Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sharp-cut

  • 1 sharp-cut

    /ʃɑ:p'kʌt/ * động từ - sắc cạnh - rõ rệt, rõ nét, dứt khoát

    English-Vietnamese dictionary > sharp-cut

  • 2 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

См. также в других словарях:

  • Sharp-cut — a. Cut sharply or definitely, or so as to make a clear, well defined impression, as the lines of an engraved plate, and the like; clear cut; hence, having great distinctness; well defined; clear. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sharp-cut — ˈ ̷ ̷| ̷ ̷ adjective : cut so as to be sharp or make a clear well defined impression an engraved plate with sharp cut lines * * * /shahrp kut /, adj. 1. cut so as to have a sharp edge: a tool with a sharp cut blade. 2. distinctly outlined;… …   Useful english dictionary

  • sharp-cut — /shahrp kut /, adj. 1. cut so as to have a sharp edge: a tool with a sharp cut blade. 2. distinctly outlined; clearly defined. * * * …   Universalium

  • sharp-cut — penetrating; defined properly, clear …   English contemporary dictionary

  • sharp-cut — a. Clear, distinct, well defined …   New dictionary of synonyms

  • sharp-cut — /ˈʃap kʌt/ (say shahp kut) adjective clearly defined; having distinct outlines …  

  • Sharp-cut filter — Выделительный светофильтр …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • cut — 1 /kVt/ verb past tense and past participle cut present participle cutting 1 DIVIDE WITH KNIFE ETC (T) to divide something into two or more pieces using a sharp tool such as a knife: Do you want me to cut the cake? | The thieves had cut the phone …   Longman dictionary of contemporary English

  • cut to pieces — {v. phr.} 1. To divide into small parts with something sharp; cut badly or completely. * /Baby has cut the newspaper to pieces with scissors./ 2. To destroy or defeat completely. * /The soldiers were cut to pieces by the Indians./ * /When Dick… …   Dictionary of American idioms

  • cut to pieces — {v. phr.} 1. To divide into small parts with something sharp; cut badly or completely. * /Baby has cut the newspaper to pieces with scissors./ 2. To destroy or defeat completely. * /The soldiers were cut to pieces by the Indians./ * /When Dick… …   Dictionary of American idioms

  • cut\ to\ pieces — v. phr. 1. To divide into small parts with something sharp; cut badly or completely. Baby has cut the newspaper to pieces with scissors. 2. To destroy or defeat completely. The soldiers were cut to pieces by the Indians. When Dick showed his book …   Словарь американских идиом

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»