Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

shatter+i

  • 1 shatter

    /'ʃætə/ * ngoại động từ - làm vỡ, làm gãy - làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm đảo lộn =to shatter somebody's hope+ làm tiêu tan hy vọng của ai * nội động từ - vỡ, gãy - tan vỡ, tiêu tan

    English-Vietnamese dictionary > shatter

  • 2 zerrütten

    - {to disorganize} phá hoại tổ chức của, phá rối tổ chức của - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to subvert} lật đổ, phá vỡ = zerrütten (Geist) {to derange}+ = zerrütten (Medizin) {to disorder}+ = zerrütten (Gesundheit) {to destroy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerrütten

  • 3 vernichten

    - {to annihilate} tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to canker} làm loét, làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, diệt, dẹp tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to decimate} làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một, tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều - {to defeat} đánh thắng, đánh bại, sự thua trận, sự bại trận, sự đánh bại, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu, huỷ bỏ - {to demolish} phá huỷ, đánh đổ - {to destroy} tàn phá, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to devastate} phá phách - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to exterminate} triệt - {to extinguish} dập tắt, làm tắt, làm lu mờ, át, làm cứng họng, thanh toán - {to foil} làm nền, làm nổi bật bằng nền, làm tôn lên, trang trí bằng hình lá, tráng, làm lạc hướng, đẩy lui, chặn đứng - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại - làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to obliterate} tẩy, gạch đi, xoá sạch, phá sạch, làm tiêu ma - {to overthrow (overthrew,overthrown) lật đổ, phá đổ, đạp đổ, đánh bại hoàn toàn - {to quash} bác đi, dẹp yên, đàn áp - {to raze} phá bằng, san bằng, phá trụi,), làm xước da - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to torpedo} phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, làm tê liệt, phá hoai - {to unmake} phá đi - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ = vernichten (durch Feuer) {to consume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichten

  • 4 zerschmettern

    - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to bust (bust,bust) phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, hạ tầng công tác - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, lưu hành bạc đồng giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerschmettern

  • 5 entzweigehen

    - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzweigehen

  • 6 zertrümmern

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, nện, thụi, thoi, đánh đập, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào - nã oàng oàng vào, chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to shatter} làm vỡ, làm gãy, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm đảo lộn, vỡ, gãy, tan vỡ, tiêu tan - {to shiver} run, rùng mình, đập vỡ, đánh vỡ - {to smash} đập tan ra từng mảnh, đập mạnh, phá, phá tan, đập tan, làm tan rã, làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, lưu hành bạc đồng giả = zertrümmern (Auto) {to pile up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zertrümmern

  • 7 scatter-brained

    /'skætəbreind/ Cách viết khác: (shatter-brain) /'skætəbrein/ -brain) /'skætəbrein/ * tính từ - đoảng, vô ý vô tứ - lông bông phù phiếm

    English-Vietnamese dictionary > scatter-brained

См. также в других словарях:

  • Shatter — EP de Triptykon Publicación 25 de octubre de 2010 Grabación 2010 Género(s) Avant garde metal Black metal Doom metal …   Wikipedia Español

  • Shatter — Shat ter, v. i. To be broken into fragments; to fall or crumble to pieces by any force applied. [1913 Webster] Some fragile bodies break but where the force is; some shatter and fly in many places. Bacon. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Shatter — Shat ter, v. t. [imp. & p. p. {Shattered}; p. pr. & vb. n. {Shattering}.] [OE. schateren, scateren, to scatter, to dash, AS. scateran; cf. D. schateren to crack, to make a great noise, OD. schetteren to scatter, to burst, to crack. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shatter — [v1] break into small pieces blast, blight, burst, crack, crash, crunch, crush, dash, demolish, destroy, disable, exhaust, explode, fracture, fragment, fragmentalize, fragmentize, impair, implode, overturn, pulverize, rend, rive, ruin, scrunch,… …   New thesaurus

  • shatter — [shat′ər] vt. [ME schateren, var. of scateren, to SCATTER] 1. Obs. to scatter; strew 2. to break or burst into pieces suddenly, as with a blow 3. to damage severely; destroy or wreck [to shatter one s health] vi. to break or burst into pieces;… …   English World dictionary

  • Shatter — Shat ter, n. A fragment of anything shattered; used chiefly or soley in the phrase into shatters; as, to break a glass into shatters. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • shatter — index break (fracture), discompose, disintegrate, extinguish, extirpate, force (break), overcome …   Law dictionary

  • shatter — (v.) early 14c., probably a variant of M.E. scateren (see SCATTER (Cf. scatter)). Cf. O.Du. schetteren Low Ger. schateren. Related: Shattered; shattering …   Etymology dictionary

  • shatter — vb shiver, *break, crack, burst, bust, snap Analogous words: demolish, *destroy: *ruin, wreck: rend, split, rive (see TEAR) …   New Dictionary of Synonyms

  • shatter — ► VERB 1) break suddenly and violently into pieces. 2) damage or destroy. 3) upset greatly. 4) (shattered) informal completely exhausted. DERIVATIVES shatterer noun. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Shatter — Infobox Film name = Shatter caption = writer = Don Houghton starring = Stuart Whitman Lung Ti Lily Li Peter Cushing Anton Diffring director = Michael Carreras Monte Hellman producer = distributor = Starz, Anchor Bay released = 1974 (UK), 1 July… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»