Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

she+gave+es

  • 1 sie lächelte ihm zu

    - {she gave him a smile}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie lächelte ihm zu

  • 2 sie erschreckte ihn

    - {she gave him a start}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sie erschreckte ihn

  • 3 der Lauf

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {current} luồng, dòng điện, chiều - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh - cuộc đời, đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh - thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới, máng dẫn nước - ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng, sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định - mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = der Lauf (Musik) {passage}+ = der Lauf (Gewehr) {barrel}+ = der Lauf (Zoologie) {leg}+ = der Lauf (Gewässer) {lapse}+ = der schiefe Lauf (Kugel) {bias}+ = der schnelle Lauf {career}+ = laß der Welt ihren Lauf {let the world slide}+ = den Dingen ihren Lauf lassen {to let things drift; to let things take their course}+ = einer Sache freien Lauf lassen {to give vent to a thing; to let a thing have its swing}+ = seinen Gefühlen freien Lauf lassen {to give vent to someone's feelings}+ = sie ließ ihrer Phantasie freien Lauf {she gave free scope to her imagination}+ = Sie läßt ihrer Phantasie freien Lauf. {She gives her fancy full scope.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lauf

См. также в других словарях:

  • She’s Leaving Home — Исполнитель The Beatles Альбом Sgt. Pepper’s Lonely Hearts Club Band Дата выпуска 1 июня 1967 Дата з …   Википедия

  • She Wolf (album) — She Wolf Studio album by Shakira Released October 9, 2009 …   Wikipedia

  • She Grazed Horses on Concrete — DVD Directed by Štefan Uher Written by Short stories: Milka Zimková Screenplay: Mil …   Wikipedia

  • She's Gotta Have It — Directed by Spike Lee Produced by Pamm R. Jackson Spike Lee (credited as Shelton J. Lee) …   Wikipedia

  • She Moves — Origin United States Genres pop Years active 1997 1999 Labels Geffen Records Mem …   Wikipedia

  • She’s Leaving Home — The Beatles Veröffentlichung 1. Juni 1967 Genre(s) Popsong Autor(en) Lennon/McCartney Album Sgt. Pepper’s …   Deutsch Wikipedia

  • She's Leaving Home — She’s Leaving Home ist ein Lied der Beatles, das als sechster Titel auf der LP Sgt. Pepper’s Lonely Hearts Club Band veröffentlicht wurde. Die Aufnahmen fanden am 17. und 20. März 1967 in den Abbey Road Studios statt. Die Instrumentalbegleitung… …   Deutsch Wikipedia

  • She's Leaving Home — Song infobox Name = She s Leaving Home Artist = The Beatles Album = Sgt. Pepper s Lonely Hearts Club Band Released = 1 June 1967 track no = 6 Recorded = Abbey Road Studios 17 March 1967 Genre = Baroque pop, ballad Length = 3:35 Writer =… …   Wikipedia

  • She's Not Cryin' Anymore — Infobox Single Name = She s Not Cryin Anymore Caption = Artist = Billy Ray Cyrus from Album = Some Gave All A side = B side = Released = 1993 Recorded = 1991 Genre = Country Length = Label = Mercury Writer = Billy Ray Cyrus Buddy Cannon Terry… …   Wikipedia

  • She-Hulk — Infobox comics character character name=She Hulk imagesize250 converted=y caption=Cover for She Hulk (vol. 1) #1. Art by Adi Granov. real name=Jennifer Susan Walters species= Human (empowered) publisher=Marvel Comics debut= Savage She Hulk #1… …   Wikipedia

  • She's Too Young — Infobox Film name = She s Too Young imdb id = 0385278 writer = Richard Kletter starring = Alexis Dziena Mike Erwin Marcia Gay Harden| Megan Park director = Tom McLoughlin producer = Michael Mahoney distributor = Lifetime released = February 16,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»