Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sharp+wind

  • 1 heftig

    - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung tợn, mãnh liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {fiery} ngụt cháy, bốc cháy, bố lửa, nảy lửa, mang lửa, như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa, dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ, cay nồng, nóng nảy, dễ cáu, dễ nổi giận, hung hăng, hăng, sôi nổi, nồng nhiệt - viêm tấy - {frantic} điên cuồng, điên rồ - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn - chật vật, sát, gần, sát cạnh - {heavy} nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, lớn, to, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {hot-headed} nóng vội, bộp chộp - {impetuous} bốc - {irascible} nóng tính - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, thấm thía, đay nghiến, thiết tha, hăng hái, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {loud} ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, điếc, không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {sorely} vô cùng, hết sức, khẩn thiết - {sweeping} quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát, chung chung - {tempestuous} dông bão, dông tố, bão tố - {vehement} - {violent} hung bạo, quá khích, quá đáng - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = heftig (Wind) {searching}+ = heftig (Schlag) {smashing}+ = heftig (Schmerz) {exquisite; severe; smart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heftig

  • 2 word

    /wə:d/ * danh từ - từ =to translate word for word+ dịch theo từng từ một - lời nói, lời =big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp =a man of few words+ một người ít nói =in other words+ nói cách khác =in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra =by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu =spoken word+ lời nói =I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều =high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng =burning words+ lời lẽ hăng hái kích động =wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu =to have no word for+ không biết nói thế nào về =beyond words+ không nói được, không thể tả xiết - lời báo tin, tin tức, lời nhắn =to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng =word came that+ người ta báo tin rằng - lời hứa, lời =to be as good as one's word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều =to give one's word+ hứa =to keep one's word+ giữ lời hứa =a man of his word+ người giữ lời hứa =upon my word+ xin lấy danh dự mà thề - lệnh, khẩu hiệu =to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì - (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại =to have words with+ cãi nhau với =they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau =to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau !at a word - lập tức !go give someone one's good word - giới thiệu ai (làm công tác gì...) !hard words break no bones !fine words butter no parsnips !words are but wind - lời nói không ăn thua gì (so với hành động) !not to have a word to throw at a dog - (xem) dog !the last word in - kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì) !on (with) the word - vừa nói (là làm ngay) !to say a good word for - bào chữa, nói hộ - khen ngợi !to suit the action to the word - thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa !a word in (out of) season - lời nói đúng (không đúng) lúc !a word to the wise - đối với một người khôn một lời cũng đủ !the Word of God; God's Word - (tôn giáo) sách Phúc âm * ngoại động từ - phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả =to word an idea+ phát biểu một ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > word

См. также в других словарях:

  • sharp — sharp, keen, acute can all mean having a fine point or edge, but it is in several of their extended senses that they are most likely to come into comparison. As applied to persons or their qualities, especially of intellect, all three can… …   New Dictionary of Synonyms

  • sharp — [shärp] adj. [ME < OE scearp, akin to Ger scharf, ON skarpr < IE * (s)kerb(h) < base * (s)ker , to cut > SHEAR, HARVEST, L caro, flesh] 1. suitable for use in cutting or piercing; having a very thin edge or fine point; keen 2. having… …   English World dictionary

  • sharp — sharp1 W2S3 [ʃa:p US ʃa:rp] adj comparative sharper superlative sharpest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(able to cut easily)¦ 2¦(turn)¦ 3¦(increase/change)¦ 4¦(difference)¦ 5¦(pain/feelings)¦ 6¦(disapproving)¦ 7¦(intelligent)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • sharp — sharp1 [ ʃarp ] adjective *** ▸ 1 pointed ▸ 2 sudden & big/strong etc. ▸ 3 quick to notice/react ▸ 4 clear and with detail ▸ 5 showing someone is annoyed ▸ 6 clearly different ▸ 7 fashionable ▸ 8 with bitter flavor ▸ 9 wind/frost: very cold ▸ 10… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • sharp — [[t]ʃɑ͟ː(r)p[/t]] ♦♦ sharps, sharper, sharpest 1) ADJ GRADED A sharp point or edge is very thin and can cut through things very easily. A sharp knife, tool, or other object has a point or edge of this kind. The other end of the twig is sharpened… …   English dictionary

  • sharp — I UK [ʃɑː(r)p] / US [ʃɑrp] adjective Word forms sharp : adjective sharp comparative sharper superlative sharpest *** 1) a sharp object has an edge that can cut or an end that is pointed Cut the melon in half using a sharp knife. The cage should… …   English dictionary

  • sharp — I. adjective Etymology: Middle English, from Old English scearp; akin to Old High German scarf sharp and perhaps to Old English scrapian to scrape more at scrape Date: before 12th century 1. adapted to cutting or piercing: as a. having a thin… …   New Collegiate Dictionary

  • sharp*/*/*/ — [ʃɑːp] adj I 1) a sharp object has an edge that can cut or an end that is pointed a sharp knife[/ex] sharp teeth/claws[/ex] a sharp pencil[/ex] These scissors aren t very sharp.[/ex] 2) sudden and very big or severe a sharp rise in sales of… …   Dictionary for writing and speaking English

  • sharp — 1. adjective 1) a sharp knife Syn: keen, razor edged; sharpened, honed See note at keen Ant: blunt 2) a sharp pain Syn …   Thesaurus of popular words

  • sharp — 1. adjective 1) a sharp knife Syn: keen, razor edged, sharpened, well honed 2) a sharp pain Syn: intense, acute, severe, agonizing, excruciating, stabbing, shooting …   Synonyms and antonyms dictionary

  • wind instrument — /wind/ a musical instrument sounded by the breath or other air current, as the trumpet, trombone, clarinet, or flute. [1575 85] * * * ▪ music Introduction       any musical instrument that uses air as the primary vibrating medium for the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»