Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shocking+ru

  • 1 shocking

    /'ʃɔkiɳ/ * tính từ - chướng, khó coi =shocking behaviour+ thái độ chướng, thái độ khó coi - làm căm phẫn, làm kinh tởm; làm sửng sốt =shocking news+ tin làm sửng sốt !shocking bad - (thông tục) xấu không thể chịu được

    English-Vietnamese dictionary > shocking

  • 2 shocking

    v. Tab tom ceeb ntshai

    English-Hmong dictionary > shocking

  • 3 schockierend

    - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schockierend

  • 4 haarsträubend

    - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > haarsträubend

  • 5 höchst

    - {cruelly} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {most} lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, nhất, hơn cả, cực kỳ - {plaguy} rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, rất đỗi - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ra trò, đại..., khác thường... - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {superlative} cao cấp - {supreme} tối cao, quan trọng nhất - {topmost} cao nhất - {utmost} cực điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchst

  • 6 empörend

    - {disgusting} làm ghê tởm, làm kinh tởm - {flagrant} hiển nhiên, rành rành, rõ ràng, trắng trợn - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {revolting} gây phẫn nộ - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm sửng sốt = empörend (Schmach) {burning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > empörend

  • 7 anstößig

    - {indecent} không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh, không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, khó chịu, chướng tai, gai mắt - {obnoxious} đáng ghét, ghê tởm, độc - {offending} - {offensive} xúc phạm, làm mất lòng, làm nhục, sỉ nhục, chướng tai gai mắt, hôi hám, gớm guốc, tởm, tấn công, công kích - {rank} rậm rạp, sum sê, nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại, ôi khét, thô bỉ, tục tĩu, hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstößig

  • 8 entsetzlich

    - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {excrutiating} làm đau đớn, hành hạ, dằn vặt, rầy khổ - {flagitious} hung ác, có tội ác, ghê tởm - {frightful} ghê sợ, khủng khiếp, xấu kinh khủng, to kinh khủng - {ghastly} ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, rùng rợn, trông phát khiếp, nhợt nhạt như người chết - {grisly} - {heinous} cực kỳ tàn ác - {hideous} gớm guốc - {horrible} kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrific} - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} dễ sợ, ghê gớm, quá chừng, thậm tệ = sich entsetzlich fürchten [vor] {to be terrified [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entsetzlich

  • 9 schrecklich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {appalling} làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh, kinh khủng - {awesome} đáng kinh sợ, làm khiếp sợ, làm kinh hoàng - {awful} uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {cruel} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn, hiểm nghèo, tàn khốc, thảm khốc - {devilish} ma tà, gian tà, quỷ quái, ác hiểm, hiểm độc - {dire} khốc liệt - {direful} - {dread} khiếp, kinh khiếp, làm run sợ, uy nghiêm lẫm liệt - {dreadful} rất tồi, rất xấu, hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, ghê khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {fearsome} - {formidable} dữ dội - {frightful} xấu kinh khủng, to kinh khủng - {grisly} rùng rợn - {gruesome} - {hideous} gớm guốc - {horrible} xấu xa, đáng ghét, hết sức khó chịu, quá lắm - {horrid} khó chịu, lởm chởm - {infernal} địa ngục, ở địa ngục, trời đánh thánh vật - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, cực kỳ, rất - {monstrous} kỳ quái, quái dị, khổng lồ, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {mortally} đến chết được - {ruinous} đổ nát, tàn hại, gây tai hại, làm thất bại, làm phá sản - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrible} quá chừng, thậm tệ - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn = schrecklich [für] {disastrous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schrecklich

  • 10 unheimlich

    - {eerie} sợ sệt vì mê tín, kỳ lạ, kỳ quái - {eery} - {eldritch} xấu như ma - {elfish} yêu tinh, tinh nghịch - {elvish} - {frightful} ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, xấu kinh khủng, to kinh khủng - {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm, cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {terrific} hết mức, cực kỳ lớn - {uncanny} huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo - {weird} số phận, số mệnh, kỳ quặc, khó hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unheimlich

См. также в других словарях:

  • shocking — [ ʃɔkiŋ ] adj. inv. • 1842; mot angl. , de to shock « choquer » ♦ Anglic. Vx ou plaisant Choquant, inconvenant. ● shocking adjectif invariable (anglais to shock, choquer) Familier. Choquant. ⇒SHOCKING, adj. inv. Vieilli ou p. plaisant. Qui est… …   Encyclopédie Universelle

  • Shocking 5 — Album par ℃ ute Sortie 24 février 2010 Enregistrement Japon Genre …   Wikipédia en Français

  • shocking — adj. Care impresionează neplăcut; şocant. [pr.: şóching] – cuv. engl. Trimis de LauraGellner, 22.07.2004. Sursa: DEX 98  SHOCKING adj. invar. (Anglicism) Şocant; pornografic, obscen. [pron. şóchin. / < engl …   Dicționar Român

  • Shocking 5 — Álbum de °C ute Publicación 24 de febrero de 2010 Grabación 2010 Género(s) J Pop …   Wikipedia Español

  • Shocking — Shock ing, a. Causing to shake or tremble, as by a blow; especially, causing to recoil with horror or disgust; extremely offensive or disgusting. [1913 Webster] The grossest and most shocking villainies. Secker. [1913 Webster] {Shock ing*ly}, adv …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shocking — [shäk′iŋ] adj. 1. having an effect like that of a heavy blow or shock; staggering [the shocking news of his death] 2. a) highly offensive to good taste, propriety, etc.; extremely revolting b) very bad shockingly adv …   English World dictionary

  • shocking — англ. (шокинг) неприлично, скандально. Толковый словарь иностранных слов Л. П. Крысина. М: Русский язык, 1998 …   Словарь иностранных слов русского языка

  • Shocking — (engl.), Anstoß erregend, beleidigend …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Shocking — (engl., spr. schock ), anstößig, widerwärtig …   Kleines Konversations-Lexikon

  • shocking — index arrant (onerous), deplorable, disgraceful, flagrant, gross (flagrant), heinous, immoral …   Law dictionary

  • shocking — / ʃɑkiŋ/, it. / ʃɔk:ing/ agg. ingl. [der. del verbo (to ) shock urtare, colpire ]. 1. [che colpisce emotivamente: uno spettacolo s. ] ▶◀ impressionante, scioccante, traumatizzante. ↓ emozionante. 2. [di colore, molto intenso: rosa s. ] ▶◀ acceso …   Enciclopedia Italiana

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»