Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

sich+an+etwas+(

  • 41 sehnen

    - {to ache} đau, nhức, nhức nhối, đau đớn = sich sehnen {to raven; to sicken}+ = sich sehnen [nach] {to crave [for,after]; to groan [for]; to hanker [after,for]; to hunger [for,after]; to languish [for]; to long [for,after]; to long [for]; to pine [after,for]; to sigh [for]; to weary [for]; to yearn [for]}+ = sich heftig sehnen [nach] {to be spoiling [for]; to starve [for]}+ = sich nach etwas sehnen {to be sick for something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehnen

  • 42 befreien

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to disrobe} cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần áo - {to emancipate} giải phóng - {to enfranchise} cho tự do, ban quyền, cho được quyền bầu cử - {to extricate} gỡ, gỡ thoát, giải thoát, tách ra, cho thoát ra - {to loosen} nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, buông lỏng, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to privilege} cho đặc quyền, ban đặc ân, miễn khỏi chịu - {to save} cứu nguy, phá bóng cứu nguy, cứu vớt, để dành, tiết kiệm, tránh đỡ khỏi phải, tránh khỏi phải, đỡ khỏi phải, kịp, đuổi kịp, tằn tiện, bảo lưu - {to unbind (unbound,unbound) mở, cởi, thả, tháo, cởi băng, bó băng = befreien [von] {to acquit [of]; to deliver [from]; to disburden [from]; to disenchant [of]; to disengage [from]; to disentangle [from]; to dispense [from]; to dispossess [of]; to ease [of]; to empty [of]; to exempt [from]; to free (freed,freed) [from,of]; to let loose [from]; to liberate [from]; to loose [from]; to prune [of]; to release [from]; to relieve [from]; to rescue [from]; to rid (rid,rid) [of]; to unload [of]}+ = befreien [aus,von] {to recover [from]}+ = befreien (von Zwang) {to liberalize}+ = befreien (vom Irrtum) {to retrieve}+ = sich befreien {to break a tie}+ = sich befreien [von] {to free oneself [from]}+ = sich befreien von {to throw off; to unlearn (unlearnt,unlearnt)+ = sich von etwas befreien {to get rid of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befreien

  • 43 ausgeben

    - {to distribute} phân bổ, phân phối, phân phát, rắc, rải, sắp xếp, xếp loại, phân loại, bỏ - {to dump} đổ thành đống, vứt bỏ, gạt bỏ, đổ ầm xuống, ném phịch xuống, đánh gục, đánh ngã, bán hạ giá ra thị trường nước ngoài, đưa ra nước ngoài, đổ rác, ngã phịch xuống, rơi phịch xuống - {to expend} tiêu, tiêu dùng, dùng hết, dùng cạn - {to output} - {to spend (spent,spent) tiêu pha, dùng, tốn, qua, sống qua, làm dịu đi, làm nguôi đi, làm hết đà, làm hết, làm kiệt, tiêu phí, gãy, mất, tiêu tiền, tàn, hết, đẻ trứng = ausgeben (Geld) {to put out}+ = ausgeben (gab aus,ausgegeben) {to emit; to issue}+ = ausgeben (gab aus,ausgegeben) (Kommerz) {to negotiate}+ = sich ausgeben [als] {to masquerade [as]; to palm oneself off; to pass oneself off [as]; to pose [as]}+ = sich ausgeben [für] {to set up [for]}+ = wieder ausgeben {to redisplay}+ = sich ausgeben als {to give oneself out as}+ = sich für etwas ausgeben {to pretend to be something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgeben

  • 44 äußern

    - {to deliver} cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát, phân phối, giao, đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra, mở, có công suất là, cung cấp cho, dỡ, tháo... - {to enounce} nói lên, đề ra, phát âm - {to express} vắt, ép, bóp, biểu lộ, phát biểu ý kiên, biểu diễn, gửi hoả tốc - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, thết, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận, nhường, nhượng bộ - coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to remark} thấy, chú ý, lưu ý, để ý đến, làm chú ý, làm lưu ý, nhận xét, phê bình, bình luận - {to speak (spoke,spoken) nói, nói với, nói chuyện, diễn thuyết, đọc diễn văn, sủa, nổ, kêu, giống như thật, trông giống như thật, nói rõ, chứng tỏ, gọi, nói chuyện với - {to utter} thốt ra, phát ra, nói ra, cho lưu hành, phát hành - {to voice} phát thành âm kêu = laut äußern {to crack}+ = sich äußern {to express oneself; to go on record; to manifest itself}+ = sich äußern [über] {to pronounce [on]}+ = näseln äußern {to snuffle}+ = sich über etwas äußern {to give one's opinion of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußern

  • 45 gewöhnen

    - {to blood} trích máu, luyện cho thích máu, xúi giục, kích động - {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị, thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt = gewöhnen [an] {to acclimatize [to]; to accustom [to]; to adapt [to]; to familiarize [with]; to habituate [to]; to inure [to]; to use up [to]}+ = sich gewöhnen [an] {to get used [to]; to habituate oneself [to]}+ = sich gewöhnen an {to become seasoned; to get accustomed to; to get used to; to take to}+ = sich an etwas gewöhnen {to get accustomed to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gewöhnen

