « voiture » ♦ Habitacle à une roue et pour un passager, monté sur le côté d une motocyclette. ♢ L ensemble du véhicule. Course de side cars. ● side …   Encyclopédie Universelle

  • Side-car — BMW R 51 Side …   Wikipédia en Français

  • side|car — «SYD KAHR», noun. 1. a car for a passenger or baggage, attached to the side of a motorcycle: »Mercury…bought an aged and decrepit motorcycle, with a sidecar (New Yorker). 2. U.S. a cocktail made with an orange flavored liqueur, brandy, and lemon… …   Useful english dictionary

  • side·car — /ˈsaıdˌkɑɚ/ noun, pl cars [count] : a small vehicle that is attached to the side of a motorcycle for a passenger to ride in …   Useful english dictionary

  • Side Car — Ein Sidecar im Cocktailglas mit Zuckerrand und Zitronenscheibe Sidecar ist ein klassischer Cocktail. David A. Embury nennt ihn in seinem Standardwerk „The Fine Art of Mixing Drinks“ (1948) unter seinen sechs Grundcocktails. Er gilt als Abwandlung …   Deutsch Wikipedia

  • Championnat du monde side-car — Sport Sport motocycliste Organisateur …   Wikipédia en Français

  • Alain Michel (champion de side-car) — Pour les articles homonymes, voir Alain Michel (homonymie). Alain Michel Alain Michel La consécration en 1990 …   Wikipédia en Français

  • side-cars — ● side car, side cars nom masculin (anglais side car, de side, côté, et car, voiture) Caisse carrossée, montée sur une roue, pourvue d un siège et que l on accouple à une moto ; ensemble formé par cette caisse et la moto. ● side car, side cars… …   Encyclopédie Universelle

  • side-cariste — ou sidecariste [sajdkaʀist; sidkaʀist] n. ÉTYM. 1913, la Vie au grand air, in Höfler; de side car. ❖ ♦ Pilote d un side car. || Un side cariste de l armée …   Encyclopédie Universelle

  • Side-Bike — est un constructeur de trike et de side car de nationalité française. Lien externe Side Bike Portail de la moto …   Wikipédia en Français

  • side — n. & v. n. 1 a each of the more or less flat surfaces bounding an object (a cube has six sides; this side up). b a more or less vertical inner or outer plane or surface (the side of a house; a mountainside). c such a vertical lateral surface or… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»