Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shout+en

  • 1 shout

    /ʃaut/ * danh từ - tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét - (từ lóng) chầu khao =it is my shout+ đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu * động từ - la hét, hò hét, reo hò =to shout at the top of one's voice+ gân cổ lên mà hét =to shout for joy+ reo hò vui sướng - quát tháo, thét =don't shout at me+ đừng quát tôi - (từ lóng) khao, thết =to shout someone a drink+ khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu !to shout down - la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói

    English-Vietnamese dictionary > shout

  • 2 der Schmerzensschrei

    - {shout of pain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmerzensschrei

  • 3 schreien

    (schrie,geschrieen) - {to bawl} + out) nói oang oang - {to bellow} - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to caterwaul} gào, gào như mèo, đanh nhau như mèo - {to clamour} la hét, la vang, làm ồn ào, làm ầm ĩ, kêu la, phản đối ầm ĩ, hò hét - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to honk} kêu, bóp còi - {to hoot} huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to howl} tru lên, hú lên, rít, rú, gào lên, khóc gào, la ó, ngoại động từ, thét lên, tru tréo lên - {to rant} nói huênh hoang - {to roar} gầm, rống lên, nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm, la thét om sòm, thở khò khè, hét, gầm lên - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội - {to squawk} - {to vociferate} la om sòm, la ầm ĩ - {to whoop} reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} thét lác = schreien (schrie,geschrieen) (Esel) {to bray}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach] {to cry [for]}+ = schreien (schrie,geschrieen) (Katze) {to wail}+ = schreien (schrie,geschrieen) [nach,vor] {to shout [for,with]}+ = schreien (schrie,geschrieen) [vor Schmerz] {to exclaim [from pain]}+ = laut schreien {to shout; to sing out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schreien

  • 4 rufen

    (rief,gerufen) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to shout} hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to whoop} la, reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} kêu la, thét lác = rufen (rief,gerufen) [nach] {to cry [for]}+ = pfui rufen {to boo}+ = laut rufen {to shout; to sing out; to vociferate}+ = heißa rufen {to huzza}+ = vorab rufen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rufen

  • 5 anschreien

    - {to scream at; to shout at} = jemanden anschreien {to bay at someone; to shout at someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschreien

  • 6 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 7 jubeln

    - {to cheer} làm vui mừng, làm phấn khởi, làm hớn hở cheer up), khích lệ, cổ vũ, hoan hô, tung hô, vui, mừng, khoái, thích, phấn khởi, phấn chấn, hớn hở, vui vẻ lên, hăng hái lên, vỗ tay hoan hô - {to jubilate} vui sướng, mừng rỡ, hân hoan, tưng bừng hớn hở - {to rejoice} làm cho vui mừng, làm cho hoan hỉ, vui mừng, hoan, vui hưởng, rất hạnh phúc có được, có, vui chơi, liên hoan, ăn mừng = jubeln [über] {shout with joy [at]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jubeln

  • 8 zurufen

    - {to shout to someone}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurufen

  • 9 der Schrei

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = der Schrei [nach] {call [for]; cry [for]}+ = der laute Schrei {bawl; squall; squeal; yell}+ = der letzte Schrei {all the rage; rage}+ = der grelle Schrei {squawk}+ = der letzte Schrei (Mode) {the latest craze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrei

  • 10 niederbrüllen

    - {to shout down}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederbrüllen

  • 11 aus Leibeskräften schreien

    - {to shout at the top of one's voice}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aus Leibeskräften schreien

  • 12 das Gebrüll

    - {crying} - {howl} tiếng tru, tiếng hú, tiếng rít, tiếng rú, tiếng gào thét, tiếng la hét - {roar} tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebrüll

  • 13 das Geschrei

    - {bellow} tiếng bò rống, tiếng kêu rống lên, tiếng gầm vang - {clamour} tiếng la hét, tiếng la vang, tiếng ồn ào ầm ĩ, tiếng ầm ầm, tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {fuzz} xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn, tóc xù, cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát - {noisiness} sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ, tính chất đao to búa lớn - {outcry} sự la thét, tiếng la thét, sự la ó, sự phản đối kịch liệt, sự bán đấu giá - {rant} lời nói huênh hoang rỗng tuếch, bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu - {screaming} - {screech} tiếng kêu thất thanh, tiếng thét, tiếng rít - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shouting} tiếng reo hò, sự khao, sự thết - {vociferation} sự la om sòm, sự la ầm ĩ - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng ho khúc khắc - {yell} sự kêu la, tiếng thét lác, tiếng la hò động viên = das laute Geschrei {blatancy}+ = ein großes Geschrei erheben {to raise a hue and cry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschrei

