Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

shot+mat

  • 1 one shot

    /'æʌn'ʃɔt/ * danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) - tạp chí một số (chỉ ra một số về một chuyên đề, về một danh nhân...) - buổi biểu diễn duy nhất, lần ra mắt duy nhất (của một diễn viên ở sân khấu, trong phim...) - cận cảnh một người

    English-Vietnamese dictionary > one shot

  • 2 shoot

    /ʃu:t/ * danh từ - cành non; chồi cây; cái măng - thác nước - cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...) - cuộc tập bắn - cuộc săn bắn; đất để săn bắn - (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng) - cơ đau nhói * động từ shot - vụt qua, vọt tới, chạy qua =flash shoots across sky+ ánh chớp loé ngang bầu trời - đâm ra, trồi ra =buds are shooting+ chồi đang đâm ra =tree shoots+ cây đâm chồi =cape shoots out+ mũi đất đâm ra ngoài biển - ném, phóng, quăng, liệng, đổ =bow shoots arrow+ cung phóng tên đi =sun shoots its rays+ mặt trời toả tia sáng =to shoot fishing-net+ quăng lưới =to shoot rubbish+ đổ rác - bắn =to shoot well with a revolver+ bắn súng lục giỏi =to shoot straight+ bắn trúng =to be shot in the arm+ bị trúng đạn vào tay =to shoot a match+ dự cuộc thi bắn - săn bắn =to be out shooting+ đi săn - sút, đá (bóng) - đau nhói, đau nhức nhối =tooth shoots+ đau răng nhức nhối - (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê) - chụp ảnh, quay phim - bào =shot edges+ những cạnh đã được bào nhẵn * động tính từ quá khứ - óng ánh =shot silk+ lụa óng ánh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi! !to shoot at - (thông tục) cố gắng đạt được !to shoot away - bắn bay đi, bắn văng đi - bắn hết (đạn) =to shoot away all one's ammunition+ bắn hết đạn !to shoot down - bắn rơi !to shoot forth - thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió - đâm chồi (cây) !to shoot up - lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt - bắn trúng nhiều phát - (thông tục) khủng bố; triệt hạ !to shoot the cat - (từ lóng) nôn, mửa !to shoot a line - (từ lóng) nói khoác, nói bịa !to shoot out one's lips - bĩu môi khinh bỉ !to shoot the moon x moon to shoot Niagara - liều, tính chuyện liều !to shoot the sun - đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa !I'll be shot if... - nếu... tôi chết !I'll be shot if I know - tôi không biết, tôi biết thì tôi chết !to shoot off one's (the) mouth - (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng !to be shot through with - gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)

    English-Vietnamese dictionary > shoot

  • 3 powder

    /'paudə/ * danh từ - bột; bụi - (y học) thuốc bột - phấn (đánh mặt) - thuốc súng !food for powder - bia thịt, bia đỡ đạn !not worth powder and shot - không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho !put more powder into it! - hãy hăng hái lên một chút nữa nào! !smell of powder - kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn * ngoại động từ - rắc bột lên, rắc lên =to powder with salt+ rắc muối - thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...) - trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ - ((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột =powdered sugar+ đường bột =powdered milk+ sữa bột

    English-Vietnamese dictionary > powder

  • 4 bad

    /bæd/ * thời quá khứ của bid * tính từ - xấu, tồi, dở =bad weather+ thời tiết xấu - ác, bất lương, xấu =bad man+ người ác, người xấu =bad blood+ ác cảm =bad action+ hành động ác, hành động bất lương - có hại cho, nguy hiểm cho =be bad for health+ có hại cho sức khoẻ - nặng, trầm trọng =to have a bad cold+ bị cảm nặng =bad blunder+ sai lầm trầm trọng - ươn, thiu, thối, hỏng =bad fish+ cá ươn =to go bad+ bị thiu, thối, hỏng - khó chịu =bad smell+ mùi khó chịu =to feel bad+ cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) - (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt - (xem) bebt !bad egg - (xem) egg !bad hat - (xem) hat !bad food - thức ăn không bổ !bad form - sự mất dạy !bad shot - (xem) shot !bad tooth - răng đau !to go from bad to worse - (xem) worse !nothing so bad as not to be good for something - không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may !with a bad grace - (xem) grace * danh từ - vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu =to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may !to go to the bad - phá sản; sa ngã !to the bad - bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ =he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    English-Vietnamese dictionary > bad

