Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

she's+done

  • 1 der Handgriff

    - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động = sie hat heute keinen einzigen Handgriff getan {she hasn't done a stroke of work today}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handgriff

  • 2 's

    /s, z/ * (viết tắt) của is, has, us, does - (thông tục) (như) is =it 's raining+ trời mưa =what 's the matter?+ cái gì đấy? =she 's gone+ cô ta đã đi khỏi - (thông tục) (như) has =he 's done it+ anh ấy đã làm việc đó rồi - (thông tục) (như) us =let 's go+ nào chúng ta đi thôi - (thông tục) (như) does =what 's he say about it?+ ý kiến của anh ấy về việc đó như thế nào?

    English-Vietnamese dictionary > 's

  • 3 let

    /let/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở =without let or hindrance+ (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) ngăn cản, cản trở * ngoại động từ let - để cho, cho phép =I let him try once more+ tôi để cho nó thử một lần nữa - cho thuê =house to let+ nhà cho thuê * nội động từ - để cho thuê !to let by - để cho đi qua !to let down - hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi =she lets down her hair+ cô ta bỏ xoã tóc !to let in - cho vào, đưa vào - (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa !to let into - để cho vào =to let someone into some place+ cho ai vào nơi nào - cho biết =to let someone into the secret+ để cho ai hiểu biết điều bí mật !to let off - tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ - bắn ra =to let off a gun+ nổ súng =to let off an arrow+ bắn một mũi tên - để chảy mất, để bay mất (hơi...) !to let on - (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ !to let out - để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài =to let the water out of the bath-tub+ để cho nước ở bồn tắm chảy ra - tiết lộ, để cho biết =to let out a secret+ tiết lộ điều bí mật - nới rộng, làm cho rộng ra - cho thuê rộng rãi !to let out at - đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn !to let up - (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại !to let alone - không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến !to let somebody alone to do something - giao phó cho ai làm việc gì một mình !to let be - bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào =let me be+ kệ tôi, để mặc tôi !to let blood - để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết !let bygones be bygones - (xem) bygone !to let the cat out of the bag - để lộ bí mật !to let somebody down gently (easity) - khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai !to let fall - bỏ xuống, buông xuống, ném xuống - nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm =to let fall a remark on someone+ buông ra một lời nhận xét về ai - (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh) !to let fly - bắn (súng, tên lửa...) - ném, văng ra, tung ra =to let fly a torrent of abuse+ văng ra những tràng chửi rủa !to let go - buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa !to let oneself go - không tự kìm được để cho tình cảm lôi cuốn đi !to let somebody know - bảo cho ai biết, báo cho ai biết !to let loose - (xem) loose !to let loose the dogs of war - tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh !to let pass - bỏ qua, không để ý !let sleeping dogs lie - (xem) dog !to let slip - để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất =to let slip an opportunity+ bỏ lỡ mất nột cơ hội !to lets one's tongue run away with one - nói vong mạng, nói không suy nghĩ * trợ động từ lời mệnh lệnh - hây, để, phải =let me see+ để tôi xem =let it be done at onece+ phải làm xong ngay việc này =let us go to the cinema+ chúng ta hây đi xi nê

    English-Vietnamese dictionary > let

См. также в других словарях:

  • done for — adjective 1. destroyed or killed (Freq. 1) we are gone geese • Syn: ↑kaput, ↑gone • Similar to: ↑destroyed • Usage Domain: ↑colloquialism …   Useful english dictionary

  • She's Too Young — Infobox Film name = She s Too Young imdb id = 0385278 writer = Richard Kletter starring = Alexis Dziena Mike Erwin Marcia Gay Harden| Megan Park director = Tom McLoughlin producer = Michael Mahoney distributor = Lifetime released = February 16,… …   Wikipedia

  • Done with Mirrors — Studio album by Aerosmith Released November 9, 1985 …   Wikipedia

  • Done with Mirrors — Saltar a navegación, búsqueda Done With Mirrors Álbum de Aerosmith Publicación 1985 Grabación 1985 …   Wikipedia Español

  • She's a Good Skate, Charlie Brown — is one of many prime time animated TV specials based upon the popular comic strip Peanuts, by Charles M. Schulz. It was originally aired on the CBS network in 1980.ynopsisPeppermint Patty is practicing figure skating with her coach Snoopy (in a… …   Wikipedia

  • She Used to Be My Girl — The Simpsons episode Marge with Chloe Talbot (Kim Cattrall) Episode no …   Wikipedia

  • Done With Mirrors — Album par Aerosmith Sortie Novembre 1985 Enregistrement 1985 Durée 35min44s Genre(s) Hard rock …   Wikipédia en Français

  • She’s My Kind of Girl — «She s My Kind of Girl» Сингл Björn Benny Сторона «А» She s My Kind of Girl Ring Ring[1] Сторона «Б» «Inga Theme» She s My Kind of Girl[ …   Википедия

  • Done with Mirrors — Album par Aerosmith Sortie Novembre 1985 Enregistrement 1985 Power Station, N.Y.C Fantasy Recordings, Berkeley, CA Can Am Recorders, Tarzana, CA Durée 32 02 version originale 35 44 avec titre bonus …   Wikipédia en Français

  • she peed — she is great, she took risks and succeeded, did good, done good, totally awesome    Hey John, how d Jessie s concert go? She peed. She peed all over the stage. She was awesome! …   English idioms

  • She's Leaving Home — She’s Leaving Home Chanson par The Beatles extrait de l’album Sgt. Pepper’s Lonely Hearts Club Band Sortie 1er  …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»