Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sheaf+ru

  • 1 sheaf

    /ʃi:f/ * danh từ, số nhiều sheaves /ʃi:vz/ - bó, lượm, thếp =a sheaf of flowers+ bó hoa =a sheaf of rice-plants+ lượm lúa =a sheaf of papers+ thếp giấy * ngoại động từ - bó thành bó, bó thành lượm

    English-Vietnamese dictionary > sheaf

  • 2 sheaf-binder

    /'ʃi:f,baində/ * danh từ - (nông nghiệp) máy gặt bó

    English-Vietnamese dictionary > sheaf-binder

  • 3 sheaves

    /ʃi:f/ * danh từ, số nhiều sheaves /ʃi:vz/ - bó, lượm, thếp =a sheaf of flowers+ bó hoa =a sheaf of rice-plants+ lượm lúa =a sheaf of papers+ thếp giấy * ngoại động từ - bó thành bó, bó thành lượm

    English-Vietnamese dictionary > sheaves

  • 4 der Bund

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bobbin} ông chỉ, suốt chỉ, then nâng chốt cửa, cuộn dây, ống dây, bôbin - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, sự liên kết, kiểu xây ghép - {coil} cuộn, vòng, mớ tóc quăn, ống xoắn ruột gà, sự thăng trầm, sóng gió - {collar} cổ áo, vòng cổ, vòng đai, vòng đệm, vòng lông cổ, chả cuộn - {confederation} liên minh, liên bang - {federation} sự thành lập liên đoàn, liên đoàn, sự thành lập liên bang - {league} dặm, lý, đồng minh, hội liên đoàn - {sheaf} bó, lượm, thếp - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận, trụ sở của hội tranh luận - thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = das Bund {bottle; bunch; bundle}+ = der Bund [von] {rope [of]}+ = der Bund (Gitarre) {fret}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bund

  • 5 die Garbe

    - {mow} đống, đụn, cót, cây, nơi để rơm rạ, cái bĩu môi, cái nhăn mặt - {sheaf} bó, lượm, thếp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garbe

  • 6 das Bündel

    - {bale} kiện, tai hoạ, thảm hoạ, nỗi đau buồn, nỗi thống khổ, nỗi đau đớn - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {bunch} búi, chùm, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {faggot} người đồng dâm nam fag), fagot - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pack} ba lô, loạt, lô, bộ, cỗ, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn, sự đắp khăn ướt - sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {parcel} bưu kiện postal parcel), chuyển hàng, mảnh đất, miếng đất, phần - {sheaf} lượm, thếp - {truss} vì kèo, giàn, băng giữ - {wisp} nắm, mớ, làn, bầy chim bay = das Bündel (Physik) {pencil}+ = das Bündel (Heu,Stroh) {bottle}+ = die Bündel {pl.} {sheaves}+ = Bündel binden {to faggot}+ = sein Bündel packen {to pack up one's bags}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bündel

  • 7 binden

    (band,gebunden) - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, băng bó, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn - kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to bundle} bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, gửi đi vội, đưa đi vội, đuổi đi, tống cổ đi, đi vội - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to link} nối, nối lại với nhau, kết hợp lại, liên kết lại, liên hợp lại, khoác, kết hợp, liên kết, bị ràng buộc - {to oblige} bắt buộc, cưỡng bách, đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, đóng góp = binden (band,gebunden) [an] {to pin down [to]; to tie [to,down to]}+ = binden (band,gebunden) (Korn) {to sheaf; to sheave}+ = binden (band,gebunden) (Soße) {to thicken}+ = binden (band,gebunden) (vertraglich) {to engage}+ = sich binden {to commit oneself; to engage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > binden

  • 8 sheave

    /ʃi:v/ * danh từ - (kỹ thuật) bánh có rãnh * ngoại động từ - (như) sheaf

    English-Vietnamese dictionary > sheave

См. также в других словарях:

  • Sheaf — Sheaf, v. t. To gather and bind into a sheaf; to make into sheaves; as, to sheaf wheat. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sheaf — Sheaf, n.; pl. {Sheaves}. [OE. sheef, shef, schef, AS. sce[ a]f; akin to D. schoof, OHG. scoub, G. schaub, Icel. skauf a fox s brush, and E. shove. See {Shove}.] 1. A quantity of the stalks and ears of wheat, rye, or other grain, bound together;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sheaf — Sheaf, v. i. To collect and bind cut grain, or the like; to make sheaves. [1913 Webster] They that reap must sheaf and bind. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sheaf — [ʃi:f] n plural sheaves [ʃi:vz] [: Old English; Origin: sceaf] 1.) several pieces of paper held or tied together sheaf of ▪ He laid a sheaf of documents on the desk. 2.) a bunch of wheat, corn etc tied together after it has been cut …   Dictionary of contemporary English

  • sheaf — O.E. sceaf sheaf of corn, from P.Gmc. *skaubaz (Cf. M.Du. scoof, O.H.G. scoub, Ger. Schaub sheaf; O.N. skauf fox s tail; Goth. skuft hair on the head, Ger. Schopf tuft ). Also used in Middle English for two dozen arrows …   Etymology dictionary

  • Sheaf — Sheaf, n. (Mech.) A sheave. [R.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sheaf — [ ʃif ] (plural sheaves [ ʃivz ] ) noun count 1. ) stems of grain that have been cut and tied together: a sheaf of wheat 2. ) a large number of pieces of paper that are kept together …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sheaf — index assemblage Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • sheaf — has the plural form sheaves. The verb meaning ‘to make into sheaves’ is sheave …   Modern English usage

  • sheaf — ► NOUN (pl. sheaves) 1) a bundle of grain stalks laid lengthways and tied together after reaping. 2) a bundle of objects, especially papers. ► VERB ▪ bundle into sheaves. ORIGIN Old English, related to SHOVE(Cf. ↑shove) …   English terms dictionary

  • sheaf — [shēf] n. pl. sheaves [ME schefe < OE sceaf, akin to Ger schaub < IE base * skeup , * skeubh , a bundle, clump > SHOP] 1. a bunch of cut stalks of grain, etc. bound up in a bundle 2. a collection of things gathered together; bundle, as… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»