  • 5 away

    /ə'wei/ * phó từ - xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) =away from home+ xa nhà =to stand away from the rest+ đứng cách xa những người khác =to fly away+ bay đi =to go away+ rời đi, đi khỏi, đi xa =to throw away+ ném đi; ném ra xa =away with you!+ cút đi! ra chỗ khác! - biến đi, mất đi, hết đi =to boil away+ sôi cạn đi =to gamble away all one's money+ cờ bạc hết sạch cả tiền của =to make away with oneself+ tự tử =to do away with somebody+ khử ai đi =to pass away+ chết =to food away one's time+ lãng phí hết thời gian vào những việc làm nhảm, tầm phào - không ngừng liên tục =to work (peg) away for six hours+ làm việc liên tục trong sáu tiếng liền - không chậm trễ, ngay lập tức =speak away!+ nói (ngay) đi! =right away+ ngay thức thì !away back - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu !away off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ !away with it! - vứt nó đi!; tống khứ nó đi! !far and away - bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được - tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa =who's the best shot? - Mr. Smith, far and away+ ai bàn giỏi nhất? tất nhiên là ông Xmít chứ còn ai nữa !out and away - (xem) out

    English-Vietnamese dictionary > away

См. также в других словарях:

  • Mat (Russian profanity) — Mat (Russian: мат; матерщина / матерный язык) is the term for strong obscene profanity in Russian and some other Slavic language communities. Use of mat is censored in the media and use of mat in public constitutes a form of disorderly conduct,… …   Wikipedia

  • Mat Salleh Rebellion — History of Malaysia …   Wikipedia

  • On the Mat — Format Professional wrestling Created by Steve Rickard Directed by John Lye …   Wikipedia

  • Cum shot — Illustration of an oral cumshot, in which a man ejaculates onto a woman s tongue. A cum shot, cumshot, come shot …   Wikipedia

  • Money shot — A money shot is a moving or stationary visual element of a film, video, television broadcast, print publication, etc., that is disproportionately expensive to produce and/or is perceived as essential to the overall importance or revenue… …   Wikipedia

  • List of films shot in Stamford, Connecticut — Stamford, Connecticut is increasingly being used as a filming location for motion pictures, especially since a 30 percent state tax credit for movie production took effect on July 1, 2006. The tax credit immediately started attracting filmmakers… …   Wikipedia

  • au´to|mat´i|cal|ly — au|to|mat|ic « tuh MAT ihk», adjective, noun. –adj. 1. moving or acting by itself; regulating itself: »an automatic lock, an automatic pump. When you press a button the automatic elevator takes you to the floor you want. SYNONYM(S): self… …   Useful english dictionary

  • au|to|mat|ic — « tuh MAT ihk», adjective, noun. –adj. 1. moving or acting by itself; regulating itself: »an automatic lock, an automatic pump. When you press a button the automatic elevator takes you to the floor you want. SYNONYM(S): self regulating. 2. done… …   Useful english dictionary

  • sem´i|au´to|mat´i|cal|ly — sem|i|au|to|mat|ic «SEHM ee tuh MAT ihk», adjective, noun. –adj. 1. partly automatic; self acting in some part of its operation. 2. capable of or designed for ejecting the empty cartridge and loading the next cartridge by an automatic mechanism,… …   Useful english dictionary

  • sem|i|au|to|mat|ic — «SEHM ee tuh MAT ihk», adjective, noun. –adj. 1. partly automatic; self acting in some part of its operation. 2. capable of or designed for ejecting the empty cartridge and loading the next cartridge by an automatic mechanism, but requiring a… …   Useful english dictionary

  • Paul Le Mat — est un acteur américain né le 22 septembre 1946 à Rahway, New Jersey (États Unis). Sommaire 1 Biographie 2 Filmographie 3 Récompenses et nominations …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»