  • 46 befassen

    - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với = sich befassen [mit] {to attend [to]; to engage [in]; to go in [for]; to interfere [with]; to mix up [with,in]}+ = sich befassen mit {to deal with}+ = sich mit etwas befassen {to concern oneself with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befassen

  • 47 anstrengen

    - {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to task} giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi - {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày ra, bày mưu = sich anstrengen {to bestir oneself; to exert oneself; to hump oneself; to labour; to make an effort; to pull one's socks up}+ = bis zum äußersten anstrengen {to extend}+ = sich aufs äußerste anstrengen {to play up}+ = sich bei etwas sehr anstrengen {to work hard at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstrengen

  • 48 erwärmen

    - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng = sich erwärmen {to get warm}+ = sich erwärmen [bis auf,für] {to warm [up to,to]}+ = nochmals erwärmen {to reheat}+ = sich für etwas erwärmen {to take a lively interest in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwärmen

  • 49 auseinandersetzen

    - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh - {to explicate} phát triển - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu = sich auseinandersetzen mit {to argue with}+ = sich mit etwas auseinandersetzen {to deal with something}+ = sich mit jemandem auseinandersetzen {to argue with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auseinandersetzen

  • 50 vertiefen

    - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên, tăng lên - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào = sich vertiefen {to widen}+ = sich vertiefen [in] {to delve [into]; to dive [into]; to pore [on]}+ = sich in etwas vertiefen {to become absorbed in something; to bury oneself into something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertiefen

  • 51 mischen

    - {to alloy} nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn, làm xấu đi, làm giảm giá trị đi - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, hợp nhau - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to hocus} đánh lừa, lừa phỉnh, chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to merge} hoà vào, hoà hợp, kết hợp, hợp nhất - {to mingle} lẫn vào - {to shuffle} lê, lê chân, xáo, trang, xáo bài, trang bài, xáo trộn, bỏ, đổ, trút, lúng túng mặc vội vào, lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động - tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh, lừa dối = mischen [mit] {to mix [with]}+ = mischen (Karten) {to riffle}+ = neu mischen (Karten) {to reshuffle}+ = sich mischen [unter] {to mix [with,among]}+ = richtig mischen {to temper}+ = sich in etwas mischen {to interfere in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mischen

  • 52 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 53 begeistern

    - {to elate} làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện - {to electrify} cho nhiễm điện, cho điện giật, điện khí hoá, làm giật nảy người, kích thích - {to enthuse} tỏ ra hăng hái, đầy nhiệt tình, chan chứa tình cảm, làm cho nhiệt tình, làm cho hăng hái - {to inspire} truyền, truyền cảm hứng cho, gây cảm hứng cho, gây, gây ra, xúi giục, hít vào, thở vào, linh cảm - {to inspirit} truyền sức sống cho, khuyến khích, cổ vũ, làm hăng hái = sich begeistern [an] {to kindle [at]}+ = sich für etwas begeistern {to be crazy about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begeistern

  • 54 versenken

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to countersink (countersunk,countersunk) khoét loe miệng, đóng vào lỗ khoét loe miệng, bắt vào lỗ khoét loe miệng - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào - {to recess} đục lõm vào, đào hốc, để ở nơi sâu kín, để vào hốc tường..., ngừng họp, hoãn lại - {to scupper} đột kích và tàn sát, bắn chìm, đánh đắm, khử - {to sink (sank,sunk) chìm, hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống, hõm vào, hoắm vào, xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào, thấm vào, chìm đắm, làm chìm, hạ xuống, làm thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống, đào, khoan, khắc, giấu - {to submerge} dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước, làm ngập nước, làm lụt, lặn = versenken [in] {to lower [into]}+ = sich versenken [in] {to steep [in]}+ = sich in etwas versenken {to become absorbed in something; to bury oneself in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versenken

  • 55 ergötzen

    - {to delight} làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích - {to feast} dự tiệc, tiệc tùng, ăn cỗ, thoả thuê, thết tiệc, chiêu đâi, khoản đãi, tiệc tùng hết - {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn = sich ergötzen [an] {to feast [on]}+ = sich an etwas ergötzen {to take pleasure in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergötzen

  • 56 weigern

    - {to refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua = sich weigern {to refuse}+ = sich weigern, etwas zu tun {to jib at doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weigern

  • 57 auslassen

    - {to jump} nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột, at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy, chấp nhận vội vàng, vội đi tới, nhảy bổ vào tấn công dữ dội, nhảy qua - bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật, làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật, nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy, lấn, không đứng vào - nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn, khoan đá bằng choòng, tiếp ở trang khác, chặt, ăn, tấn công bất thình lình, bỏ đi bất thình lình - trốn, chuồn - {to omit} bỏ quên, bỏ đi, không làm tròn, chểnh mảng = auslassen (Naht) {to ease}+ = auslassen (Gefühl) {to give vent to}+ = auslassen (Butter) {to melt (melted,molten)+ = auslassen [an] (Wut) {to wreak [on]}+ = auslassen (ließ aus,ausgelassen) {to leave out}+ = sich auslassen [über] {to dilate [on]; to expatiate [on]}+ = sich über etwas auslassen {to expatiate on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslassen

