Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

si+non

  • 1 überparteilich

    - {non-partisan} không đảng phái, không thiên vị, vô tư - {non-party}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überparteilich

  • 2 die Lohnnebenkosten

    - {non-wage Labour Costs}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lohnnebenkosten

  • 3 nichtsingulär

    - {non-singular}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichtsingulär

  • 4 die nichtpaktgebundenen Staaten

    - {non-aligned countries} = die vertragschließenden Staaten {signatories}+ = die Gemeinschaft Unabhängiger Staaten (GUS) {Commonwealth of Independent States}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die nichtpaktgebundenen Staaten

  • 5 nikotinfrei

    - {non-nicotinic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nikotinfrei

  • 6 das Erbrechen

    - {puke} sự nôn mửa - {regurgitation} sự ựa ra, sự mửa ra, sự nôn ra, sự thổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại - {retch} - {sickness} sự đau yếu, bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn - {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa, chất làm nôn mửa - {vomitting} sự nôn oẹ, sự mửa = Erbrechen bewirkend {emetic}+ = Erbrechen hervorrufend {vomitive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Erbrechen

  • 7 unerfahren

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {inexperienced} thiếu kinh nghiệm - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {raw} sống, thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, trầy da chảy máu, đau buốt, không viền, ấm và lạnh, rét căm căm, không gọt giũa, sống sượng, không công bằng,, bất lương, bất chính - {sucking} còn bú, còn non nớt - {unsophisticated} thật, không gi mạo, không pha, đn gin, không tinh vi, không phức tạp, gin dị, chất phác, ngay thật, ngây th, không gian trá, không xo quyệt - {untried} chưa thử, không thử, chưa được thử thách, không xét xử, không có kinh nghiệm - {verdant} xanh tươi, phủ đầy cỏ xanh, ngây thơ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, mới mẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ - con, nhỏ = unerfahren [in] {unskilled [in]; unversed [in]}+ = unerfahren sein [in] {to be a stranger [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerfahren

  • 8 erbrechen

    - {to nauseate} buồn nôn, lộn mửa, tởm, kinh tởm, ghê, chán, làm buồn nôn, làm lộn mửa, làm kinh tởm - {to puke} nôn mửa - {to regurgitate} ựa ra, mửa ra, nôn ra, thổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại - {to void} làm cho mất hiệu lực, làm cho mất giá trị, bài tiết, lìa bỏ, rời bỏ = erbrechen (erbrach,erbrochen) {to break (broke,broken); to throw up}+ = erbrechen (erbrach,erbrochen) (Medizin) {to cast up}+ = sich erbrechen {to be sick; to retch; to spew}+ = sich erbrechen (erbrach,erbrochen) {to vomit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erbrechen

  • 9 der Konus

    - {cone} hình nón, vật hình nón, nón, ốc nón, tín hiệu báo bão, bột áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konus

  • 10 der Kegel

    - {cone} hình nón, vật hình nón, nón, ốc nón, tín hiệu báo bão, bột áo - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ - {skittle} trò chơi ky, con ky = die Kegel aufstellen {to set up the pins}+ = mit Kind und Kegel {with bag and baggage; with kith and kin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kegel

  • 11 unwohl

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {indisposed} không thích, không muốn, không sãn lòng, miễn cưỡng, khó ở, se mình - {qualmish} buồn nôn, nôn nao, cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ, băn khoăn dằn vật, day dứt - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {queer} lạ lùng, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {seedy} - {sick} ốm, đau, ốm yếu, thấy kinh, cần sửa lại, cần chữa lại - {unwell} không khoẻ, thấy tháng, hành kinh = ich fühle mich unwohl {I feel uneasy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwohl

  • 12 vorzeitig

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {premature} sớm, yểu non, hấp tấp, vội vã - {untimely} không phi mùa, không đúng lúc, không hợp thời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorzeitig

  • 13 klein

    - {baby} - {diminutive} giảm nhẹ nghĩa, nhỏ xíu, bé tị, từ giảm nhẹ - {dwarf} lùn, lùn tịt, còi cọc - {dwarfish} - {little (less,least) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, ít, một chút, không một chút nào - {minor} nhỏ, không quan trọng, thứ yếu, em, bé, thứ - {petty} lặt vặt, vụn vặt, đê tiện, bậc dưới, tiểu, hạ - {slight} mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {small} chật, yếu, loãng, không nhiều, nghèo hèn, khốn khổ, nghèo khổ, bần tiện, thấp hèn - {smallish} nho nhỏ, be bé - {squab} người béo lùn, chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng, gối, nệm, sofa, huỵch một cái - {trifling} vặt, thường - {wee} rất nhỏ - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên - của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con = klein (Gestalt) {short}+ = zu klein {undersized}+ = sehr klein {minute; teeny; thumbnail}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klein

