Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

show-bill

  • 1 show-bill

    /'ʃoubil/ * danh từ - giấy quảng cáo (về kịch, hát...)

    English-Vietnamese dictionary > show-bill

  • 2 der Schein

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có - {glimpse} cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glory} thanh danh, sự vinh quang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {pretence} sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ, cớ, lý do không thành thật, điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng, tính tự phụ, tính khoe khoang - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {seeming} bề ngoài, lá mặt - {sham} sự giả, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shine} ánh sáng, ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, hình thức, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = Schein- {phantom; pseudo}+ = zum Schein {feignedly; seemingly}+ = der Schein trügt {appearances are deceiving; appearances are deceptive}+ = der leere Schein {bubble; pageant; sham}+ = der helle Schein {blaze}+ = der äußere Schein {shell}+ = den Schein wahren {to keep up appearances; to save one's face}+ = zum Schein versichern {to profess}+ = um den Schein zu wahren {for show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schein

См. также в других словарях:

  • Show bill — Show Show, n. [Formerly written also shew.] 1. The act of showing, or bringing to view; exposure to sight; exhibition. [1913 Webster] 2. That which os shown, or brought to view; that which is arranged to be seen; a spectacle; an exhibition; as, a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • show bill — n. a sheet or poster containing a notice or advertisement: also show card …   English World dictionary

  • show bill — show′ bill n. an advertising poster • Etymology: 1795–1805 …   From formal English to slang

  • show bill — noun a poster advertising a show or play • Syn: ↑show card, ↑theatrical poster • Hypernyms: ↑poster, ↑posting, ↑placard, ↑notice, ↑bill, ↑card …   Useful english dictionary

  • show bill — noun Date: 1801 an advertising poster …   New Collegiate Dictionary

  • show bill — 1. an advertising poster. 2. a list of attractions, as for a new theatrical season; roster. Also, showbill. [1795 1805] * * * …   Universalium

  • Bill Hicks — Birth name William Melvin Hicks Born December 16, 1961(1961 12 16) Valdosta, Georgia, U.S …   Wikipedia

  • Bill Carroll — is a Canadian broadcast personality and currently the host of The Bill Carroll Morning Show from 6:00 am to 10:00 am on CFRB 1010 in Toronto. BackgroundCarroll was born in Scotland near Glasgow, and came with his family to Canada in the late… …   Wikipedia

  • Bill Swerski's Superfans — was a recurring sketch about Chicago sports fans on the American sketch comedy program Saturday Night Live. It was a prominent feature from 1991–1992, and its characters have made various other appearances since its inception. Contents 1 Sketch… …   Wikipedia

  • Bill Geddie — (born William Geddie on July 17,1955 in San Antonio, Texas) is the American co executive producer of The View , on the ABC television network. He is also a partner with Barbara Walters in BarWall Productions and is responsible for co producing… …   Wikipedia

  • Bill Black — Nom William Patton Black, Jr. Naissance 17 septembre 1926 Memphis Décès 21 octobre 1965 Memphis Activité principale musicien …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»