Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

shroud

  • 1 das Leichentuch

    - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leichentuch

  • 2 verbergen

    (verbarg,verborgen) - {to bosom} - {to bury} chôn, chôn cất, mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi - {to cache} giấu kín, trữ - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to dissemble} giấu giếm, không nói đến, không kể đến, làm ngơ, làm như không biết, làm như không thấy, lờ đi, che giấu động cơ, giấu giếm ý định, giả vờ, giả trá, giả đạo đức - {to hide (hid,hidden) lột da, đánh đòn, trốn, ẩn nấp, náu, giữ kín, che khuất - {to mask} đeo mặt nạ cho, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu - {to occult} che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to secrete} cất, giấu, tiết ra - {to shelter} che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp - {to shroud} liệm, khâm liệm = verbergen (verbarg,verborgen) [vor] {to conceal [from]}+ = verbergen (verbarg,verborgen) (Gefühle) {to disguise; to dissimulate}+ = sich verbergen {to abscond; to hide (hid,hidden); to shelter oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbergen

  • 3 verschleiern

    - {to camouflage} nguỵ trang &) - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, phủ sương mù, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to mask} đeo mặt nạ cho, che giấu, giấu giếm, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to veil} che mạng, che, ám, phủ, giấu kín - {to wimple} trùm khăn cho, chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc, gợn sóng lăn tăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschleiern

  • 4 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 5 verhüllen

    - {to cloak} mặc áo choàng, che giấu, che đậy, đội lốt - {to curtain} che màn - {to disguise} trá hình, cải trang, nguỵ trang - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to hood} đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui - {to mantle} choàng, phủ khăn choàng, che phủ, bao bọc, sủi bọt, có váng, xông lên mặt, đỏ ửng lên - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, bộc lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu - {to veil} che mạng, ám, phủ, giấu kín - {to wimple} trùm khăn cho, chy ngoằn ngoèo, lượn, uốn khúc, gợn sóng lăn tăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verhüllen

  • 6 die Hülle

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {casing} vỏ bọc, bao - {cover} cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {encasement} sự cho vào thùng, sự cho vào túi, sự bọc, sự lồng - {envelope} bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {garment} áo quần, vỏ ngoài - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, bộ lông - {mantle} áo khoác, áo choàng không tay, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ - {shroud} vải liệm, màn che giấu, mạng thừng chằng cột buồm - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {swathe} vải băng, băng - {veil} mạng che mặt, trướng, màn, bê ngoài giả dối, tiếng khàn, tiếng khản, velum - {vesture} y phục, lớp bọc - {wrap} khăn choàng, áo choàng, mền, chăn - {wrapper} tờ bọc, lá áo, người bao gói, giấy gói, vải gói, áo choàng đàn bà - {wrapping} sự bao, sự gói, sự quấn, sự dán băng, giấy bọc, vải bọc = die äußere Hülle {slough}+ = die irdische Hülle {remains}+ = die sterbliche Hülle {the mortal frame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hülle

См. также в других словарях:

  • Shroud — (shroud), n. [OE. shroud, shrud, schrud, AS. scr[=u]d a garment, clothing; akin to Icel. skru[eth] the shrouds of a ship, furniture of a church, a kind of stuff, Sw. skrud dress, attire, and E. shred. See {Shred}, and cf. {Shrood}.] 1. That which …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shroud — Shroud, v. t. [imp. & p. p. {Shrouded}; p. pr. & vb. n. {Shrouding}.] [Cf. AS. scr?dan. See {Shroud}, n.] 1. To cover with a shroud; especially, to inclose in a winding sheet; to dress for the grave. [1913 Webster] The ancient Egyptian mummies… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shroud — usually refers to an item, such as a cloth, that covers or protects some other object. The term is most often used in reference to burial sheets , or winding sheets , such as the famous Shroud of Turin or Tachrichim (burial shrouds) that Jews are …   Wikipedia

  • shroud — [shroud] n. [ME schroude < OE scrud, akin to ON skrud, accouterments, cloth, OE screade, SHRED] 1. a cloth used to wrap a corpse for burial; winding sheet 2. something that covers, protects, or screens; veil; shelter 3. any of a set of ropes… …   English World dictionary

  • Shroud — Shroud, v. i. To take shelter or harbor. [Obs.] [1913 Webster] If your stray attendance be yet lodged, Or shroud within these limits. Milton. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shroud — Shroud, v. t. To lop. See {Shrood}. [Prov. Eng.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shroud — ► NOUN 1) a length of cloth or an enveloping garment in which a dead person is wrapped for burial. 2) a thing that envelops or obscures. 3) technical a protective casing or cover. 4) (shrouds) a set of ropes forming part of the rigging of a… …   English terms dictionary

  • Shroud — Shroud. См. Кожух. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • shroud — I verb adumbrate, becloud, befog, blanket, bury, cloak, closet, conceal, cover, curtain, darken, eclipse, encase, ensconce, envelop, enwrap, hide, mask, muffle, obscure, overshadow, protect, render invisible, screen, seclude, sheathe, shelter,… …   Law dictionary

  • shroud — vb *cover, overspread, envelop, wrap, veil Analogous words: *hide, conceal, screen, bury: cloak, mask, camouflage, *disguise …   New Dictionary of Synonyms

  • shroud — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ADJECTIVE ▪ burial, funeral, mourning VERB + SHROUD ▪ wrap sb in ▪ A human form lay there, wrapped in a shroud. PREPOSI …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»