  • 14 der Innenring

    - {cone} hình nón, vật hình nón, nón, ốc nón, tín hiệu báo bão, bột áo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Innenring

  • 15 verfehlt

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {unsuitable} không phù hợp, không thích hợp, bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách, không xứng đôi, không tưng xứng = verfehlt (Leben) {misspent}+ = er hat es knapp verfehlt {he is a brick short of a load}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfehlt

  • 16 vergeblich

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {fruitless} không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại, vô ích - {futile} không có hiệu quả, không đáng kể, phù phiếm - {unavailing} vô tác dụng - {vain} vô hiệu, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, tự phụ, tự đắc - {vainly} không hiệu quả = es ist vergeblich {it is no purpose}+ = sich vergeblich bemühen {to flog a dead horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergeblich

  • 17 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 18 die Fehlgeburt

    - {abortion} sự sẩy thai, sự phá thai, sự nạo thai, người lùn tịt, đứa bé đẻ non, vật đẻ non, vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại, tình trạng phát triển không đầy đủ = die Fehlgeburt (Medizin) {abort; miscarriage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehlgeburt

  • 19 jung

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, hỗn xược - xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {green} xanh lá cây, lục, xanh, đầy sức sống, thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền - {juvenile} thanh thiếu niên, có tính chất thanh thiếu niên, hợp với thanh thiếu niên - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {young} trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, non trẻ, còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, thế hệ trẻ, con - nhỏ - {youthful} tuổi thanh niên, tuổi trẻ = ewig jung {ageless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jung

  • 20 unvollkommen

    - {abortive} đẻ non, non yếu, chết non chết yểu, sớm thất bại, không phát triển đầy đủ - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {imperfect} không hoàn hảo, không hoàn chỉnh, không hoàn toàn, chưa hoàn thành, còn dở dang, thời quá khứ chưa hoàn thành - {incomplete} thiếu, chưa đầy đủ, chưa xong = unvollkommen tun {to underdo}+ = unvollkommen durchdacht {rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unvollkommen

См. также в других словарях:

  • non — [ nɔ̃ ] adv. de négation • XIe; lat. non « ne » en position accentuée I ♦ Adv. 1 ♦ (Réponse négative, refus) « Je dois bien t ennuyer, Spark ? Non : pourquoi cela ? » (Musset). Non, rien à faire, n insistez pas. Non, non et non ! Mais non ! Non… …   Encyclopédie Universelle

  • non- — ● non Préfixe exprimant l absence, la négation, le contraire, le refus. ⇒NON( ), (NON, NON ) élém. de compos. I. [Le mot constr. est un adj. en oppos. anton. avec l adj. de base, à l intérieur d un groupe nom. lexicalisé, ou est un adj.… …   Encyclopédie Universelle

  • non — (non ; l n ne se lie jamais : non ici, mais là) 1°   Particule négative opposée à oui, particule affirmative. L avez vous fait ? Non. Répondez par oui ou par non. •   Si vous répondez que non, PASC. Prov. XII. •   Les langues sont des chiffres où …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • non — nón avv. FO 1a. conferisce valore negativo o esclude il concetto espresso dal verbo cui è premesso: non è ancora arrivato, non posso farlo, non voglio saperlo, non te lo dico, non ci vado, non lo sapranno mai, non nevica più | in una proposizione …   Dizionario italiano

  • Non-Aligned Movement — Members ( …   Wikipedia

  • Non-possession — is a philosophy that holds that no one or anything possesses anything.[1] It is one of the principles of Satyagraha, a philosophical system based on various religious and philosophical traditions originating in India and Asia Minor, and put into… …   Wikipedia

  • NON-VIOLENCE — Le principe de non violence, prêché et pratiqué par les sages dès la plus haute antiquité, par exemple par le Bouddha, Mô Tseu, le Christ, certains stoïciens et, à l’époque moderne, par une foule de fondateurs de sectes ou de philosophes, a été… …   Encyclopédie Universelle

  • non — non·bank; non·belligerent; non·book; non·combatant; non·combustible; non·committal; non·conformist; non·de·script; non·effective; non·essential; non·existent; non·immune; non·interventionist; non·ionic; non·ju·rant; non·literate; non·metallic;… …   English syllables

  • Non-24-hour sleep-wake syndrome — Classification and external resources ICD 10 G47.2 ICD 9 327.34 …   Wikipedia

  • Non-Violence XXI — est un fonds associatif. Il regroupe les 12 principales organisations non violentes françaises pour développer, en France et dans le monde, une véritable culture de non violence. Le fonds associatif est entièrement consacré au financement d’une… …   Wikipédia en Français

  • Non-Violence XXI, fonds associatif pour une culture de non-violence au XXIème siècle — Non Violence XXI Non violence XXI est un fonds associatif. Il regroupe les 12 principales organisations non violentes françaises pour développer, en France et dans le monde, une véritable culture de non violence. Le fonds associatif est… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»