Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

siēve

  • 1 die Klatschbase

    - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {scandalmonger} kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng - {sieve} cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {tabby} mèo khoang, mèo, mèo cái tabby cat), bướm tabi tabby moth), vải có vân sóng, mụ già hay ngồi lê đôi mách, người đàn bà lắm mồm - {telltale} người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy, đồng hồ kiểm tra, thiết bị báo hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klatschbase

  • 2 das Sieb

    - {colander} cái chao - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng - {sieve} cái giần, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {sifter} người sàng, người rây, máy sàng, máy rây - {strainer} dụng cụ để kéo căng, cái lọc = durch ein Sieb fallen {to sift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sieb

  • 3 der Durchschlag

    - {carbon copy} bản sao bằng giấy than - {colander} cái chao - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {duplicate} vật giống hệt, vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {filter} cái lọc, máy lọc, bộ lọc, đầu lọc - {manifold} - {piercer} cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sieve} cái giần, cái sàng, cái rây, người hay ba hoa, người hay hở chuyện - {strainer} dụng cụ để kéo căng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschlag

  • 4 sieben

    - {seven} bảy - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to sieve} - {to sift} rắc, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to winnow} quạt, sy, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = halb sieben (Uhrzeit) {half past six}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sieben

  • 5 durchsieben

    - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to sieve} rây - {to sift} rắc, xem xét, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchsieben

  • 6 sichten

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to sieve} giần - {to sift} rắc, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to sight} thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm, ngắm, lắp máy ngắm - {to winnow} quạt, sy, sàng lọc, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = sichten (Getreide) {to winnow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sichten

См. также в других словарях:

  • Sieve — Sieve  язык описания правил фильтрации для почтовых сообщений. Создан компанией Cyrusoft International, Inc./ISAMET во время работы над почтовым сервером Cyrus (англ.). Содержание 1 История 2 Расширения …   Википедия

  • Sieve — ist eine domänenspezifische Sprache, die zum Konfigurieren von Mailfiltern auf Mailservern durch Benutzer konzipiert wurde. Die genaue Spezifikation kann im RFC 5228 nachgelesen werden. Sieve ist spezifiziert worden, um Nutzern die Möglichkeit zu …   Deutsch Wikipedia

  • Sieve — (du mot anglais crible comme dans le crible d Ératosthène) est un langage de filtrage du courrier électronique. Il est normalisé dans le RFC 5228. Sieve permet de filtrer sur les en têtes d un message qui suit le format du RFC 5322, c est à dire… …   Wikipédia en Français

  • Sieve — Sieve, n. [OE. sive, AS. sife; akin to D. zeef, zift, OHG. sib, G. sieb. [root]151a. Cf. {Sift}.] 1. A utensil for separating the finer and coarser parts of a pulverized or granulated substance from each other. It consist of a vessel, usually… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sieve — ► NOUN ▪ a utensil consisting of a wire or plastic mesh held in a frame, used for straining solids from liquids or separating coarser from finer particles. ► VERB 1) put through a sieve. 2) (sieve through) examine in detail. ORIGIN Old English …   English terms dictionary

  • sieve — sieve; sub·sieve; …   English syllables

  • sieve — [siv] n. [ME sive < OE sife, akin to Ger sieb < IE base * seip , to drip > SEEP] a utensil having many small meshed or perforated openings, used to strain solids from liquids, to separate fine particles of loose matter from coarser ones …   English World dictionary

  • Sieve — Sieve. См. Сито. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • Sieve — Sieve, Nebenfluß des Arno in der toscanischen Provinz Florenz, entspringt auf den Monti della Calvaua, mündet nach 61/2 Meilen langem Laufe durch ein schönes Thal bei Pontasieve …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Siēve — Siēve, rechter Nebenfluß des Arno in der ital. Provinz Florenz, entspringt am Südabhang des Etruskischen Apennin, durchfließt in südöstlich, dann südwestlich gerichtetem Lauf die Landschaft Mugello und mündet, 64 km lang, bei Pontassieve …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • sieve — index screen (select), sort Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»