-
1 shrivel
/'ʃrivl/ * ngoại động từ - làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon * nội động từ - teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon -
2 schrumpfen
- {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to shrink (shrank,shrunk) ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, quắt lại, quăn lại, héo hon -
3 welken
- {to droop} ngả xuống, rủ xuống, rũ xuống, gục xuống, nhìn xuống, chìm xuống, lặn xế, ủ rũ, chán nản, cúi - {to fade} héo đi, tàn đi, nhạt đi, phai đi, mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, truyền hình, tăng thành không rõ nữa, giảm thành không rõ - {to shrink (shrank,shrunk) co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ, nn lòng, nn chí - {to wither} làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tàn tạ, tiêu tan = welken (Blüte) {to shank off}+ -
4 zerknüllen
- {to crumple} vò nhàu, vò nát, bóp, nắm, nhàu, đánh bại, bị nhàu, nát, gãy gục, sụp đổ, ngã gục - {to ruck} + up) nếp gấp, làm nhăn ruckle) - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to tumble} ngã, đổ nhào, xô, trở mình, trăn trở, chạy lộn xộn, chạy vội vã, nhào lộn, vớ được, tình cờ bắt gặp, tình cờ tìm thấy, làm lộn xộn, làm rối tung, xáo trộn, xô ngã, làm đổ, làm té nhào - lật đổ, bắn rơi, bắn ngã -
5 runzlig
- {furry} da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú, có lót da lông thú, có tưa, có cáu - {rugged} gồ ghề, lởm chởm, xù xì, thô lỗ, thô kệch, không đều, nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu, vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân, khổ hạnh, trúc trắc, chối tai, khoẻ mạnh, vạm vỡ - {wizen} khô xác, nhăn nheo - {wizened} - {wrinkled} nhăn, gợn sóng lăn tăn, nhàu - {wrinkly} gợn sóng, gấp nếp = runzlig werden {to shrivel}+ -
6 lähmen
- {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, đi khập khiễng - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to hamstring (hamstrung,hamstrung) cắt gân kheo cho què, làm què quặt, chặt vây cánh - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to maim} cắt bớt, xén bớt, cắt xén - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to palsy} - {to paralyse} làm liệt, làm đờ ra - {to petrify} biến thành đá, làm sững sờ, làm chết điếng, làm ngay đơ ra, làm mất hết sức sống, hoá đá, sững sờ, chết điếng, ngay đơ ra, tê liệt - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan -
7 zusammenrollen
- {to furl} cuộn, cụp, xếp lại, từ bỏ, cuộn lại, cụp lại = zusammenrollen [in] {to roll [into]}+ = sich zusammenrollen {to coil up; to curl up; to shrivel}+
См. также в других словарях:
shrivel — UK [ˈʃrɪv(ə)l] / US or shrivel up UK / US verb Word forms shrivel : present tense I/you/we/they shrivel he/she/it shrivels present participle shrivelling past tense shrivelled past participle shrivelled 1) a) [intransitive] if something such as a … English dictionary
shrivel up — shrivel UK [ˈʃrɪv(ə)l] / US or shrivel up UK / US verb Word forms shrivel : present tense I/you/we/they shrivel he/she/it shrivels present participle shrivelling past tense shrivelled past participle shrivelled 1) a) [intransitive] if something… … English dictionary
Shrivel — Shriv el, v. t. To cause to shrivel or contract; to cause to shrink onto corruptions. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
shrivel — 1560s (implied in shriveled), of unknown origin, perhaps from a Scandinavian source (Cf. Swed. skryvla to wrinkle, to shrivel ) … Etymology dictionary
Shrivel — Shriv el, v. i. [imp. & p. p. {Shriveled}or {Shrivelled}; p. pr. & vb. n. {Shriveling} or {Shrivelling}.] [Probably akin to shrimp, shrink; cf. dial. AS. screpa to pine away, Norw. skrypa to waste, skryp, skryv, transitory, frail, Sw. skr[… … The Collaborative International Dictionary of English
shrivel — index decay, degenerate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
shrivel — *wither, wizen Analogous words: parch, desiccate, *dry: sear, scorch, *burn … New Dictionary of Synonyms
shrivel — has inflected forms shrivelled, shrivelling, and in AmE usually shriveled, shriveling … Modern English usage
shrivel — [v] dehydrate, dry up burn, contract, desiccate, dwindle, fossilize, mummify, mummy, parch, scorch, sear, shrink, stale, welter, wilt, wither, wizen, wrinkle; concepts 137,250,255 Ant. enlarge, expand, grow, unwrinkle … New thesaurus
shrivel — ► VERB (shrivelled, shrivelling; US shriveled, shriveling) ▪ wrinkle and contract through loss of moisture. ORIGIN perhaps Scandinavian … English terms dictionary
shrivel — [shriv′əl] vt., vi. shriveled or shrivelled, shriveling or shrivelling [Early ModE, prob. < Scand, as in Swed dial. skryvla, to wrinkle] 1. to shrink and make or become wrinkled or withered 2. to make or become helpless, useless, or… … English World dictionary