  • 58 distanzieren

    (Sport) - {to outdistance} = sich distanzieren von {to distance}+ = sich von etwas distanzieren {to dissociate oneself from something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > distanzieren

  • 59 einverstanden

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {willing} bằng lòng, muốn, quyết tâm, có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng, tự nguyện = einverstanden! {all right!; check!}+ = einverstanden sein [mit] {to agree [to]}+ = sich mit etwas einverstanden erklären {to consent to something}+ = nur die wenigsten waren damit einverstanden {very few people agreed with it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einverstanden

  • 60 abschleppen

    - {to tow} dắt, lai, kéo = sich mit etwas abschleppen {to tire oneself out with carrying something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschleppen

См. также в других словарях:

  • Sich (mit etwas) sehen lassen können — Sich [mit etwas] sehen lassen können   Eine Sache, die »sich sehen lassen kann«, ist beachtlich: Sein Vorstrafenregister kann sich sehen lassen. Ihre Leistungen in Mathematik können sich wirklich sehen lassen. In Thomas Manns Roman »Bekenntnisse… …   Universal-Lexikon

  • Sich um etwas verdient machen —   »Sich um etwas verdient machen« bedeutet »etwas in hohem Maß fördern, sich erfolgreich für etwas einsetzen«: Dieses Jahr erhält ein Mann den Ehrenpreis, der sich wie kein anderer um den deutschen Breitensport verdient gemacht hat. In Wolfgang… …   Universal-Lexikon

  • Sich \(auch: etwas\) in Szene setzen —   Wer sich in Szene setzt, bringt sich effektvoll zur Geltung: Er ist eitel und versteht sich in Szene zu setzen. »Etwas in Szene setzen« bedeutet »etwas inszenieren« und bildlich gesprochen »etwas arrangieren«: Das Stück wurde erstmals am… …   Universal-Lexikon

  • Sich \(oder: etwas\) in Acht nehmen —   Die Wendung »sich in Acht nehmen« bedeutet »aufpassen, sich vorsichtig verhalten«: Bei diesem Wetter muss man sich vor Erkältungen in Acht nehmen. Nimm dich vor diesen Menschen in Acht! »Etwas in Acht nehmen« bedeutet »etwas sorgsam, vorsichtig …   Universal-Lexikon

  • (Sich) (mit etwas) dick(e) tun \(auch: machen\) — [Sich] [mit etwas] dick[e] tun (auch: machen)   Wer sich [mit etwas] dick[e] tut, brüstet sich mit etwas, gibt an: Aufgeblasenes Huhn. Macht sich dicke mit ihrem kleinen »von« im Namen …   Universal-Lexikon

  • Sich \(auch: etwas\) in Schranken halten —   »Sich in Schranken halten« bedeutet »das erträgliche Maß nicht überschreiten«: Die Aufregung um die neue Schulordnung hält sich bisher in Schranken. Solange sich der Lärm in Schranken hielt, konnten die Kinder im Garten spielen. Die Wendung… …   Universal-Lexikon

  • Sich an etwas ein Gütchen tun —   Die Wendung, in der das Wort »Gütchen« die Verkleinerungsform von »Güte« ist, bedeutet eigentlich »sich selbst etwas Gutes antun«. Sie ist umgangssprachlich scherzhaft im Sinne von »etwas reichlich genießen« gebräuchlich: Er tat sich an ihren… …   Universal-Lexikon

  • Sich an etwas gütlich tun —   Sich an etwas gütlich tun bedeutet, etwas genießerisch und behaglich verzehren: Der Kleine hatte die Plätzchen auf dem Tisch entdeckt und tat sich daran gütlich …   Universal-Lexikon

  • Sich (mit etwas) einsalzen lassen (können) — Sich [mit etwas] einsalzen lassen [können]; sich [mit etwas] einsargen lassen [können]   Die Wendungen drücken auf unterschiedlicher Sprachebene aus, dass jemand aufgeben kann, [mit etwas] keine Aussicht auf Erfolg hat. Die Formulierung mit… …   Universal-Lexikon

  • sich (mit etwas) einsargen lassen (können) — Sich [mit etwas] einsalzen lassen [können]; sich [mit etwas] einsargen lassen [können]   Die Wendungen drücken auf unterschiedlicher Sprachebene aus, dass jemand aufgeben kann, [mit etwas] keine Aussicht auf Erfolg hat. Die Formulierung mit… …   Universal-Lexikon

  • Sich (mit etwas) in die Nesseln setzen — Sich [mit etwas] in die Nesseln setzen   Die umgangssprachliche Redewendung drückt in einem sprechenden Bild aus, dass man sich in die [Brenn]nesseln setzt. Im weiteren Sinn meint der Ausdruck »sich [mit etwas] Unannehmlichkeiten bereiten«: Mit… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»