  • 14 die Hilfe

    - {abet} - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {assistance} - {backing} sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {crutch} cái nạng pair of crutches), vật chống, vật đỡ, cái chống, đáy chậu, cọc chén, chỗ nương tựa - {favour} thiện ý, sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố, sự thiên vị, ân huệ, đặc ân, sự che chở, vật ban cho, quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi, sự cho phép, vẻ mặt - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {lift} sự nâng lên, sự nhấc lên, sự nâng cao, sự nhấc cao, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe, sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên, sức nâng, trọng lượng nâng, air-lift - {ministration} sự chăm sóc - {redress} sự sửa lại, sự uốn nắn, sự đền bù, sự bồi thường - {relief} sự giảm nhẹ, sự bớt đi, sự làm khuây, sự cứu tế, sự trợ cấp, sự cứu viện, sự giải vây, sự thay phiên, sự đổi gác, cái làm cho vui lên, cái làm cho đỡ đều đều tẻ nhạt, cái làm cho đỡ căng thẳng - relievo, sự nổi bật lên, địa hình - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự có ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm, việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường - bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {succour} quân cứu viện - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, cột chống = ohne Hilfe {by itself; by oneself; by yourself; off one's bat; on your own; singlehanded; unaided; unassisted}+ = die erste Hilfe (Medizin) {first aid}+ = mit Hilfe von {by the aid of; by the help of; with the support of}+ = um Hilfe rufen {to call for help; to shout for help}+ = zu Hilfe kommen {to come to rescue}+ = die ärztliche Hilfe {medical assistance}+ = zur Hilfe dienend {auxiliary}+ = Er braucht Hilfe. {He needs helping.}+ = erste Hilfe leisten {to render first aid}+ = Er kam ihr zu Hilfe. {He came to her aid.}+ = jemandem Hilfe verweigern {to refuse to help something}+ = du brauchst unbedingt Hilfe {you're certain to need help}+ = die Kasse der gegenseitigen Hilfe {mutual aid fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hilfe

  • 15 sich heiser brüllen

    - {to shout oneself hoarse}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich heiser brüllen

  • 16 niederschreien

    - {to clamour down; to howl down; to roar down} = jemanden niederschreien {to shout someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niederschreien

  • 17 anrufen

    - {to appeal} - {to buzz} kêu vo vo, kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to challenge} hô "đứng lại", thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu - {to halloo} hú, hú! xuỵt, xuỵt, xuỵt gọi - {to phone} gọi dây nói, nói chuyện bằng dây nói - {to shout} la hét, hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to telephone} gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại = anrufen (Schiff) {to hail; to speak (spoke,spoken)+ = anrufen (rief an,angerufen) {to call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anrufen

См. также в других словарях:

  • Shout — may refer to: * Screaming * Shout, or ring shout, a religious dance originating among African slaves in the Americas * Shout outor Films and television * The Shout , a 1978 film by Jerzy Skolimowski based on a short story by Robert Graves * Shout …   Wikipedia

  • shout — vb Shout, yell, shriek, scream, screech, squeal, holler, whoop are comparable when they mean as verbs to make or utter a loud and penetrating sound that tends or is intended to attract attention and, as nouns, a sound or utterance of this… …   New Dictionary of Synonyms

  • shout — ► VERB 1) speak or call out very loudly. 2) (shout at) reprimand loudly. 3) (shout down) prevent (someone) from speaking or being heard by shouting. 4) Austral./NZ informal treat (someone) to (something, especially a drink). ► NOUN …   English terms dictionary

  • shout — [shout] n. [ME schoute, prob. < an OE cognate of ON skūta, a taunt, prob. < IE * (s)kud , to cry out > SCOUT2] 1. a loud cry or call 2. any sudden, loud outburst or uproar 3. [orig. uncert.] [Austral. & N.Z. Informal] Austral. N.Z.… …   English World dictionary

  • Shout — Shout, v. t. 1. To utter with a shout; to cry; sometimes with out; as, to shout, or to shout out, a man s name. [1913 Webster] 2. To treat with shouts or clamor. Bp. Hall. [1913 Webster] 3. To treat (one) to something; also, to give (something)… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shout — (shout), v. i. [imp. & p. p. {Shouted}; p. pr. & vb. n. {Shouting}.] [OE. shouten, of unknown origin; perhaps akin to shoot; cf. Icel. sk[=u]ta, sk[=u]ti, a taunt.] 1. To utter a sudden and loud outcry, as in joy, triumph, or exultation, or to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shout — Shout, n. 1. A loud burst of voice or voices; a vehement and sudden outcry, especially of a multitudes expressing joy, triumph, exultation, or animated courage. [1913 Webster] The Rhodians, seeing the enemy turn their backs, gave a great shout in …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shout —   [englisch/amerikanisch, ʃaʊt; auch Shouting], rhythmisierter musikalischer Ruf auf einem Hauptton und einem oder mehreren Nebentönen, der seinen Ursprung im afrikanischen Kultgesang hat; begründete einen Gesangsstil fast schreienden Charakters …   Universal-Lexikon

  • Shout — [ʃaut] der; s <aus engl. amerik. shout »Schrei« zu to shout, vgl. ↑shouting> svw. ↑Shouting …   Das große Fremdwörterbuch

  • shout — shout·er; shout·ing·ly; shout; …   English syllables

  • Shout NY — was a thought and culture magazine that covered New York arts, music, film and politics from 1998 through 2003. In its early days (1998 2000), it was fairly obscure and predominantly focused on New York City nightlife. Re launched in 2000, it… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»