Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shook+en

  • 1 shook

    v. Tau co; tau tshee
    adj. Tshee hnyo
    n. Yam khoom uas tsis tau dhos<BR>

    English-Hmong dictionary > shook

  • 2 shook

    /ʃuk/ * thời quá khứ của shake * danh từ - bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)

    English-Vietnamese dictionary > shook

  • 3 abschütteln

    - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được = jemanden abschütteln {to shake someone off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschütteln

  • 4 rütteln

    - {to jiggle} đưa đẩy nhẹ, xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to joggle} nối bằng vấu nối, chạy lắc lắc nhẹ, chạy xóc nảy lên - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to jounce} lắc, xóc nảy lên - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to shake (shook,shaken) rung, làm rung, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được = rütteln [an] {to rattle [at]}+ = daran ist nicht mehr zu rütteln {it can't be helped}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rütteln

  • 5 erschüttern

    - {to concuss} lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, đe doạ, doạ nạt, hăm doạ - {to convulse} làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển &), làm co giật - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển - {to shake (shook,shaken) làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = sich nicht erschüttern lassen {to keep a stiff upper lip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttern

  • 6 trillern

    - {to descant} bàn dài dòng, ca hát - {to quaver} rung, nói rung tiếng, láy rền - {to trill} đọc rung tiếng - {to warble} hót líu lo, róc rách, hát líu lo, nói thỏ thẻ, kể lại bằng thơ = trillern (Musik) {to shake (shook,shaken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trillern

  • 7 wanken

    - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to stagger} do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to vacillate} chập chờn - {to waver} rung rinh, rung rung, nao núng, núng thế, lưỡng lự, ngập ngừng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wanken

  • 8 schütteln

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to rock} đu đưa, lúc lắc, rung chuyển - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to wag} vẫy, ve vẩy - {to waggle} wag = heftig schütteln {to churn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schütteln

  • 9 ausschütteln

    - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschütteln

  • 10 durchschütteln

    - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchschütteln

  • 11 zittern

    - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to flitter} bay chuyền, bay qua bay lại - {to jitter} bồn chồn, lo sợ, hốt hoảng kinh hâi, hành động hốt hoảng - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to vibrate} chấn động, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wobble} lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lảo đảo, loạng choạng, rung rung, lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả = zittern [vor] {to palpitate [with]; to quake [with]; to quaver [with]; to quiver [with]; to shiver [with]; to shudder [with]; to tingle [with]}+ = zittern [bei,um,von,vor] {to tremble [at,for,from,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zittern

  • 12 umschütteln

    - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschütteln

  • 13 beben

    - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được - {to shiver} run, rùng mình, đập vỡ, đánh vỡ, vỡ - {to shudder} - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = beben [vor] {to palpitate [with]; to quake [with]; to quiver [with]; to tremble [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beben

  • 14 shake

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shake

  • 15 shaken

    /ʃeik/ * danh từ - sự rung, sự lắc, sự giũ =a shake of the head+ cái lắc đầu =to give something shake+ giũ cái gì - sự run =to be all of a shake+ run khắp mình =with a shake in his voice+ với một giọng run run - (thông tục) lúc, chốc, một thoáng =I'll be there in two shake s+ chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó =in two shake s of a lamb's tail+ rất nhanh, rất chóng - vết nứt (trong thân cây gỗ) - (thông tục) động đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake) !to be no great shakes - (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm !to give someone (something) the shake - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì) * động từ shook; shaken - rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ =to shake the house+ làm rung nhà =to shake one's head+ lắc đầu =to shake the dice+ lắc những con súc sắc =to shake someone by the hand; to shake hands with someone+ bắt tay người nào =to shake a mat+ giũ chiếu - rung; (nhạc) ngân =to shake with rage+ run lên vì tức giận =voice shake with emotion+ giọng run lên vì cảm động - làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng =to be much shaken by (with, at) a piece of news+ sửng sốt vì một tin - (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển =his credit was shaken+ danh tiếng của anh ta bị lung lay =to shake someone's faith in something+ làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì - (thông tục) làm mất bình tĩnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì) !to shake down - rung cây lấy quả - trải (rơm, chăn) ra sàn - lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống - ngồi ấm chỗ - ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền !to shake off - giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ !to shake out - lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra !to shake up - lắc để trộn - giũ, lắc (gối...) cho gọn lại - (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động !to shake in one's shoes - run sợ !to shake a leg - (xem) leg

    English-Vietnamese dictionary > shaken

См. также в других словарях:

  • Shook — may refer to:* Kerry Shook (born 1962), senior pastor of Fellowship of The Woodlands * Shook, Missouri, United States * Travis Shook (born 1969), jazz pianistee also* Shake (disambiguation) * Shaked (disambiguation) * Shaken (disambiguation) *… …   Wikipedia

  • shook — shook1 [shook] n. [prob. var. of SHOCK ] ☆ 1. a set of the pieces used in assembling a single box, cask, etc. 2. a shock of grain sheaves shook2 [shook] vt., vi. pt. and dial. pp. of SHAKE ☆ shook up …   English World dictionary

  • Shook — Shook, v. t. To pack, as staves, in a shook. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shook up — «SHUK UHP», adjective, or shook up, Slang. shaken; disturbed; upset: »I can t get particularly shook up about a couple of days delay (The Nation) …   Useful english dictionary

  • Shook — (sh[oo^]k), imp. & obs. or poet. p. p. of {Shake}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shook — Shook, n. [Cf. {Shock} a bundle of sheaves.] (Com.) (a) A set of staves and headings sufficient in number for one hogshead, cask, barrel, or the like, trimmed, and bound together in compact form. (b) A set of boards for a sugar box. (c) The parts …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shook up — excited, 1897 slang, from shook (O.E. scoc), p.t. of SHAKE (Cf. shake). Revived 1957 by Elvis Presley …   Etymology dictionary

  • shook on — (Aust and NZ informal) Keen on • • • Main Entry: ↑shook …   Useful english dictionary

  • shook-up — (sho͝ok ŭpʹ) adj. Slang Emotionally upset or excited; shaken. * * * …   Universalium

  • shook — [ʃuk] the past tense of ↑shake …   Dictionary of contemporary English

  • shook — the past tense of shake1 …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»