Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shot+break+xx

  • 1 sprengen

    - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to shoot (shot,shot) vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá, đau nhói, đau nhức nhối, là là mặt đất crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh - lời mệnh lệnh nói đi! - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua - làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sprengen

  • 2 ausschlagen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to refuse} cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua - {to spring (sprang,sprung) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn, cong, nổ, làm cho nhảy lên, làm cho bay lên - nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ, làm bật lên, đề ra, đưa ra, bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra, lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc, đảm bảo cho được tha tù - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to swing (swung,swung) đu đưa, lúc lắc, đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi = ausschlagen [mit] {to cover [with]; to line [with]}+ = ausschlagen (Baum) {to break into leave}+ = ausschlagen (Pferd) {to fling (flung,flung); to kick; to lunge out}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) {to beat out; to reject}+ = ausschlagen (schlug aus,ausgeschlagen) (Botanik) {to shoot (shot,shot)+ = nach hinten ausschlagen {to lash out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschlagen

См. также в других словарях:

  • break — [brāk] vt. broke, broken, breaking [ME breken < OE brecan < IE base * bhreg > BREACH, BREECH, Ger brechen, L frangere] 1. to cause to come apart by force; split or crack sharply into pieces; smash; burst 2. a) …   English World dictionary

  • break — [n1] fissure, opening breach, cleft, crack, discontinuity, disjunction, division, fracture, gap, gash, hole, rent, rift, rupture, schism, split, tear; concepts 230,757 Ant. association, attachment, binding, combination, fastening, juncture break… …   New thesaurus

  • Break of Dawn (Goapele album) — Break of Dawn Studio album by Goapele Released October 25, 2011 …   Wikipedia

  • shot — [n1] try, chance attempt, break, conjecture, effort, endeavor, fling*, go*, guess, occasion, opening, opportunity, pop*, show, slap*, stab*, surmise, time, turn, whack*, whirl*; concept 693 shot [n2] discharge; ammunition ball, buckshot, bullet,… …   New thesaurus

  • Break-action — A break action firearm is one whose barrels are hinged, and rotate perpendicular to the bore axis to expose the breech and allow loading and unloading of ammunition. A separate operation may be required for the cocking of a hammer to fire the new …   Wikipedia

  • break — I. verb (broke; broken; breaking) Etymology: Middle English breken, from Old English brecan; akin to Old High German brehhan to break, Latin frangere Date: before 12th century transitive verb 1. a. to separate into parts with suddenness or… …   New Collegiate Dictionary

  • break — [c]/breɪk / (say brayk) verb (broke or, Archaic, brake, broken or, Archaic, broke, breaking) – …  

  • Break — To break is the act of damaging something.Break may also refer to: * Break (music), a percussion interlude or instrumental solo within a longer work of music * Break key, a special key on computer keyboards * Break or Break shot, the first shot… …   Wikipedia

  • break — I (New American Roget s College Thesaurus) n. interruption, disconnection; breach, fracture, fissure, crack; pause; boon, advantage. v. crack, fracture, shatter; tame, subdue; change; train; surpass; violate, infringe. See brittleness,… …   English dictionary for students

  • Break a Leg (sitcom) — Infobox Television show name = Break a Leg genre = Comedy creator = Yuri Baranovsky Vlad Baranovsky director = Yuri Baranovsky Justin Morrison starring = Yuri Baranovsky Justin Morrison Daniel George Daniela DiIorio Alexis Boozer Drew Lanning… …   Wikipedia

  • Shot of Love — Infobox Album Name = Shot of Love Type = studio Artist = Bob Dylan Released = August 10, 1981 Recorded = March–May 1981 Genre = Gospel rock Length = 40:15 Label = Columbia Producer = Chuck Plotkin, Bob Dylan with Bumps Blackwell on Shot of Love… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»