Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shrinkage+en

  • 1 shrinkage

    /'ʃriɳkidʤ/ * danh từ - sự co lại (của vải...) - sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt) - số lượng co - số cân hụt

    English-Vietnamese dictionary > shrinkage

  • 2 das Schrumpfen

    - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schrumpfen

  • 3 der Schwund

    - {atrophy} sự teo, sự hao mòn - {disappearance} sự biến đi, sự biến mất - {fading} sự giảm âm - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwund

  • 4 die Abnahme

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {acceptance} sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành, sự tin, sự nhận thanh toán, hoá đơn được nhận thanh toán - {certification} sự cấp giấy chứng nhận, giấy chứng nhận - {decadence} sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn, thời kỳ suy đồi - {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, bệnh gầy mòn, sự sụt sức - {decrement} sự giảm sút, sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {ebb} triều xuống ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp - {inspection} sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {preview} sự xem trước, sự duyệt trước - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự bóc, sự cắt bỏ - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt - {wane} sự khuyết, tuần trăng khuyết, sự tàn, lúc tàn, lúc xế, lúc hết thời = die Abnahme [an] {decrease [in]}+ = die Abnahme (Musik) {decrescendo}+ = die Abnahme (Medizin) {amputation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abnahme

  • 5 die Verminderung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {attenuation} sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, sự tắt dần, sự suy giảm - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {decrement} sự làm lặng, sự cản lại, lượng giảm - {derogation} sự làm giảm, sự xúc phạm, sự bị xúc phạm, sự vi phạm, sự làm trái luật - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verminderung

  • 6 die Schrumpfung

    - {atrophy} sự teo, sự hao mòn - {contraction} sự tiêm nhiễm, sự mắc, sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại, cách viết gọn, sự rút gọn, từ rút gọn - {shrinkage} sự co lại, sự hụt cân, số lượng co, số cân hụt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schrumpfung

См. также в других словарях:

  • Shrinkage — has multiple meanings, depending on the context.* Shrinkage (accounting) the loss of products * Shrinkage (statistics) a technique to improve an estimator * Shrinkage (casting) a casting defect brought about by the reduction in volume of the cast …   Wikipedia

  • Shrinkage — Shrink age, n. 1. The act of shrinking; a contraction into less bulk or measurement. [1913 Webster] 2. The amount of such contraction; the bulk or dimension lost by shrinking, as of grain, castings, etc. [1913 Webster] 3. Decrease in value;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shrinkage — Shrinkage. См. Усадка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • shrinkage — index curtailment, decline, decrease, decrement, deduction (diminution), diminution, erosion Burto …   Law dictionary

  • shrinkage — 1800, from SHRINK (Cf. shrink) + AGE (Cf. age) …   Etymology dictionary

  • shrinkage — ► NOUN 1) the process or amount of shrinking. 2) an allowance made for reduction in the takings of a business due to wastage or theft …   English terms dictionary

  • shrinkage — [shriŋ′kij] n. 1. the act or process of shrinking; contraction in size, as of a fabric in washing 2. decrease in value; depreciation 3. the total loss in weight of livestock from the time of shipment to the final processing as meat 4. the amount… …   English World dictionary

  • shrinkage — Discrepancy between a firm s actual inventory and its recorded inventory due to theft, deterioration, loss, or clerical problems. Bloomberg Financial Dictionary * * * shrinkage shrink‧age [ˈʆrɪŋkɪdʒ] noun 1. [countable, uncountable] the act of… …   Financial and business terms

  • Shrinkage — The loss of inventory that can be attributed to factors including employee theft, shoplifting, administrative error, vendor fraud, damage in transit or in store and cashier errors that benefit the customer. Shrinkage is the difference between… …   Investment dictionary

  • shrinkage — [[t]ʃrɪ̱ŋkɪʤ[/t]] N UNCOUNT Shrinkage is a decrease in the size or amount of something. Allow for some shrinkage in both length and width. ...a shrinkage in industrial output …   English dictionary

  • shrinkage — noun Date: 1800 1. the act or process of shrinking 2. a. the loss in weight of livestock during shipment and in the process of preparing the meat for consumption b. the loss of goods especially by theft < inventory shrinkage > 3. the amount lost… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»