-
1 unbeholfen
- {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại - {shiftless} lười, nhác, bất lực, hèn kém, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {uncouth} chưa văn minh, thô lỗ, hoang dã, chưa khai phá, lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy - {ungainly} long ngóng, vô duyên - {unwieldy} khó cầm, khó sử dụng = unbeholfen laufen {to lollop}+ -
2 ratlos
- {helpless} không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ, không nơi nương tựa, bơ vơ - {shiftless} lười, nhác, bất lực, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả = ratlos sein {to be at a loss}+ = er war ganz ratlos {he was all at sea}+ -
3 ungeschickt
- {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {clumsy} vụng, lóng ngóng, làm vụng, không gọn, khó coi - {gawky} nhút nhát rụt rè - {inapt} không thích hợp, không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài - {inexpert} không chuyên môn, không thạo - {lubberly} ngớ ngẩn, khờ dại - {maladroit} không khôn khéo - {rude} khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược, thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh - {shiftless} lười, nhác, bất lực, hèn kém, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {ungainly} long ngóng, vô duyên - {unhandy} khó sử dụng - {unskilful} không khéo = ungeschickt [in] {unapt [at]}+ = ungeschickt spielen (Musik) {to thumb}+ = ungeschickt handhaben {to thumb}+ -
4 hilflos
- {adrift} lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt &), không buộc, lênh đênh, trôi giạt - {defenceless} không được bảo vệ, không được phòng thủ, không có khả năng tự vệ - {destitute} thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {helpless} không tự lo liệu được, không tự lực được, không được sự giúp đỡ, không nơi nương tựa, bơ vơ - {impotent} bất lực, yếu đuối, lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {powerless} không có sức mạnh, không có quyền lực, không có quyền thế, hoàn toàn không có khả năng - {resistless} không chống lại được, không cưỡng lại được - {rudderless} không có bánh lái - {shiftless} lười, nhác, hèn kém, vụng về, khờ dại, không biết xoay xở, vô hiệu quả - {stranded} bị mắc cạn, bị lâm vào cảnh khó khăn, bị lâm vào cảnh không biết xoay xở ra sao, bị bỏ lại đằng sau = hilflos sein {to be lost}+ = völlig hilflos sein {to fuck around}+
См. также в других словарях:
Shiftless — Shift less, a. Destitute of expedients, or not using successful expedients; characterized by failure, especially by failure to provide for one s own support, through negligence or incapacity; hence, lazy; improvident; thriftless; as, a shiftless… … The Collaborative International Dictionary of English
shiftless — index idle, improvident, indolent, irresponsible, remiss, truant Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
shiftless — (adj.) wanting in resources, 1580s, from SHIFT (Cf. shift) (n.) + LESS (Cf. less). Related: Shiftlessly; shiftlessness … Etymology dictionary
shiftless — [adj] lazy apathetic, dallying, directionless, good for nothing, idle, inattentive, incompetent, indolent, lackadaisical, laggard, lagging, lethargic, lifeless, loafing, procrastinating, slack, slothful, unambitious, unenergetic, unindustrious,… … New thesaurus
shiftless — ► ADJECTIVE ▪ lazy, indolent, and lacking ambition. DERIVATIVES shiftlessness noun … English terms dictionary
shiftless — [shift′lis] adj. 1. lacking the will or ability to do or accomplish; incapable, inefficient, lazy, etc. 2. showing such lack shiftlessly adv. shiftlessness n … English World dictionary
shiftless — [[t]ʃɪ̱ftləs[/t]] ADJ (disapproval) If you describe someone as shiftless, you mean that they are lazy and have no desire to achieve anything. ...a shiftless husband … English dictionary
shiftless — adjective Etymology: shift (resourcefulness) Date: 1584 1. lacking in resourcefulness ; inefficient 2. lacking in ambition or incentive ; lazy < shiftless freeloaders > • shiftlessly adverb • shiftlessness … New Collegiate Dictionary
shiftless — adjective lazy and seeming to have no interest in working hard or trying to succeed: my shiftless nephew, who was never any good shiftlessly adverb shiftlessness noun … Longman dictionary of contemporary English
shiftless — adjective he thought the whole family shiftless and dishonest Syn: lazy, idle, indolent, slothful, lethargic, lackadaisical; spiritless, apathetic, feckless, good for nothing, worthless; unambitious, unenterprising … Thesaurus of popular words
shiftless — shiftlessly, adv. shiftlessness, n. /shift lis/, adj. 1. lacking in resourcefulness; inefficient; lazy. 2. lacking in incentive, ambition, or aspiration. [1555 65; SHIFT + LESS] Syn. 1. slothful, careless, indolent. * * * … Universalium